sát thủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Xin lỗi, sát thủ, nhưng cậu có muốn đi chơi với tốc độ nhanh hơn một chút không?

Sorry, killer, but you might want to hang out with someone a little more your speed.

sát thủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: sát thủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Bọn gấu trúc hung dữ, bọn chuột đồng sát thủ

The rabid raccoons, the killer hamsters…

OpenSubtitles2018. v3

Nào, ở chỗ dầu tràn Exxon Valdez, khoảng 30% cá mập sát thủ chết trong vài tháng đầu tiên.

Now, in the Exxon Valdez spill, about 30 percent of the killer whales died in the first few months.

ted2019

Bọn sát thủ muốn tôi trao cho chúng nguồn tin.

Those hit men wanted me to give up my source.

OpenSubtitles2018. v3

Bà ấy đã bị Sát thủ giết.

She was killed by an Assassin.

OpenSubtitles2018. v3

Hai sát thủ khổng lồ, đều to hơn cả T Rex, và cùng sống ở một chỗ.

Two giant killers, both bigger than T Rex, both living in the same place.

OpenSubtitles2018. v3

Lũ cá coi sát thủ tiến tới ngay gần ôn!

And the orcas come right by him.

OpenSubtitles2018. v3

Wesley tỉnh dậy trong một nhà máy, xung quanh anh là Fox và các sát thủ khác.

Wesley awakens in a factory surrounded by Fox and other assassins.

Mẹ tôi sẽ nói gì nếu tôi ám sát thủ lĩnh OPG?

” Mom, I take out criminal leaders ? ”

QED

Kỷ nguyên của các sát thủ đã hết.

The era of assassins is over.

OpenSubtitles2018. v3

Cho sát thủ bám theo chúng là một sai lầm.

It was a mistake sending the assassin after them.

OpenSubtitles2018. v3

Có tên ngu ngốc nào lại trang bị cho tên sát thủ bằng con dao của chính hắn?

What sort of imbecile arms an assassin with his own blade?

OpenSubtitles2018. v3

Một gương mặt sát thủ điển hình.

A true killer’s face.

OpenSubtitles2018. v3

Hội sát thủ El Faziz cho anh thứ gì thì cứ lấy.

El Faziz Assassins give you something, you take it.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết của các sát thủ không thể phủ nhận nó.

Dead assassins can’t contradict it.

OpenSubtitles2018. v3

và tất cả các người khác | cậu thấy xung quanh đều là các sát thủ cừ đó.

And the others you see around you are all very good at killing.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn gửi tin nhắn thông qua Aurelio để giữ khoảng cách với tay sát thủ.

He sends a message through Aurelio to distance himself from the gunman.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ rằng sát thủ có thể có kế hoạch khác ngày hôm nay.

I think the shooter might have others planned today.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã có hình ảnh của đám sát thủ từ hệ thống an ninh của quán rượu.

I got images of the shooters from the pub’s security.

OpenSubtitles2018. v3

Những tên này là sát thủ Talus không muốn ta chết trong danh dự

These men are assassins.

OpenSubtitles2018. v3

Cá voi sát thủ, loài săn mồi đứng đầu đại dương.

Killer whales, the ocean’s top predator.

OpenSubtitles2018. v3

Theo dòng màu đen trên chân và sát thủ tội phạm đặc điểm…

According to the black line on her leg and the killer’s criminal characteristics …

QED

Nếu anh là một sát thủ thật sự, có lẽ anh đã giết được tôi rồi.

Had you been a real assassin, you might have killed me.

OpenSubtitles2018. v3

Sát thủ giết thuê ở Mátxcơva.

Contract killer out of Moscow.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng em là 1 sát thủ.

But you are a killer.

OpenSubtitles2018. v3

0 Shares
Share
Tweet
Pin