sewing tiếng Anh là gì?

sewing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng sewing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ sewing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sewing tiếng Anh sewing (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: sewing tiếng Anh là gì?

Hình ảnh cho thuật ngữ sewing

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

sewing tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

sewing tiếng Anh?

Sau đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp sử dụng từ sewing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sewing tiếng Anh nghĩa là gì vậy.

sewing /’souiɳ/

* danh từ– sự may vá, sự khâu cásew /sou/

* động từ sewed /soud/, sewn /soun/– may khâu=to sew piece together+ khâu những mảnh vào với nhau=to sew (on) a button+ đinh khuy=to sew in a patch+ khâu miếng vá– đóng (trang sách)!to sew up– khâu lại– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền!to be sewed up– (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài– say!to sew someone up– (từ lóng) làm cho ai mệt lử

Thuật ngữ liên quan tới sewing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sewing trong tiếng Anh

sewing có nghĩa là: sewing /’souiɳ/* danh từ- sự may vá, sự khâu cásew /sou/* động từ sewed /soud/, sewn /soun/- may khâu=to sew piece together+ khâu những mảnh vào với nhau=to sew (on) a button+ đinh khuy=to sew in a patch+ khâu miếng vá- đóng (trang sách)!to sew up- khâu lại- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền!to be sewed up- (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài- say!to sew someone up- (từ lóng) làm cho ai mệt lử

Đây là phương pháp sử dụng sewing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sewing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sewing /’souiɳ/* danh từ- sự may vá tiếng Anh là gì? sự khâu cásew /sou/* động từ sewed /soud/ tiếng Anh là gì? sewn /soun/- may khâu=to sew piece together+ khâu những mảnh vào với nhau=to sew (on) a button+ đinh khuy=to sew in a patch+ khâu miếng vá- đóng (trang sách)!to sew up- khâu lại- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) nắm quyền tuyệt đối tiếng Anh là gì? nắm độc quyền!to be sewed up- (từ lóng) mệt lử tiếng Anh là gì? mệt nhoài- say!to sew someone up- (từ lóng) làm cho ai mệt lử

0 Shares
Share
Tweet
Pin