sign tiếng Anh là gì?

sign tiếng Anh chính là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, thí dụ mẫu , và hướng dẫn cách sử dụng sign trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ sign tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sign tiếng Anh sign (phát âm có thể không chuẩn)

Bạn đang đọc: sign tiếng Anh là gì?

Hình ảnh cho thuật ngữ sign

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

sign tiếng Anh chính là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

sign tiếng Anh?

Dưới đây chính là khái niệm, định nghĩa , và giải thích cách dùng từ sign trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết đến từ sign tiếng Anh nghĩa chính là gì.

sign /sain/

* danh từ– dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu=sign of the cross+ dấu thánh giá=chemical sign+ ký hiệu hoá học=to talk by signs+ nói bằng hiệu=the signs and the countersigns+ hiệu hỏi , và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức)– dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm=signs of the times+ dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình=violence is a signof weakness+ bạo lực chính là biểu hiến sự yếu=to give a book in sign of friendship+ tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị– (y học) triệu chứng– dấu vết (thú săn…)– biển hàng– ước hiệu=deaf-and-dumb signs+ ước hiệu của người câm điếc!to do sings and wonders– gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ!to make no sign– đường như chính là chết– chưa phản ứng gì

* động từ– đánh dấu; (tôn giáo) thực hiện dấu– ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu=to sign a contract+ ký một hợp đồng=he signs au usual with a red star+ anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu– ra hiệu, làm hiệu=to sign assent+ ra hiệu đồng ý=to sign to someone to do something+ ra hiệu cho ai làm việc gì!to sign away– nhường (tài sản cho ai) bằng triệu chứng thư!to sign on– ký giao kỳ thực hiện gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận thực hiện gì cho mình!to sign off– ngừng (phát thanh)– (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện!to sign up (Mỹ)– (như) to sign on– đăng tên nhập ngũ

sign
– dấu, dấu hiệu
– s.s of aggregation các dấu kết hợp
– s. of equality dẩu đẳng thức
– s.s of the zodiac (thiên văn) biểu hiện hoàng đới
– algebraic s. dấu đại số
– cardinal s.s các dấu hiệu chính của hoàng đới
– negative s. dấu âm
– positive s. dấu dương
– product s. dấu nhân
– radical s. dấu căn
– summation s. dấu tổng

Thuật ngữ liên quan tới sign

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sign trong tiếng Anh

sign có nghĩa là: sign /sain/* danh từ- dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu=sign of the cross+ dấu thánh giá=chemical sign+ ký hiệu hoá học=to talk by signs+ nói chỉ bằng hiệu=the signs and the countersigns+ hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức)- biểu hiện biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm=signs of the times+ dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình=violence is a signof weakness+ bạo lực chính là biểu hiến sự yếu=to give a book in sign of friendship+ tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị- (y học) triệu chứng- dấu vết (thú săn…)- biển hàng- ước hiệu=deaf-and-dumb signs+ ước hiệu của người câm điếc!to do sings and wonders- gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ!to make no sign- đường như chính là chết- không phản ứng gì* động từ- đánh dấu; (tôn giáo) thực hiện dấu- ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu=to sign a contract+ ký một hợp đồng=he signs au usual with a red star+ anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ thực hiện ký hiệu- ra hiệu, làm hiệu=to sign assent+ ra hiệu đồng ý=to sign to someone to do something+ ra hiệu cho ai làm việc gì!to sign away- nhường (tài sản cho ai) chỉ bằng chứng thư!to sign on- ký giao kỳ thực hiện gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận thực hiện gì cho mình!to sign off- ngừng (phát thanh)- (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện!to sign up (Mỹ)- (như) to sign on- đăng tên nhập ngũsign- dấu, dấu hiệu- s.s of aggregation các dấu kết hợp- s. of equality dẩu đẳng thức – s.s of the zodiac (thiên văn) dấu hiệu hoàng đới- algebraic s. dấu đại số- cardinal s.s các biểu hiện chính của hoàng đới- negative s. dấu âm- positive s. dấu dương- product s. dấu nhân- radical s. dấu căn- summation s. dấu tổng

Đây chính là cách dùng sign tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành đã được cập nhập mới số 1 năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học đã được thuật ngữ sign tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục đã được cập nhập. Từ Điển Số chính là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính ở trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sign /sain/* danh từ- dấu tiếng Anh chính là gì? biểu hiện tiếng Anh là gì? ký hiệu tiếng Anh chính là gì? mật hiệu=sign of the cross+ dấu thánh giá=chemical sign+ ký hiệu hoá học=to talk by signs+ nói chỉ bằng hiệu=the signs and the countersigns+ hiệu hỏi , và hiệu đáp tiếng Anh chính là gì? mật hiệu (của một tổ chức)- biểu hiện biểu hiện tiếng Anh chính là gì? dấu hiệu tiếng Anh chính là gì? tượng trưng tiếng Anh chính là gì? điểm=signs of the times+ dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình=violence is a signof weakness+ bạo lực là biểu hiến sự yếu=to give a book in sign of friendship+ tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị- (y học) triệu chứng- dấu vết (thú săn…)- biển hàng- ước hiệu=deaf-and-dumb signs+ ước hiệu của người câm điếc!to do sings and wonders- gọi gió thực hiện mưa tiếng Anh là gì? hô phong hoán vũ!to make no sign- đường như chính là chết- chưa phản ứng gì* động từ- đánh dấu tiếng Anh là gì? (tôn giáo) làm dấu- ký tên tiếng Anh chính là gì? viết ký hiệu tiếng Anh chính là gì? viết dấu hiệu=to sign a contract+ ký một hợp đồng=he signs au usual with a red star+ anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ thực hiện ký hiệu- ra hiệu tiếng Anh là gì? thực hiện hiệu=to sign assent+ ra hiệu đồng ý=to sign to someone to do something+ ra hiệu cho ai thực hiện việc gì!to sign away- nhường (tài sản cho ai) chỉ bằng triệu chứng thư!to sign on- ký giao kỳ làm gì (cho ai) tiếng Anh là gì? đưa giao kèo cho (ai) ký nhận thực hiện gì cho mình!to sign off- ngừng (phát thanh)- (thông tục) ngừng nói tiếng Anh là gì? thoi nói chuyện!to sign up (Mỹ)- (như) to sign on- đăng tên nhập ngũsign- dấu tiếng Anh chính là gì? dấu hiệu- s.s of aggregation các dấu kết hợp- s. of equality dẩu đẳng thức – s.s of the zodiac (thiên văn) biểu hiện hoàng đới- algebraic s. dấu đại số- cardinal s.s các biểu hiện chính của hoàng đới- negative s. dấu âm- positive s. dấu dương- product s. dấu nhân- radical s. dấu căn- summation s. dấu tổng

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin