sniff tiếng Anh là gì?

sniff tiếng Anh chính là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, thí dụ mẫu , và hướng dẫn cách sử dụng sniff trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ sniff tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm sniff tiếng Anh sniff (phát âm có thể không chuẩn)

Bạn đang đọc: sniff tiếng Anh là gì?

Hình ảnh cho thuật ngữ sniff

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

sniff tiếng Anh chính là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

sniff tiếng Anh?

Dưới đây chính là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng đến từ sniff trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn cũng sẽ biết từ sniff tiếng Anh nghĩa chính là gì.

sniff /snif/

* danh từ– sự hít; tiếng hít vào=to get a sniff of fresh air+ hít chưa khí trong lành=to take a sniff at a rose+ ngửi một bông hồng– lượng hít vào

* nội động từ– ngửi, hít vào=to sniff at a flower+ ngửi hoa=to sniff up fresh air+ hít không khí mát mẻ=to sniff at someone’s calves+ hít bắp chân ai (chó)– hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ chưa thích, khó chịu, khinh bỉ…)=to sniff at a dish+ ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)

* ngoại động từ– đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)=to sniff danger in someone’s manner+ đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai

Thuật ngữ liên quan tới sniff

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sniff trong tiếng Anh

sniff có nghĩa là: sniff /snif/* danh từ- sự hít; tiếng hít vào=to get a sniff of fresh air+ hít chưa khí trong lành=to take a sniff at a rose+ ngửi một bông hồng- lượng hít vào* nội động từ- ngửi, hít vào=to sniff at a flower+ ngửi hoa=to sniff up fresh air+ hít chưa khí mát mẻ=to sniff at someone’s calves+ hít bắp chân ai (chó)- hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ…)=to sniff at a dish+ ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ chưa thích)* ngoại động từ- đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)=to sniff danger in someone’s manner+ đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai

Đây là cách dùng sniff tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sniff tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục đã được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa đến từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sniff /snif/* danh từ- sự hít tiếng Anh là gì? tiếng hít vào=to get a sniff of fresh air+ hít chưa khí trong lành=to take a sniff at a rose+ ngửi một bông hồng- lượng hít vào* nội động từ- ngửi tiếng Anh là gì? hít vào=to sniff at a flower+ ngửi hoa=to sniff up fresh air+ hít không khí mát mẻ=to sniff at someone’s calves+ hít bắp chân ai (chó)- hít tiếng Anh là gì? hít mạnh tiếng Anh là gì? ngửi ngửi tiếng Anh chính là gì? khụt khịt tiếng Anh chính là gì? khịt khịt (tỏ vẻ chưa thích tiếng Anh chính là gì? khó chịu tiếng Anh chính là gì? khinh bỉ…)=to sniff at a dish+ ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)* ngoại động từ- đánh hơi tiếng Anh chính là gì? ngửi ngửi (đen & tiếng Anh chính là gì? bóng)=to sniff danger in someone’s manner+ đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin