tác phẩm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Bạn đặt nó trong một bảo tàng nghệ thuật, nó trở thành một tác phẩm điêu khắc.

You place it in an art museum, it becomes a sculpture.

tác phẩm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

ted2019

Bạn đang đọc: tác phẩm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Fadhila Al Farouq viết các tác phẩm bằng tiếng Ả Rập.

Fadhila Al Farouq writes in Arabic.

WikiMatrix

Nói về tác phẩm của cậu

Talk about your work.

OpenSubtitles2018. v3

Trong chuyến đi nghỉ, tôi đọc toàn bộ các tác phẩm của Milton.

During the vacation, I read the entire works of Milton.

Tatoeba-2020. 08

Tác phẩm cuối cùng, tập đâu tiên của “La Synthèse Subjective” được xuất bản năm 1856.

His final work, the first volume of La Synthèse Subjective (“The Subjective Synthesis”), was published in 1856.

WikiMatrix

Tác phẩm này gọi là Mì Ăn Liền.

This one is called Instant Noodles .

QED

Tôi vừa đọc xong bản thảo tác phẩm.

I have just read the manuscript.

OpenSubtitles2018. v3

Makarios gởi bản sao tác phẩm mình đến những bạn bè có cảm tình.

Makarios sent copies of his work to sympathetic friends.

jw2019

Tác phẩm của Bernini phải… ở một trong những nhà thờ này.

So a Bernini sculpture must be inside one of them that does.

OpenSubtitles2018. v3

Dōsei là tác phẩm đầu tay của Tactics.

Dōsei was Tactics’s first game.

WikiMatrix

Trong số các tác phẩm nổi tiếng nhất của ông có Canção Popular a Russa e o Fígaro.

Among his bestknown works is Canção Popular a Russa e o Fígaro.

WikiMatrix

Phải chăng ảnh tượng là tác phẩm nghệ thuật?

Icons as Art?

jw2019

Nó là một tác phẩm điêu khắc tôi cùng làm với mấy đứa nhóc.

It’s a sculpture I’m making with the boys.

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Tài khoản đối ứng là gì vậy? Các quan hệ đối ứng tài khoản cơ bản hiện nay

Tác phẩm được viết vào năm 1607 và được trình diễn trong một lễ hội hằng năm tại Mantua.

It was written in 1607 for a court performance during the annual Carnival at Mantua.

WikiMatrix

Các tác phẩm khác của ông bao gồm một cuốn sách Pièces en trio (1692) và bốn vở opera (1693-1709).

His other works include a book of Pièces en trio (1692) and four operas (1693–1709), Alcyone (1706) being noted for its tempest scene.

WikiMatrix

Trong 5 năm hợp tác với họ, xưởng in của Plantin đã xuất bản 260 tác phẩm khác nhau.

During a five-year partnership, 260 different works came off Plantin’s presses.

jw2019

Năm 2012, Audien bắt đầu sản xuất nhạc progressive house với tác phẩm đầu tay “These Are The Days”.

In 2012, Audien began to include elements of progressive house into his music with the release of “These Are The Days”.

WikiMatrix

Một vài tác phẩm lịch sử hiện đại gọi Keitai là Vua Ohoto của Koshi.

Some modern reference works of history call Keitai simply King Ohodo of Koshi.

WikiMatrix

Phần lớn các tác phẩm của bà chưa được phát hành chính thức bằng tiếng Anh.

Most of her works have not been officially translated and published in English.

WikiMatrix

[“Các tác phẩm hoàn chỉnh của Snmao (Echo Chan)] [“Những bài học từ lịch sử” bởi Nan Huaijin]

[“Complete Works of Sanmao” (aka Echo Chan)] [“Lessons From History” by Nan Huaijin]

ted2019

Tác phẩm của bà dựa trên những truyền thuyết về Kikuyu và truyền thống kể chuyện.

Her work draws on Kikuyu legends and storytelling traditions.

WikiMatrix

Trong tất cả các tác phẩm của tôi, nó biểu cảm nhất.

Of all my sculptures, it’s the most talkative.

ted2019

Hoàng tộc đã hỗ trợ cho nhiều tác phẩm văn thơ, và chính họ cũng viết rất nhiều.

The imperial house sponsored many literary works, and many wrote themselves.

WikiMatrix

Trong tác phẩm đó, hắn được mô tả như một kẻ phản bội lại vua Arthur.

Here, he is portrayed as the nephew of and traitor to Arthur .

WikiMatrix

Đây là tác phẩm tôi tạo từ chất liệu đó.

This is the work I made out of that material.

ted2019

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin