Xem That. Xem þat .
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bạn đang đọc: that – Wiktionary tiếng ViệtBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) (trợ giúp · chi tiết) [ðæt]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh trung cổ thæt, từ tiếng Anh cổ þæt (“cái đó gt”).
Liên từ[sửa]
that /ðæt/
that – Wiktionary tiếng Việt
Rằng, là. There’s no doubt [that] the future holds peace. — Chắc chắn rằng tương lai sẽ có hòa bình.Để, để mà. Light the lamp that I may read the letter. — Thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư.Đến nỗi. The cord was so long [that] I could not measure it. — Sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được.Giá mà. Oh, that I knew what was happening! — Ôi! Giá mà tôi biết cơ sự như thế này!
Cách dùng[sửa]
Với ý nghĩa ” rằng ” hoặc ” đến nỗi “, liên từ này thường được bỏ lỡ để làm câu ngắn gọn hơn .
Từ dẫn xuất[sửa]
Thành ngữ[sửa]
it is that: Là vì.
Từ hạn định[sửa]
that /ðæt/ (số nhiều those)
Ấy, đó, kia. that man — người ấyin that day and age — ngày đó, trong thời kỳ đóthat book is old — quyển sách đó đã cũ
Từ dẫn xuất
[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Đại từ chỉ định[sửa]
that /ðæt/ (số nhiều those)
Người ấy, và vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, và vật đó, cái đó, điều đó. What is that? — Cái gì đó?Who is that? — Ai đó?after that — sau đóbefore that — trước đóthat is — nghĩa là, tức là—Will you help me? (Anh có vui lòng giúp tôi không?)—That I will. (Xin rất sẵn lòng.)That’s right! — Phải đó!That’s it! — Tốt lắm!What that? — Sao vậy?, Sao thế?, Cái gì vậy?And that’s that.So that’s that. — đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôiCái kia, người kia. to prefer this to that — thích cái này hơn cái kiaCái, cái mà, cái như thế. a house like that described here — một cái nhà giống như cái tả ở đây
Thành ngữ[sửa]
at that: atXem
Trái nghĩa[sửa]
Đại từ quan hệ[sửa]
that /ðæt/
(Kết hợp hạn chế) Người mà, cái mà, mà. He is the very man [that] I want to see. — Anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp.This is he that brought the news. — Đây là người đã mang tin lại.He that sows iniquity shall reap sorrows. — Ai gieo gió sẽ gặt bão. (Kẻ gieo tai ác sẽ gặt tai ương. )the night [that] I went to the theatre — bữa tối mà tôi đi xem hát
Đồng nghĩa[sửa]
Phó từ[sửa]
that /ðæt/
Như thế, đến thế, thế. I’ve done only that much. — Tôi chỉ làm được đến thế.that far — xa đến thế(Địa phương) Như thế này. The boy is that tall. — Đứa bé cao như thế này.(Thân mật) Đến nỗi. I wasn’t that tired. — Tôi không đến nỗi mệt.
Tham khảo[sửa]