thợ máy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

các người thợ máy sửa máy bay chưa phải chỉ sửa máy bay bị hư hỏng mà thôi.

Aircraft mechanics don’t just fix airplanes that are broken.

thợ máy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

LDS

Bạn đang đọc: thợ máy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Chúng ta cũng sẽ bắt thợ máy dừng xe.

We make the engineer stop the train.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chưa phải là thợ máy đến từ Mississippi.

I’m not a mechanic from Mississippi.

OpenSubtitles2018. v3

Tay thợ máy nói có một cách.

The engineer says there is a way.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng giả sử người thợ máy không phải tên Hướng Dẫn?

But suppose the engineer’s name ain’t Manuel?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đang nói đến thợ máy của anh.

We were talking about your clocksmith.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy đi nói chuyện với thợ máy của chúng ta.

Let’s go talk to her operator.

OpenSubtitles2018. v3

Có đến vài ngàn anh nuôi, thợ máy , bác sĩ ở đây.

There’s a couple of thousand cooks, mechanics and doctors here.

OpenSubtitles2018. v3

Trong nhà tù này anh là Jensen Ames, thợ máy,

To the inmates, you’re Jensen Ames, the new grease monkey.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu cần được chẩn bệnh, bà có đi đến thợ máy không?

If you were sick, would you go to a mechanic?

jw2019

Thợ máy.

Greasemonkey.

OpenSubtitles2018. v3

Thợ máy.

The mechanic

OpenSubtitles2018. v3

Bọn thủy thủ, bọn thợ máy chắc sẽ không nhìn thấy chúng ta.

The mechanics and the crewmen won’t be able to see us.

Literature

Tìm thấy thợ máy của anh chưa, Jacq?

You find your clocksmith, Jacq?

OpenSubtitles2018. v3

Trở về Fardis, Ahsoka tiếp tục làm việc như một phi công và thợ máy.

Returning to the Fardis, Ahsoka resumes work as a pilot and mechanic.

WikiMatrix

Các cậu thợ máy đã đi hết rồi.

The mechanics were gone already.

Literature

Khi họ trả tiền đất cho chúng ta, họ sẽ không còn tiền để trả cho thợ máy.

When they pay for our land, they won’t have money left for engineers.

OpenSubtitles2018. v3

Như một thợ máy?

Like a mechanic.

OpenSubtitles2018. v3

Thợ máy gọi lại nói là xe của anh đã sửa xong.

The mechanic called to say your car was fixed.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn làm thợ máy sẽ có ích hơn cho Miền Nam.

He is more valuable to the South as an engineer. “

OpenSubtitles2018. v3

Nó là sách hướng dẫn của thợ máy.

It’s an engineer’s manual.

OpenSubtitles2018. v3

Thợ máy công ty đường sắt Western and Atlantic.

” Engineer on the Western and Atlantic Railroad. “

OpenSubtitles2018. v3

Đã chính là nửa đêm, nên chưa có người thợ máy nào sẽ đến giúp.

It was midnight, so no mechanics would be available to help.

LDS

Nghề chính của anh chính là thợ máy.

His first job was as a radio mechanic.

WikiMatrix

Ahsoka tìm việc làm thợ máy , và kết bạn với chị em Larte.

Ahsoka finds work as a mechanic and befriends the Larte sisters.

WikiMatrix

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin