tình cảm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

ATAC cấm nhân viên quan hệ tình cảm với nhau.

ATAC has strict rules against employees getting involved with each other .

tình cảm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: tình cảm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Chúng đáng yêu, tình cảm và thông minh.

They are affectionate and intelligent.

WikiMatrix

Anh chỉ muốn là một người đàn ông mà em xứng đáng có, tình cảm và dịu dàng

I just want to be the man that you deserve— passionate, tender

opensubtitles2

Đêm ấy, cậu không ngủ, chỉ nghĩ đến cô gái trong tình cảm vừa yêu vừa thương hại.

That night he could not sleep, thinking about the girl, with a mixture of desire and pity.

Literature

Đối với một vài bậc cha mẹ, việc thể hiện tình cảm yêu thương thường không dễ dàng.

For some parents, such verbal expressions of affection will not come easily.

Literature

Tình cảm nồng ấm của Nhân Chứng Giê-hô-va là điều tôi thật sự khao khát.

The warmth I experienced among Jehovah’s Witnesses was exactly what I craved.

jw2019

Em có tình cảm với cô, và ai cần biết cô nghĩ sao chứ?

I have feelings for you, and who cares about how you feel?

QED

Hội chứng tim bị vỡ là do căng thẳng về mặt tình cảm hoặc thể chất.

Broken heart syndrome is caused by extreme emotional or physical stress.

WikiMatrix

Người Hàn Quốc thích phim tình cảm sướt mướt.

Koreans like melodramas .

QED

Thầy Dạy Lớn biết một người đàn bà đã có tình cảm ấy.

The Great Teacher knew a woman who felt that way.

jw2019

Bên cạnh đó, người bày tỏ tình cảm cũng nhận được lợi ích như người nhận.

Moreover, expressing affection benefits the giver as much as the receiver.

jw2019

Một phần thưởng nữa là được lành mạnh về tình cảm và tinh thần.

Another reward is mental and emotional well-being.

jw2019

Anh không có tình cảm với tôi?

You have no feelings for me?

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Tên đăng nhập MSB thường là gì

tình cảm nào từ anh?

Any affection from you?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn sẽ nhận thức được ý nghĩ và tình cảm của Ngài.

You will come to perceive his thoughts and feelings.

jw2019

Tình dục giữa vợ chồng có thể thắt chặt tình cảm của họ.

Sexual intimacies between a husband and wife can strengthen their bond.

jw2019

Cậu vẫn chưa thể rũ bỏ tình cảm của mình sao?

You can’t get rid of your feelings yet?

QED

Em thậm chí không nhận ra tình cảm của anh.

I didn’t even realize what you were feeling.

QED

Nếu nắm đấm của tôi còn yếu, chỉ là do tình cảm yếu mềm của tôi.

If my fist feels weak to you, it means my own feelings are weak.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy gửi tình cảm của em tới lsabel Hai… và cha anh cũng mọi người.

Please give my love to Isabel Two… and to your father and everyone else.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chưa xem phim tâm lý tình cảm à?

Have you watched the soap drama

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vẫn còn rất nhiều tình cảm.

I still get emotional.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đang cảm nhận nó bằng tình cảm hay chỉ bằng lý trí?

Are they feeling it from their heart, or is it just a cerebral thing?

ted2019

Elinor sợ rằng anh không còn tình cảm với cô nữa.

Elinor fears that he no longer has feelings for her, but she will not show her heartache.

WikiMatrix

Ngôn từ không chỉ truyền đạt thông tin mà còn truyền cảm xúc và tình cảm.

Words convey not just information but also emotions and feelings.

jw2019

0 Shares
Share
Tweet
Pin