Cứ mãi trẻ trung đẹp đẽ như thế này nhé, Dorian Gray.
Stay young and beautiful, Dorian Gray.
trẻ trung trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Bạn đang đọc: trẻ trung trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng ViệtHãy trở lại, để chúng ta có thể lại trẻ trung cùng nhau.
Come back so we can be young men together again.
OpenSubtitles2018. v3
Ông nói: – Bây giờ thi tôi tự hỏi những nông dân trẻ trung này thích thứ gì!
“””Well now,”” he said, “”I wonder what these young folks would like!”””
Literature
Một chàng trai trẻ trung thành.
A young man who is loyal.
OpenSubtitles2018. v3
Trẻ trung và hoang dã
Young hippie chick
opensubtitles2
Cố lên, khi ta vẫn còn trẻ trung.
While we’re still young.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi cảm thấy mình trẻ trung.
I feel young.
OpenSubtitles2018. v3
Bạn không còn trẻ trung nữa, vậy là bạn đã tích tụ ít nhiều mảng bám amyloid rồi.
You’re not a spring chicken anymore, so you’ve accumulated some amyloid plaques with age.
ted2019
Giờ ngài không còn trẻ trung gì đâu.
Remember, you’re no spring chicken anymore.
OpenSubtitles2018. v3
Thành thật mà nói, cháu có bà mẹ quyến rũ, trẻ trung đó.
For what it’s worth, you have a very attractive, young mom.
OpenSubtitles2018. v3
Đàn ông thường thấy phụ nữ hấp dẫn là người vừa trẻ trung và trưởng thành.
Men typically find women attractive who have elements of both youth and maturity.
ted2019
NHỮNG NGƯỜI TRẺ trung thành thật quí báu dưới mắt Đức Giê-hô-va.
FAITHFUL youths are very precious in Jehovah’s eyes.
jw2019
phong cách của Clara rất gợi cảm trẻ trung.
Lea’s fashion style is girly.
WikiMatrix
Chuỗi dài những cái chết trẻ trung
Long History of Youthful Deaths
jw2019
Mọi người đều muốn trông trẻ trung, cảm thấy trẻ trung và được trẻ mãi.
Everyone wants to look young, feel young, and be young.
LDS
Ngay cả lúc này, những ngọn núi lửa trẻ trung vẫn không ngừng trạm trổ trên bề mặt.
And even today, new volcanoes continue to sculpt our landscapes.
OpenSubtitles2018. v3
(Gia-cơ 4:4) Bạn có nằm trong số những bạn trẻ trung thành này không?
(James 4:4) Are you one of these faithful youths?
jw2019
Đôi mắt lớn của nó xuất hiện trẻ trung và không lành mạnh, gần như bịnh thung.
Its large eyes appeared young and unhealthy, almost dropsical.
QED
Và đó là bùa chú đổi lấy vẻ trẻ trung mãi mãi.
And one was a spell for eternal life .
OpenSubtitles2018. v3
” Đã đến lúc ta cần phải lấy một người vợ trẻ trung xinh đẹp khác… ”
” It’s about time I got myself another beautiful, young wife… “
OpenSubtitles2018. v3
Bước chân của bác sĩ Reynolds trẻ trung và nhanh nhẹn.
Reynolds’s step was young and brisk.
Literature
Tôi thấy mình thật trẻ trung và tràn đầy sức sống.
I feel young, invincible, eternal.
QED
Tốt nhất là trẻ trung một chút.
Hope she’s young.
OpenSubtitles2018. v3
Làm một người thành niên trẻ trung tín ở Phần Lan thì như thế nào?
What is it like to be a faithful young adult in Finland?
LDS
Tôi già rồi, vẻ ngoài trẻ trung có thể đánh lừa nhưng tôi không thuộc thế hệ này.
Now, I’m older, and my youthful looks might belie that, but I’m not in the millennial generation.
ted2019