tri kỷ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Tôi nhanh chóng chấp nhận sự thật, rồi chúng tôi trở thành đôi bạn tri kỷ.

I quickly accepted the truth, and we became lifelong friends.

tri kỷ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

jw2019

Bạn đang đọc: tri kỷ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Tình yêu trước đây giữa bạn và người bạn đời tri kỷ có bắt đầu phai nhạt không?

Has the love that once existed between you and your mate begun to fade?

jw2019

Nhưng cô ấy là tri kỷ của con cơ mà?

But she’s your soul mate, right?

OpenSubtitles2018. v3

Theo phương pháp nào đó anh ấy đã trở thành tri kỷ.

In a way, he’s become my sort of alter ego.

ted2019

Em nguyện lòng tri kỷ thanh mai.

I am your one devoted friend.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy là tri kỷ của bố.

She was my soul mate.

OpenSubtitles2018. v3

Atia, ta đã kết được 1 người bạn tri kỷ.

Atia, I have made a friend for life .

OpenSubtitles2018. v3

Vì chúng ta phải đấu tranh cho người tri kỷ của mình.

Because you fight for your soul mates .

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng sau đó tôi có tể làm bạn tri kỷ của anh, Voonda

But then I could be your sidekick, Voonda.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn tri kỷ của tôi.

My best friend .

OpenSubtitles2018. v3

Nay đã có Tàn Kiếm là tri kỷ trên đời… dù có chết, ta cũng mãn nguyện.

To have been understood by a man such as Broken Sword allows me to face death without fear or regret.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là tri kỷ của em.

I’m your soul mate.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã gặp tri kỷ của mình khi tôi 15 tuổi.

I met my soul mate when I was 15 years old.

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Máy phát là gì? transmitter là gì? Cách sử dụng máy phát tín hiệu

Còn nhớ chứ, Mina tri kỷ của mình?

Were there any, my dearest Mina?

OpenSubtitles2018. v3

Bà là một người tri kỷ và bạn của Kamuzu Banda.

She was a confidante and friend of Kamuzu Banda.

WikiMatrix

Cô ấy là tri kỷ của tôi.

She’s my soul mate.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy là tri kỷ của con, bố hiểu chứ?

She’s my soul mate, you know?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi gặp chị Dorothea ở đó, và chẳng bao lâu sau, chúng tôi trở thành đôi bạn tri kỷ.

There I met Dorothea, and soon we became inseparable.

jw2019

Hắn nghĩ hắn đang tán tỉnh tri kỷ của hắn trong thực tế thì hoàn toàn lạ với hắn.

He thinks he’s courting uls sohi mate who in reality is a total stranger to him.

OpenSubtitles2018. v3

Chị ấy là tình yêu của cuộc đời tôi, là bạn thân nhất của tôi, là tri kỷ của tôi.

She’s really love of my life, she’s my best friend, she’s my soul mate.

ted2019

Cậu là bạn tri kỷ của Kronos; các tín đồ và đột quân của Kronos tu tập trên con thuyền Công chúa Andromeda.

He is the sidekick to, Kronos; Kronos’ followers and army gather on a ship called the Princess Andromeda.

WikiMatrix

Khả năng của mình là tri kỷ cho phép anh để giao tiếp với động vật và thậm chí vô tri vô giác đối tượng.

Her ability is Soulmate, which allows her to communicate with animals and even inanimate objects.

WikiMatrix

Tuy nhiên, nhiều tuần lễ sau, Francesco Scavullo, một bạn và người tri kỷ của Carangi đã gửi thiệp chia buồn khi biết tin cô chết.

However, weeks later, Francesco Scavullo, Carangi’s friend and confidant, sent a Mass card when he heard the news.

WikiMatrix

Người bạn chân thành nhất của ta, tri kỷ của ta, nguyên nhân tồn tại của ta, sultan của ta, tình yêu của duy nhất ta.

My most sincere friend, my confidant, my very existence, my Sultan, my one and only love.

WikiMatrix

Hiệu trưởng trường Hogwarts là Albus Dumbledore, một vị phù thủy quyền năng nhưng tốt bụng, người dần trở thành bạn tri kỷ của Harry trong truyện.

The headmaster of Hogwarts is the powerful, but kind wizard Albus Dumbledore, who becomes Harry’s confidant.

Xem thêm: Máy phát là gì? transmitter là gì? Cách sử dụng máy phát tín hiệu

WikiMatrix

0 Shares
Share
Tweet
Pin