Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bảo Hiểm Phi Nhân Thọ Tiếng Anh là gì vậy

Ngành bảo hiểm là ngành liên tục phải tiếp xúc với nhiều đối tượng người dùng người tiêu dùng khác nhau, trong đó có cả người quốc tế. Để hoàn toàn có thể tiếp xúc thành thạo và tự nhiên với người quốc tế thì bạn phải có một trình độ tiếng Anh tiếp xúc tốt .

Xem thêm: Bảng Ml Sữa Chuẩn Cho Bé 8 Tháng Ăn Dặm Bao Nhiêu Là Đủ, Mẹ Đã Biết Chưa?

Bạn đang đọc: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bảo Hiểm Phi Nhân Thọ Tiếng Anh là gì vậy

Muốn giao tiếp tốt thì trước tiên phải có vốn từ vựng tiếng Anh rộng. Hôm nay, và IELTS Vietop sẽ giới thiệu bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm. Các bạn cùng theo dõi nhé!**Absolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toànAccelerated death benefit rider: Điều khoản riêng về trả trước lợi ích bảo hiểmAccidental death and dismemberment rider: Điều khoản riêng về chết và thương tật tất cả vĩnh viễn do tai nạnAccidental death benefit: Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạnAccumulated value: Giá trị tích luỹAccumulation at interest dividend option: Lựa chọn tích luỹ lãi chiaAccumulation period: Thời kỳ tích luỹAccumulation units: Đơn vị tích luỹActivity at work provosion: Điều khoản đang công tácActivities of daily living: Hoạt động thường ngàyActuaries: Định phí viênAD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider): Điều khoản riêng về chết và tổn thất tất cả do tai nạnAdditional insured rider: Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểmAdditional term insurance dividend option: Lựa chọn dùng lãi chia để tậu bảo hiểm tử kỳAdjustable life insurance: Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnhAdministrrative services o­nly (ASO) contract: Hợp đồng dịch vụ điều hànhAdverse seletion ­ antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)Aggregate stop loss coverage: Bảo hiểm vượt tổng mức đền bùAleatory contract: Hợp đồng may rủiAllowable expensive: Xin phí hợp lýAnnual return: Doanh thu hàng nămAnnual statement: Con số nămAnnual renewable term (ART) insurance ­ yearly renewable term insurance: Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng nămAnnunity: Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ thanh toán định kỳ)Annutant: Người nhận niên kimAnnunity beneficiary: Người thụ hưởng của hợp đồng niên kimAnnunity certain: Thời hạn thanh toán bảo đảm ­ niên kim bảo đảmAnnunity date: Ngày bắt đầu trả niên kimAnnunity mortality rates: Tỷ lệ thiệt mạng dưới bảo hiểm niên kimAnnunity units: Đơn vị niên kimAntiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)APL provision ­automatic premium loan provision: Điều khoản cho mượn phí tự độngApplicant: Người buộc phải bảo hiểmAssessment method: Phương pháp định giáAssets: Tài sảnAssignee: Người được sang nhượngAssignment: Chuyển nhượngAssignment provision: Điều khoản sang nhượngAssignor: Người sang nhượngAttained age: Tuổi hiện thờiAttained age conversion: Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thờiAutomatic dividend option: Lựa chọn tự động dùng lãi chiaAutomatic nonforfeiture benefit: Quyền lợi chẳng thể tự động bãi bỏAutomatic premium loan (APL) provision: Điều khoản cho mượn phí tự độngBargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết)Basic medical expense coverage: Bảo hiểm tầm giá y tế cơ bảnBeneficiary: Người thụ hưởngBenefit period: Thời kỳ thụ hưởngBenefit schdule: Bảng miêu tả lợi ích bảo hiểmBilateral contract ­unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phươngBlended rating: Định phí theo bí quyết tổng hợpBlock of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhấtBusiness continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn buôn bánBusiness overhead expense ceverage: Bảo hiểm tầm giá buôn bánBuy­sell agreement: Thoả thuận tậu bánCalendar­year deductible: Mức miễn thường theo nămCanadian Council of Insurance Regulator: Hội đồng điều hành bảo hiểm Canada.Canadian life and Health Insurance Association (CCIR): Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ CanadaCanadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA): Tổ chức kiểm soát an ninh lợi ích quý khách bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ CanadaCancellable policy: Hợp đồng có thể bãi bỏCapital: VốnCapitation: Phí đóng theo đầu ngườiCase management Quản lý theo trường hợpCash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiềnCash refund annunity: Niên kim hoàn phíCash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại)Cash surrender value nonforfeiture option: Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại)Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồngCede: Nhượng tái bảo hiểmCeding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc)Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)Certificate of insurance: Giấy chứng nhận bảo hiểmChange of occupation provision: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệpChildren’s insurance rider: Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ thơCritical illness coverage (CI): Bảo hiểm bệnh hiểm nghèoClaim: Yêu cầu khắc phục lợi ích bảo hiểmClaim analist: Người khắc phục lợi ích bảo hiểmClaim cost: Chi khắc phục lợi ích bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)Claim examiner: Người khắc phục lợi ích bảo hiểmClaim specialist: Tương tự Claim examinerClass designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởngClass of policies: Loại đơn bảo hiểmClosed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm một số điều kiện, và điều khoản dưới hợp đồng là có giá trị)Closely held business: Doanh nghiệp giới hạn số thành viênCoinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểmCollateral assigmenent: Thế chấpCommon disaster clause: Điều khoản đồng thiệt mạngCommunity property state Bang: (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sảnCommutative contract: Hợp đồng ngang giáCompound interest: Lãi gộp (kép)Comprehensive major mediacal policy: Đơn bảo hiểm tầm giá y tế tổng hợp (gộp)Concurrent review: Đánh giá song songConditional promise: Lời hứa có điều kiệnConditional renewable policy: Hợp đồng tái tục có điều kiệnConservative mortality table: Bảng tỷ lệ chết cẩn trọngConsideration: Đối thườngContingency reserves: Dự phòng giao động lớnContingent beneficiary: Người thụ hưởng tại hàng thứ hai.Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếpContinuous ­ premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tụcContract: Hợp đồngContract of adhesion: Hợp đồng định sẵnContract of indemnity: Hợp đồng bồi thường.Contractholder: Người chủ hợp đồngContractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký phối hợp đồngContributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phíConversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồngConversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồngCenvertible term insurance policy: Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổiCoordination of benefit (COB) provision: Điều khoản phối hợp lợi íchCopayment: Cùng thanh toánCorporation: Công tyCost of living adjustment (COLA) benefit: Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo tầm giá sinh hoạt.Credit life insurance: Bảo hiểm tín dụng tử kỳCritical illness (CI) coverage: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèoCross­purchase method: Phương pháp tậu chéoDeclined risk: Rủi ro bị từ chốiDecreasing term life insurance: Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dầnDeductible: Mức miễn thườngDeferred annunity: Niên kim trả sauDeferred compensation plan: Chương trình phúc lợi trả sau.Defferred profit sharing plan (DPSP): Chương trình bảo hiểm share lợi nhuậnDefined benefit pensionplan ­ defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định lợi íchDefined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp.Dental expense coverage: Bảo hiểm tầm giá nha khoaDeposit administration contract: Hợp đồng điều hành quỹ hữu tríDisability buyout coverage: Bảo hiểm tậu lại cổ phần khi thương tậtDisability income benefit: Trợ cấp thu nhập khi thương tậtDisability income coverage: Bảo hiểm trợ cấp thu nhậpDividend options: Các chọn lựa về dùng lãi chiaDivisible surplus: Lợi nhuận đem chiaDomestic insurer: Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ ở Mỹ)Double indemnity benefit: Quyền lợi chỉ trả gấp đôiDread disease (DD) benefit: Quyền lợi bảo hiểm cho các bệnh (chết) hiểm nghèo.EFT method (Electronic Funds Transfer): Phương pháp chuyển tiền điện tửEligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiệnElimination period: Thời gian chờ trả tiềnEmployee retirement income security: Đạo luật đảm bảo thu nhập khi về hưu của người lao động.Employees’ profit sharing plan (EPSP): Chương trình share lợi nhuận cho người lao độngEndorsement: Bản chỉnh sửa bổ sungEndorsement method: Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bảnEndowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)Enrollment period ­ eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiệnEntire contract provision: Điều khoản về bộ hợp đồng cụ thểEntity method: Phương pháp duy trì thực thểEstate plan: Chương trình xử lý tài sảnEvidence of insurability: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểmExclusion: Điều khoản chiếc trừExclution rider: Điều khoản riêng chiếc trừ (loại trừ các rủi ro xác định)Expected mortality: Tỷ lệ thiệt mạng dự trùExperience: Phí tính theo kinh nghiệmExtended term insurance nonforfeiture option: Lựa chọn dùng giá trị tích luỹ để tậu bảo hiểm tử kỳFace amount: Số tiền bảo hiểmFace value: Số tiền bảo hiểmFacility of payment clause: Điều khoản về chọn lựa trả tiềnFamily income coverage: Bảo hiểm thu nhập gia đìnhFamily income policy: Đơn bảo hiểm thu nhập gia đìnhFamily policy: Đơn bảo hiểm gia đìnhFiduciary: Người nhận uỷ thácField office: Văn phòng khu vựcFinancial intermediary: Trung gian tài chínhFinancial services industry: Ngành dịch vụ tài chínhFirst beneficiary ­ primary beneficiary: Người thụ hưởng hàng đầu tiênFirst dollar coverage: Bảo hiểm tất cả tầm giá y tếFixed amount option: Lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểmFixed benefit annunity: Niên kim lợi ích xác địnhFixed period option: Lựa chọn thời hạn chỉ trả xác địnhFlexible premium annunity: Niên kim có phí bảo hiểm linh độngFlexible premium variable life insurance: Phí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh độngForeign insurer: Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ ở Mỹ)Formal contract: Hợp đồng chính tắcFraternal benefit sociaty: Hội trợ cấp ái hữuFraudulent claim: Khiếu nại gian lậnFraudulent misrepresentation: Kê khai gian lậnFree­ examination provisionFree look: Điều khoản về thời hạn tham quan xét (cân nhắc)Fully insured plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cụ thểFully self insured plan: Chương trình tự bảo hiểm cụ thểFunding mechanism: Cơ chế (phương pháp) gây quĩFunding vehicle: Phương tiện gây quĩFuture purchase option benefit: Lựa chọn tậu thêm lợi ích bảo hiểmGatekeeper: Người giám sátGeneral investment account: Tài khoản đầu tư tổng hợpGI benefit: Quyền lợi khả năng bảo hiểm được bảo đảmGrace period: Thời gian gia hạn nộp phíGrace period provision: Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phíGraded premium policy: Đơn bảo hiểm định kỳ tăng phíGross premium: Phí toàn phầnGroup creditor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợGroup deferred annunity: Niên kim nhóm trả sauGroup insurance policy: Đơn bảo hiểm nhómGroup insureds: Người được bảo hiểm dưới đơn bảo hiểm nhómGroup policyholder: Chủ hợp đồng bảo hiểm nhómGurantted income contract: Hợp đồng bảo đảm thu nhậpGuaranteeed insurability (GI) benefit: Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được bảo đảmGuaranted investment contract: Hợp đồng đầu tư đảm bảoGuaranted renewable policy: Đơn bảo hiểm tái tục được bảo đảmHead office: Trụ sở chínhHealth insurance policy: Đơn bảo hiểm sức khoẻ

Muốn giao tiếp tốt thì trước tiên phải có vốn từ vựng tiếng Anh rộng. Hôm nay, và IELTS Vietop sẽ giới thiệu bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm. Các bạn cùng theo dõi nhé!Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểmAbsolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toànAccelerated death benefit rider: Điều khoản riêng về trả trước lợi ích bảo hiểmAccidental death and dismemberment rider: Điều khoản riêng về chết và thương tật tất cả vĩnh viễn do tai nạnAccidental death benefit: Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạnAccumulated value: Giá trị tích luỹAccumulation at interest dividend option: Lựa chọn tích luỹ lãi chiaAccumulation period: Thời kỳ tích luỹAccumulation units: Đơn vị tích luỹActivity at work provosion: Điều khoản đang công tácActivities of daily living: Hoạt động thường ngàyActuaries: Định phí viênAD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider): Điều khoản riêng về chết và tổn thất tất cả do tai nạnAdditional insured rider: Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểmAdditional term insurance dividend option: Lựa chọn dùng lãi chia để tậu bảo hiểm tử kỳAdjustable life insurance: Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnhAdministrrative services o­nly (ASO) contract: Hợp đồng dịch vụ điều hànhAdverse seletion ­ antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)Aggregate stop loss coverage: Bảo hiểm vượt tổng mức đền bùAleatory contract: Hợp đồng may rủiAllowable expensive: Xin phí hợp lýAnnual return: Doanh thu hàng nămAnnual statement: Con số nămAnnual renewable term (ART) insurance ­ yearly renewable term insurance: Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng nămAnnunity: Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ thanh toán định kỳ)Annutant: Người nhận niên kimAnnunity beneficiary: Người thụ hưởng của hợp đồng niên kimAnnunity certain: Thời hạn thanh toán bảo đảm ­ niên kim bảo đảmAnnunity date: Ngày bắt đầu trả niên kimAnnunity mortality rates: Tỷ lệ thiệt mạng dưới bảo hiểm niên kimAnnunity units: Đơn vị niên kimAntiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)APL provision ­automatic premium loan provision: Điều khoản cho mượn phí tự độngApplicant: Người buộc phải bảo hiểmAssessment method: Phương pháp định giáAssets: Tài sảnAssignee: Người được sang nhượngAssignment: Chuyển nhượngAssignment provision: Điều khoản sang nhượngAssignor: Người sang nhượngAttained age: Tuổi hiện thờiAttained age conversion: Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thờiAutomatic dividend option: Lựa chọn tự động dùng lãi chiaAutomatic nonforfeiture benefit: Quyền lợi chẳng thể tự động bãi bỏAutomatic premium loan (APL) provision: Điều khoản cho mượn phí tự độngBargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết)Basic medical expense coverage: Bảo hiểm tầm giá y tế cơ bảnBeneficiary: Người thụ hưởngBenefit period: Thời kỳ thụ hưởngBenefit schdule: Bảng miêu tả lợi ích bảo hiểmBilateral contract ­unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phươngBlended rating: Định phí theo bí quyết tổng hợpBlock of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhấtBusiness continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn buôn bánBusiness overhead expense ceverage: Bảo hiểm tầm giá buôn bánBuy­sell agreement: Thoả thuận tậu bánCalendar­year deductible: Mức miễn thường theo nămCanadian Council of Insurance Regulator: Hội đồng điều hành bảo hiểm Canada.Canadian life and Health Insurance Association (CCIR): Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ CanadaCanadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA): Tổ chức kiểm soát an ninh lợi ích quý khách bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ CanadaCancellable policy: Hợp đồng có thể bãi bỏCapital: VốnCapitation: Phí đóng theo đầu ngườiCase management Quản lý theo trường hợpCash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiềnCash refund annunity: Niên kim hoàn phíCash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại)Cash surrender value nonforfeiture option: Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại)Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồngCede: Nhượng tái bảo hiểmCeding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc)Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)Certificate of insurance: Giấy chứng nhận bảo hiểmChange of occupation provision: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệpChildren’s insurance rider: Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ thơCritical illness coverage (CI): Bảo hiểm bệnh hiểm nghèoClaim: Yêu cầu khắc phục lợi ích bảo hiểmClaim analist: Người khắc phục lợi ích bảo hiểmClaim cost: Chi khắc phục lợi ích bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)Claim examiner: Người khắc phục lợi ích bảo hiểmClaim specialist: Tương tự Claim examinerClass designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởngClass of policies: Loại đơn bảo hiểmClosed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm một số điều kiện, và điều khoản dưới hợp đồng là có giá trị)Closely held business: Doanh nghiệp giới hạn số thành viênCoinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểmCollateral assigmenent: Thế chấpCommon disaster clause: Điều khoản đồng thiệt mạngCommunity property state Bang: (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sảnCommutative contract: Hợp đồng ngang giáCompound interest: Lãi gộp (kép)Comprehensive major mediacal policy: Đơn bảo hiểm tầm giá y tế tổng hợp (gộp)Concurrent review: Đánh giá song songConditional promise: Lời hứa có điều kiệnConditional renewable policy: Hợp đồng tái tục có điều kiệnConservative mortality table: Bảng tỷ lệ chết cẩn trọngConsideration: Đối thườngContingency reserves: Dự phòng giao động lớnContingent beneficiary: Người thụ hưởng tại hàng thứ hai.Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếpContinuous ­ premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tụcContract: Hợp đồngContract of adhesion: Hợp đồng định sẵnContract of indemnity: Hợp đồng bồi thường.Contractholder: Người chủ hợp đồngContractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký phối hợp đồngContributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phíConversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồngConversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồngCenvertible term insurance policy: Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổiCoordination of benefit (COB) provision: Điều khoản phối hợp lợi íchCopayment: Cùng thanh toánCorporation: Công tyCost of living adjustment (COLA) benefit: Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo tầm giá sinh hoạt.Credit life insurance: Bảo hiểm tín dụng tử kỳCritical illness (CI) coverage: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèoCross­purchase method: Phương pháp tậu chéoDeclined risk: Rủi ro bị từ chốiDecreasing term life insurance: Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dầnDeductible: Mức miễn thườngDeferred annunity: Niên kim trả sauDeferred compensation plan: Chương trình phúc lợi trả sau.Defferred profit sharing plan (DPSP): Chương trình bảo hiểm share lợi nhuậnDefined benefit pensionplan ­ defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định lợi íchDefined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp.Dental expense coverage: Bảo hiểm tầm giá nha khoaDeposit administration contract: Hợp đồng điều hành quỹ hữu tríDisability buyout coverage: Bảo hiểm tậu lại cổ phần khi thương tậtDisability income benefit: Trợ cấp thu nhập khi thương tậtDisability income coverage: Bảo hiểm trợ cấp thu nhậpDividend options: Các chọn lựa về dùng lãi chiaDivisible surplus: Lợi nhuận đem chiaDomestic insurer: Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ ở Mỹ)Double indemnity benefit: Quyền lợi chỉ trả gấp đôiDread disease (DD) benefit: Quyền lợi bảo hiểm cho các bệnh (chết) hiểm nghèo.EFT method (Electronic Funds Transfer): Phương pháp chuyển tiền điện tửEligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiệnElimination period: Thời gian chờ trả tiềnEmployee retirement income security: Đạo luật đảm bảo thu nhập khi về hưu của người lao động.Employees’ profit sharing plan (EPSP): Chương trình share lợi nhuận cho người lao độngEndorsement: Bản chỉnh sửa bổ sungEndorsement method: Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bảnEndowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)Enrollment period ­ eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiệnEntire contract provision: Điều khoản về bộ hợp đồng cụ thểEntity method: Phương pháp duy trì thực thểEstate plan: Chương trình xử lý tài sảnEvidence of insurability: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểmExclusion: Điều khoản chiếc trừExclution rider: Điều khoản riêng chiếc trừ (loại trừ các rủi ro xác định)Expected mortality: Tỷ lệ thiệt mạng dự trùExperience: Phí tính theo kinh nghiệmExtended term insurance nonforfeiture option: Lựa chọn dùng giá trị tích luỹ để tậu bảo hiểm tử kỳFace amount: Số tiền bảo hiểmFace value: Số tiền bảo hiểmFacility of payment clause: Điều khoản về chọn lựa trả tiềnFamily income coverage: Bảo hiểm thu nhập gia đìnhFamily income policy: Đơn bảo hiểm thu nhập gia đìnhFamily policy: Đơn bảo hiểm gia đìnhFiduciary: Người nhận uỷ thácField office: Văn phòng khu vựcFinancial intermediary: Trung gian tài chínhFinancial services industry: Ngành dịch vụ tài chínhFirst beneficiary ­ primary beneficiary: Người thụ hưởng hàng đầu tiênFirst dollar coverage: Bảo hiểm tất cả tầm giá y tếFixed amount option: Lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểmFixed benefit annunity: Niên kim lợi ích xác địnhFixed period option: Lựa chọn thời hạn chỉ trả xác địnhFlexible premium annunity: Niên kim có phí bảo hiểm linh độngFlexible premium variable life insurance: Phí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh độngForeign insurer: Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ ở Mỹ)Formal contract: Hợp đồng chính tắcFraternal benefit sociaty: Hội trợ cấp ái hữuFraudulent claim: Khiếu nại gian lậnFraudulent misrepresentation: Kê khai gian lậnFree­ examination provisionFree look: Điều khoản về thời hạn tham quan xét (cân nhắc)Fully insured plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cụ thểFully self insured plan: Chương trình tự bảo hiểm cụ thểFunding mechanism: Cơ chế (phương pháp) gây quĩFunding vehicle: Phương tiện gây quĩFuture purchase option benefit: Lựa chọn tậu thêm lợi ích bảo hiểmGatekeeper: Người giám sátGeneral investment account: Tài khoản đầu tư tổng hợpGI benefit: Quyền lợi khả năng bảo hiểm được bảo đảmGrace period: Thời gian gia hạn nộp phíGrace period provision: Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phíGraded premium policy: Đơn bảo hiểm định kỳ tăng phíGross premium: Phí toàn phầnGroup creditor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợGroup deferred annunity: Niên kim nhóm trả sauGroup insurance policy: Đơn bảo hiểm nhómGroup insureds: Người được bảo hiểm dưới đơn bảo hiểm nhómGroup policyholder: Chủ hợp đồng bảo hiểm nhómGurantted income contract: Hợp đồng bảo đảm thu nhậpGuaranteeed insurability (GI) benefit: Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được bảo đảmGuaranted investment contract: Hợp đồng đầu tư đảm bảoGuaranted renewable policy: Đơn bảo hiểm tái tục được bảo đảmHead office: Trụ sở chínhHealth insurance policy: Đơn bảo hiểm sức khoẻ

Bạn đang đọc: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bảo Hiểm Phi Nhân Thọ Tiếng Anh là gì vậy

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin