ưu tiên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

M. elephantis được khảo sát để tìm ra các yếu tố môi trường ưu tiên của nó.

M. elephantis growth has been studied to find its preferred environmental factors.

ưu tiên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

WikiMatrix

Bạn đang đọc: ưu tiên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Tôi có thẻ ưu tiên đâu đó.

I’ve got my pass here somewhere .

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta vẫn đang là ưu tiên một, phải không?

We’re still toppriority, aren’t we?

OpenSubtitles2018. v3

Praziquantel thường là thuốc đã được ưu tiên để chữa trị hơn.

Praziquantel, however, is often the preferred treatment .

WikiMatrix

Người ủng hộ đầu tiên của việc ưu tiên “ABC” là Alan Lakein, vào năm 1973.

An early advocate of “ABC” prioritization was Alan Lakein, in 1973.

WikiMatrix

Lúc đó, quan niệm của tôi về điều ưu tiên trong đời sống đã thay đổi hẳn.

While there, my priorities in life changed dramatically.

jw2019

Việc chi nay ta nên ưu tiên nhất?

And what could be of greater importance

jw2019

Ưu tiên cho người cùng giai cấp”.

Same caste preferred. ”

jw2019

Phi-líp 1:9, 10 liên quan như thế nào đến việc xác định các điều ưu tiên của chúng ta?

How does Philippians 1:9, 10 relate to our setting priorities?

jw2019

• A-ghê và Xa-cha-ri cho mọi người bài học nào về các điều ưu tiên?

• Haggai and Zechariah offer us what lesson about priorities?

jw2019

Hãy lo sao cho việc tham dự các buổi họp là ưu tiên cho gia đình anh chị.

Make sure that meeting attendance is a priority for your family.

jw2019

Điều này được gọi là ưu tiên thanh khoản.

This is called as the primary bolsa.

WikiMatrix

Đó chính là chỗ ưu tiên số 1 khi xong việc.

That’s first priority after we’re finished.

OpenSubtitles2018. v3

Ưu tiên ở đây là gì?

What’s the priority here?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu hắn có cậu bé đó trong 1 năm, nó khiến hắn là ưu tiên.

If he’s had this kid for a year, it makes him preferential.

OpenSubtitles2018. v3

Thôi được, anh phải hưởng ưu tiên.

Well, you have to have priorities.

OpenSubtitles2018. v3

Phát huy điều ưu tiên mới

Developing New Priorities

jw2019

Hãy ưu tiên cho các hoạt động thiêng liêng của gia đình

Make spiritual activities a priority for your family

jw2019

Mẹ luôn đặt chúng ta lên ưu tiên hàng đầu, cha biết không?

She always put us first, you know?

OpenSubtitles2018. v3

Thật là dễ dàng để mọi người thực hiện đảo lộn các ưu tiên của mình.

It is easy to confuse our priorities.

LDS

Nói về phương diện thiêng liêng, đặt các điều ưu tiên lên hàng đầu có nghĩa gì?

What does it mean, spiritually speaking, to put first things first?

jw2019

Điều gì được ưu tiên trước nhất?

The first priority?

jw2019

Hãy cho chủ biết về công việc , thứ tự ưu tiên của bạn.

Speak to your employer about your work and your priorities.

jw2019

Đó chính là một mục tiêu ưu tiên.

It’s a question of priorities.

OpenSubtitles2018. v3

Theo nguyên tắc cơ bản: số càng thấp thì mức độ ưu tiên càng cao.

The lower the number, the higher the priority.

support.google

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin