values tiếng Anh là gì vậy?

values tiếng Anh là gì vậy ? Định nghĩa, và khái niệm, lý giải ý nghĩa, và Thí dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp dùng values trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ values tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm values tiếng Anh values (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: values tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ values

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: values tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

values tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp dùng từ values trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ values tiếng Anh nghĩa là gì vậy.

value /’vælju:/

* danh từ– giá trị=of a great value+ có giá trị lớn, quý=of no value+ không có giá trị=to be of value+ có giá trị=to set a value on+ đánh giá=to set a low value on something+ coi rẻ vật gì=to set too much value on+ đánh giá quá cao về– (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá=to lose value+ mất giá, giảm giá=fall in value+ sự sụt giá=commercial value+ giá thị trường=market value+ thời giá, giá thị trường=exchange value+ giá trị trao đổi=to get good value for one’s money+ mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra– (vật lý) năng suất=calorific value+ năng suất toả nhiệt– (văn học) nghĩa, và ý nghĩa=the poetic value of a word+ ý nghĩa về mặt thơ của một từ– (sinh vật học) bậc phân loại– (số nhiều) tiêu chuẩn=moral values+ tiêu chuẩn đạo đức

* ngoại động từ– (thương nghiệp) định giá=to value goods+ định giá hàng hoá– đánh giá– trọng, chuộng, quý, coi trọng=to value one’s reputation+ coi trọng danh giá của mình– hãnh diện, vênh vang=to value oneself on one’s knowledge+ hãnh diện về kiến thức của mình

value
– giá trị
– v. of a game (lý thuyết trò chơi) Giá trị của trò chơi
– v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm
– v. of series giá trị của chuỗi
– v. of variables giá trị của biến số
– alsolute v. giá trị tuyệt đối
– accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn
– algebraic v. giá trị đại số
– approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
– asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận
– average v. giá trị trung bình
– boundary v. giá trị biên
– Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi
– characteristic v. giá trị đặc trưng
– critical v. giá trị tới hạn
– defective v. (giải tích) giá trị khuyết
– end v. giá trị cuối
– exchange v. giá trị trao đổi
– expected v. (thống kê) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng
– face v. giá trị bề mặt
– improved v. giá trị đã hiệu chỉnh
– inaccessible v. giá trị không đạt được
– isolated v. giá trị cô lập
– market v. giá trị thường
– maximal v. giá trị cực đại
– mean v. giá trị trung bình
– minimum v. giá trị cực tiểu
– modal v. (thống kê) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt
– numerical v. giá trị bằng số
– observed v. giá trị quan sát
– par v. giá trị pháp đỉnh
– permissible v. giá trị cho phép
– predicted v. giá trị tiên đoán
– present v. giá trị hiện có
– principal v. giá trị chính
– provable v. giá trị có thể
– proper v. giá trị riêng
– reduced v. giá trị thu gọn
– stationary v. giá trị dừng
– surplus v. (toán kinh tế) giá trị thặng dư
– true v. giá trị đúng
– truth v. (logic học) giá trị chân lý

Xem thêm: Covid-19: Chúng ta biết gì về các loại vaccine của Trung Quốc?

Thuật ngữ liên quan tới values

Tóm lại nội dung ý nghĩa của values trong tiếng Anh

values có nghĩa là: value /’vælju:/* danh từ- giá trị=of a great value+ có giá trị lớn, quý=of no value+ không có giá trị=to be of value+ có giá trị=to set a value on+ đánh giá=to set a low value on something+ coi rẻ vật gì=to set too much value on+ đánh giá quá cao về- (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá=to lose value+ mất giá, giảm giá=fall in value+ sự sụt giá=commercial value+ giá thị trường=market value+ thời giá, giá thị trường=exchange value+ giá trị trao đổi=to get good value for one’s money+ mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra- (vật lý) năng suất=calorific value+ năng suất toả nhiệt- (văn học) nghĩa, và ý nghĩa=the poetic value of a word+ ý nghĩa về mặt thơ của một từ- (sinh vật học) bậc phân loại- (số nhiều) tiêu chuẩn=moral values+ tiêu chuẩn đạo đức* ngoại động từ- (thương nghiệp) định giá=to value goods+ định giá hàng hoá- đánh giá- trọng, chuộng, quý, coi trọng=to value one’s reputation+ coi trọng danh giá của mình- hãnh diện, vênh vang=to value oneself on one’s knowledge+ hãnh diện về kiến thức của mìnhvalue- giá trị- v. of a game (lý thuyết trò chơi) Giá trị của trò chơi- v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm- v. of series giá trị của chuỗi- v. of variables giá trị của biến số- alsolute v. giá trị tuyệt đối- accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn – algebraic v. giá trị đại số – approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng – asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận- average v. giá trị trung bình- boundary v. giá trị biên- Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi- characteristic v. giá trị đặc trưng- critical v. giá trị tới hạn- defective v. (giải tích) giá trị khuyết- end v. giá trị cuối- exchange v. giá trị trao đổi- expected v. (thống kê) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng- face v. giá trị bề mặt- improved v. giá trị đã hiệu chỉnh- inaccessible v. giá trị không đạt được- isolated v. giá trị cô lập- market v. giá trị thường- maximal v. giá trị cực đại- mean v. giá trị trung bình- minimum v. giá trị cực tiểu- modal v. (thống kê) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt- numerical v. giá trị bằng số- observed v. giá trị quan sát- par v. giá trị pháp đỉnh- permissible v. giá trị cho phép- predicted v. giá trị tiên đoán- present v. giá trị hiện có- principal v. giá trị chính- provable v. giá trị có thể- proper v. giá trị riêng- reduced v. giá trị thu gọn- stationary v. giá trị dừng- surplus v. (toán kinh tế) giá trị thặng dư- true v. giá trị đúng- truth v. (logic học) giá trị chân lý

Đây là phương pháp dùng values tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ values tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

value /’vælju:/* danh từ- giá trị=of a great value+ có giá trị lớn tiếng Anh là gì vậy? quý=of no value+ không có giá trị=to be of value+ có giá trị=to set a value on+ đánh giá=to set a low value on something+ coi rẻ vật gì=to set too much value on+ đánh giá quá cao về- (thương nghiệp) tiếng Anh là gì vậy? (tài chính) giá cả tiếng Anh là gì vậy? giá=to lose value+ mất giá tiếng Anh là gì vậy? giảm giá=fall in value+ sự sụt giá=commercial value+ giá thị trường=market value+ thời giá tiếng Anh là gì vậy? giá thị trường=exchange value+ giá trị trao đổi=to get good value for one’s money+ mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra- (vật lý) năng suất=calorific value+ năng suất toả nhiệt- (văn học) nghĩa tiếng Anh là gì vậy? ý nghĩa=the poetic value of a word+ ý nghĩa về mặt thơ của một từ- (sinh vật học) bậc phân loại- (số nhiều) tiêu chuẩn=moral values+ tiêu chuẩn đạo đức* ngoại động từ- (thương nghiệp) định giá=to value goods+ định giá hàng hoá- đánh giá- trọng tiếng Anh là gì vậy? chuộng tiếng Anh là gì vậy? quý tiếng Anh là gì vậy? coi trọng=to value one’s reputation+ coi trọng danh giá của mình- hãnh diện tiếng Anh là gì vậy? vênh vang=to value oneself on one’s knowledge+ hãnh diện về kiến thức của mìnhvalue- giá trị- v. of a game (lý thuyết trò chơi) Giá trị của trò chơi- v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm- v. of series giá trị của chuỗi- v. of variables giá trị của biến số- alsolute v. giá trị tuyệt đối- accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn – algebraic v. giá trị đại số – approximate v. giá trị xấp xỉ tiếng Anh là gì vậy? giá trị gần đúng – asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận- average v. giá trị trung bình- boundary v. giá trị biên- Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi- characteristic v. giá trị đặc trưng- critical v. giá trị tới hạn- defective v. (giải tích) giá trị khuyết- end v. giá trị cuối- exchange v. giá trị trao đổi- expected v. (thống kê) kỳ vọng tiếng Anh là gì vậy? giá trị kỳ vọng- face v. giá trị bề mặt- improved v. giá trị đã hiệu chỉnh- inaccessible v. giá trị không đạt được- isolated v. giá trị cô lập- market v. giá trị thường- maximal v. giá trị cực đại- mean v. giá trị trung bình- minimum v. giá trị cực tiểu- modal v. (thống kê) giá trị có tần suất cao nhất tiếng Anh là gì vậy? giá trị mốt- numerical v. giá trị bằng số- observed v. giá trị quan sát- par v. giá trị pháp đỉnh- permissible v. giá trị cho phép- predicted v. giá trị tiên đoán- present v. giá trị hiện có- principal v. giá trị chính- provable v. giá trị có thể- proper v. giá trị riêng- reduced v. giá trị thu gọn- stationary v. giá trị dừng- surplus v. (toán kinh tế) giá trị thặng dư- true v. giá trị đúng- truth v. (logic học) giá trị chân lý

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin