whips tiếng Anh là gì?

whips tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng whips trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ whips tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm whips tiếng Anh whips (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: whips tiếng Anh là gì?

Hình ảnh cho thuật ngữ whips

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

whips tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

whips tiếng Anh?

Sau đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp sử dụng từ whips trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whips tiếng Anh nghĩa là gì vậy.

whip /wip/

* danh từ– roi, roi da– người đánh xe ngựa– người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper-in)– nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức– cánh quạt máy xay gió– (hàng hi) cáp kéo

* nội động từ– xông, lao, chạy vụt=to whip behind someone+ chạy vụt tới sau một người=to whip down the stairs+ lao nhanh xuống cầu thang– quất, đập mạnh vào=the rain whipped against the panes+ mưa đập mạnh vào cửa kính

* ngoại động từ– đánh bằng roi, quất=to whip a horse+ quất ngựa– khâu vắt=to whip a seam+ khâu vắt một đường may– rút, giật, cởi phắt=to whip a knife out of one’s pocket+ rút nhanh con dao nhíp trong túi ra=to whip off one’s coat+ cởi phắt áo choàng ra– đánh (kem, trứng)– (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây)– (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ)!to whip away– đánh, quất, đuổi (người nào)!to whip in– tập trung, lùa vào một ni (bằng roi)– (nghĩa bóng) triệu tập!to whip on– quất ngựa chạy tới!to whip out– rút nhanh; tuốt (kiếm)!to whip up– giục (ngựa) chạy tới– triệu tập gấp (hội viên, đng viên)!to whip creation– hn tất c

Thuật ngữ liên quan tới whips

Tóm lại nội dung ý nghĩa của whips trong tiếng Anh

whips có nghĩa là: whip /wip/* danh từ- roi, roi da- người đánh xe ngựa- người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper-in)- nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức- cánh quạt máy xay gió- (hàng hi) cáp kéo* nội động từ- xông, lao, chạy vụt=to whip behind someone+ chạy vụt tới sau một người=to whip down the stairs+ lao nhanh xuống cầu thang- quất, đập mạnh vào=the rain whipped against the panes+ mưa đập mạnh vào cửa kính* ngoại động từ- đánh bằng roi, quất=to whip a horse+ quất ngựa- khâu vắt=to whip a seam+ khâu vắt một đường may- rút, giật, cởi phắt=to whip a knife out of one’s pocket+ rút nhanh con dao nhíp trong túi ra=to whip off one’s coat+ cởi phắt áo choàng ra- đánh (kem, trứng)- (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây)- (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ)!to whip away- đánh, quất, đuổi (người nào)!to whip in- tập trung, lùa vào một ni (bằng roi)- (nghĩa bóng) triệu tập!to whip on- quất ngựa chạy tới!to whip out- rút nhanh; tuốt (kiếm)!to whip up- giục (ngựa) chạy tới- triệu tập gấp (hội viên, đng viên)!to whip creation- hn tất c

Đây là phương pháp sử dụng whips tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whips tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

whip /wip/* danh từ- roi tiếng Anh là gì? roi da- người đánh xe ngựa- người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper-in)- nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh) tiếng Anh là gì? giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức- cánh quạt máy xay gió- (hàng hi) cáp kéo* nội động từ- xông tiếng Anh là gì? lao tiếng Anh là gì? chạy vụt=to whip behind someone+ chạy vụt tới sau một người=to whip down the stairs+ lao nhanh xuống cầu thang- quất tiếng Anh là gì? đập mạnh vào=the rain whipped against the panes+ mưa đập mạnh vào cửa kính* ngoại động từ- đánh bằng roi tiếng Anh là gì? quất=to whip a horse+ quất ngựa- khâu vắt=to whip a seam+ khâu vắt một đường may- rút tiếng Anh là gì? giật tiếng Anh là gì? cởi phắt=to whip a knife out of one’s pocket+ rút nhanh con dao nhíp trong túi ra=to whip off one’s coat+ cởi phắt áo choàng ra- đánh (kem tiếng Anh là gì? trứng)- (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây)- (từ lóng) đánh bại tiếng Anh là gì? thắng (một địch thủ)!to whip away- đánh tiếng Anh là gì? quất tiếng Anh là gì? đuổi (người nào)!to whip in- tập trung tiếng Anh là gì? lùa vào một ni (bằng roi)- (nghĩa bóng) triệu tập!to whip on- quất ngựa chạy tới!to whip out- rút nhanh tiếng Anh là gì? tuốt (kiếm)!to whip up- giục (ngựa) chạy tới- triệu tập gấp (hội viên tiếng Anh là gì? đng viên)!to whip creation- hn tất c

0 Shares
Share
Tweet
Pin