whistle tiếng Anh Là Gì Vậy ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp dùng whistle trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ whistle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
whistle (phát âm có thể chưa chuẩn)
Bạn đang đọc: whistle tiếng Anh nghĩa là gì?Hình ảnh cho thuật ngữ whistle
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
whistle tiếng Anh nghĩa là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
whistle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp dùng từ whistle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ whistle tiếng Anh nghĩa là gì.
whistle /’wisl/
* danh từ– sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi– tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)– tiếng còi hiệu– cái còi– (thông tục) cổ, cuống họng
* nội động từ– huýt sáo; huýt còi, thổi còi– hót (chim); rít (gió); réo (đạn)
* ngoại động từ– huýt sáo; huýt gió gọi=to whistle a song+ huýt sáo một bài hát=to whistle a dog+ huýt gió gọi chó!to whistle for– huýt gió để gọi!to whistle past– vèo qua (đạn)!to shistle someone down the wind– bỏ ri người nào!you can whistle for it– thôi không mong gì được đâu
Thuật ngữ liên quan tới whistle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của whistle trong tiếng Anh
whistle có nghĩa là: whistle /’wisl/* danh từ- sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi- tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)- tiếng còi hiệu- cái còi- (thông tục) cổ, cuống họng* nội động từ- huýt sáo; huýt còi, thổi còi- hót (chim); rít (gió); réo (đạn)* ngoại động từ- huýt sáo; huýt gió gọi=to whistle a song+ huýt sáo một bài hát=to whistle a dog+ huýt gió gọi chó!to whistle for- huýt gió để gọi!to whistle past- vèo qua (đạn)!to shistle someone down the wind- bỏ ri người nào!you can whistle for it- thôi không mong gì được đâu
Đây là phương pháp dùng whistle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ whistle tiếng Anh nghĩa là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin những thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho những ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
whistle /’wisl/* danh từ- sự huýt sáo tiếng Anh nghĩa là gì? sự huýt còi tiếng Anh nghĩa là gì? sự thổi còi tiếng Anh nghĩa là gì? tiếng huýt gió tiếng Anh nghĩa là gì? tiếng còi- tiếng hót (chim) tiếng Anh nghĩa là gì? tiếng rít (gió) tiếng Anh nghĩa là gì? tiếng réo (đạn)- tiếng còi hiệu- cái còi- (thông tục) cổ tiếng Anh nghĩa là gì? cuống họng* nội động từ- huýt sáo tiếng Anh nghĩa là gì? huýt còi tiếng Anh nghĩa là gì? thổi còi- hót (chim) tiếng Anh nghĩa là gì? rít (gió) tiếng Anh nghĩa là gì? réo (đạn)* ngoại động từ- huýt sáo tiếng Anh nghĩa là gì? huýt gió gọi=to whistle a song+ huýt sáo một bài hát=to whistle a dog+ huýt gió gọi chó!to whistle for- huýt gió để gọi!to whistle past- vèo qua (đạn)!to shistle someone down the wind- bỏ ri người nào!you can whistle for it- thôi không mong gì được đâu