xạo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Bỏ bu. Hy vọng bọn nó xạo ke thôi.

I hope, for our sake, they exaggerate.

xạo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: xạo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Anh sẽ nói ko, nhưng em sẽ biết anh nói xạo

I would say no, but you’ d I’ d be lying

opensubtitles2

Xạo que

Horse apples.

OpenSubtitles2018. v3

Xạo quá!

Tch, liar .

QED

Hắn xạo đấy.

He’s lying.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng xạo.

Don’t lie.

OpenSubtitles2018. v3

Không, nó xạo đấy.

No, he’s lying.

OpenSubtitles2018. v3

Quan bạch mã ôn Frederick Ponsonby (con của Sir Henry) phát hiện rằng Munshi đã ba xạo về nguồn gốc của anh ta, và tường thuật lại cho Lãnh chúa Elgin, Phó vương Ấn Độ, “hai tên Munshi chiếm được rất nhiều vị trí giống như John Brown đã từng.”

Equerry Frederick Ponsonby (the son of Sir Henry) discovered that the Munshi had lied about his parentage, and reported to Lord Elgin, Viceroy of India, “the Munshi occupies very much the same position as John Brown used to do.”

WikiMatrix

Anh xạo.

You’re lying.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không bao giờ nói xạo mấy chuyện này.

You know I wouldn’t lie about this.

OpenSubtitles2018. v3

Dân Naples cũng biết nói xạo à?

They can lie in Naples?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta thật sự xạo đấy.

He really is lying.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy giám thị nói xạo ah?

You’re calling him a liar?

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Ngành Thiết kế đồ họa học gì? Ra trường có dễ xin việc làm hay không? – Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng

Đặc biệt vì ả y tá Gabriella… bịa mấy câu chuyện nhảm nhỉ từ đống truyện tranh xạo lờ đó.

Especially since Nurse Gabriela … made all that Eden shit up with fucking comic books .

OpenSubtitles2018. v3

Đang giữa đường qua công viên, tôi nghe tiếng lạo xạo đằng sau.

I’m halfway through the park when I hear a swishy sound behind me.

Literature

Tôi từng nói xạo,

I lied before.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu nhìn xuống, họ biết cậu xạo.

Look down, they know you’re lying.

OpenSubtitles2018. v3

Tiếng lạo xạo của mỗi bước chân đạp trên tuyết khẳng định rằng trời đang rất lạnh.

The sound of the frozen snow crunching with each step we took confirmed that this was extreme cold.

LDS

Tôi là mấy con nhỏ tuổi teen để anh xạo sự à?

Am I a goddamn teenage girl ?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu cô là Meghan Miles trên bản tin, thì cô hoàn toàn xạo vì đó không phải là sự thật.

If your news is that you’re Meghan Miles from the news, then that’s not news’cause it’s not true.

OpenSubtitles2018. v3

Nói vậy là hoàn toàn xạo đó.

That is a complete lie.

OpenSubtitles2018. v3

Xạo đấy.

Beats me.

OpenSubtitles2018. v3

Mày nghĩ tao nói xạo à?

You think I’m lying?

OpenSubtitles2018. v3

Một mẩu gỗ đang bị kéo lê, với sự chậm chạp đau khổ, ngang qua bề mặt sàn xào xạo.

As if a piece of lumber were being dragged, with agonizing slowness, across a gritty surface .

Literature

Khi bước trong bóng tối, cha có thể nghe tiếng vỏ sò lạo xạo dưới gót giày.

As I walked along in the darkness, I could hear the seashells crunching under my shoes.

Literature

0 Shares
Share
Tweet
Pin