parade tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng parade trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ parade tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
parade (phát âm có thể chưa chuẩn)
Bạn đang đọc: parade tiếng Anh là gì?Hình ảnh cho thuật ngữ parade
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
parade tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
parade tiếng Anh?
Sau đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp sử dụng từ parade trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parade tiếng Anh nghĩa là gì vậy.
parade /pə’reid/
* danh từ– sự phô trương– cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh=Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5– nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground)– đường đi dạo mát; công viên!programme parade– chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
* ngoại động từ– tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh=to parade troops+ cho diễu binh– phô trương=to parade one’s skill+ phô tài khoe khéo– diễu hành qua, tuần hành qua=to parade the streets+ diễu hành qua phố
* nội động từ– diễu hành, tuần hành
Thuật ngữ liên quan tới parade
Tóm lại nội dung ý nghĩa của parade trong tiếng Anh
parade có nghĩa là: parade /pə’reid/* danh từ- sự phô trương- cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh=Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5- nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground)- đường đi dạo mát; công viên!programme parade- chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)* ngoại động từ- tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh=to parade troops+ cho diễu binh- phô trương=to parade one’s skill+ phô tài khoe khéo- diễu hành qua, tuần hành qua=to parade the streets+ diễu hành qua phố* nội động từ- diễu hành, tuần hành
Đây là phương pháp sử dụng parade tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parade tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
parade /pə’reid/* danh từ- sự phô trương- cuộc diễu hành tiếng Anh là gì? cuộc duyệt binh=Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5- nơi duyệt binh tiếng Anh là gì? thao trường ((cũng) parade ground)- đường đi dạo mát tiếng Anh là gì? công viên!programme parade- chương trình các tiết mục (truyền thanh tiếng Anh là gì? truyền hình)* ngoại động từ- tập họp (quân đội) để duyệt binh tiếng Anh là gì? cho diễu hành tiếng Anh là gì? cho diễu binh=to parade troops+ cho diễu binh- phô trương=to parade one’s skill+ phô tài khoe khéo- diễu hành qua tiếng Anh là gì? tuần hành qua=to parade the streets+ diễu hành qua phố* nội động từ- diễu hành tiếng Anh là gì? tuần hành