poison tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng poison trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ poison tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
poison (phát âm có thể chưa chuẩn)
Bạn đang đọc: poison tiếng Anh là gì vậy?Hình ảnh cho thuật ngữ poison
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
poison tiếng Anh là gì vậy?
Định nghĩa – Khái niệm
poison tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách sử dụng từ poison trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ poison tiếng Anh nghĩa là gì.
poison /’pɔizn/
* danh từ– chất độc, thuốc độc=slow poison+ chất sử dụng nhiều có hại– (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc!to hate each other like poison– ghét nhau như đào đất đổ đi!what’s your poison?– (thông tục) anh uống cái gì nào?
* ngoại động từ– bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc– làm hư bằng chất độc hại– (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai…)
Thuật ngữ liên quan tới poison
Tóm lại nội dung ý nghĩa của poison trong tiếng Anh
poison có nghĩa là: poison /’pɔizn/* danh từ- chất độc, thuốc độc=slow poison+ chất sử dụng nhiều có hại- (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc!to hate each other like poison- ghét nhau như đào đất đổ đi!what’s your poison?- (thông tục) anh uống cái gì nào?* ngoại động từ- bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc- làm hư bằng chất độc hại- (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai…)
Đây là cách sử dụng poison tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ poison tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
poison /’pɔizn/* danh từ- chất độc tiếng Anh là gì vậy? thuốc độc=slow poison+ chất sử dụng nhiều có hại- (nghĩa bóng) thuyết độc hại tiếng Anh là gì vậy? thuyết đầu độc!to hate each other like poison- ghét nhau như đào đất đổ đi!what’s your poison?- (thông tục) anh uống cái gì nào?* ngoại động từ- bỏ thuốc độc tiếng Anh là gì vậy? tẩm thuốc độc- làm hư bằng chất độc hại- (nghĩa bóng) đầu độc tiếng Anh là gì vậy? làm hư hỏng tiếng Anh là gì vậy? phá tiếng Anh là gì vậy? phá hoại (niềm vui tiếng Anh là gì vậy? hạnh phúc của ai…)