Các mẫu câu có từ 'furnace bottom' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

1. Furnace . Lò nung . 2. A furnace .

Một lò thiêu.

Các mẫu câu có từ ‘furnace bottom’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

3. Furnace air intake ? Lỗ thông gió lò sưởi ư ? 4. INTO THE FIERY FURNACE ! BỊ QUĂNG VÀO LÒ LỬA HỰC ! 5. ♫ like a furnace ♫ ♫ như chiếc lò sưởi ♫ 6. Three Men in the Fiery Furnace Ba Người trong Lò Lửa Hực 7. There is a furnace nearby and he commands : ‘ Heat the furnace seven times hotter than it was before ! ’ Gần đó có một lò lửa và ông ra lệnh : ‘ Hãy đun lò lửa nóng gấp bảy lần lúc thông thường đi ! ’ 8. First-century Jerusalem ‘ burned like the furnace ’ Thành Giê-ru-sa-lem “ cháy như lò lửa ” vào thế kỷ thứ nhất 9. Jose had her halfway in the furnace . Jose đang bật lò nung được nửa rồi . 10. Israel’s evil desires burned like a furnace Những ham muốn xấu xa thiêu đốt trong lòng dân Y-sơ-ra-ên như một cái lò 11. Furnace is rusty but no gas leaks . Lò sưởi hoen rỉ hết cả nhưng không bị rò rỉ gas . 12. It’s just like a blow furnace out here . Cứ như là đang sống trong cái bếp lò vậy . 13. Her skin gave off heat like a furnace … Da cô ấy nắng nóng như lửa … nhưng mà … 14. For example, the design for a furnace would start with : ” If the temperature is too high, reduce the fuel to the furnace . Ví dụ : phong cách thiết kế một lò nhiệt sẽ khởi đầu với : ” nếu nhiệt độ quá cao, làm giảm nguyên vật liệu cho lò . 15. The original bloomery forge fueled by a charcoal furnace . Lò quặng nung tiên phong … quản lý và vận hành bằng lò than củi . 16. That’s my hamper bottom . Tóc tớ mọc dưới mông mất . 17. See this bottom runner ? Bây giờ, anh thấy cái bánh xe lăn dưới đáy đó không ? 18. But it’s on bottom . Nhưng nó ở dưới cùng . 19. and going heavily down to the cellar, to the furnace , cất bước nặng nề xuống hầm, tới bên lò sưởi , 20. Menzies, I need those levels dr opped on the furnace ! Menzies, tôi cần các mức đo thấp nhất ở lò nhiệt ! 21. I have tested * you in the smelting furnace of affliction . Ta đã thử * ngươi trong lò lửa hoạn nạn . 22. All right, we’re gonna go move into the actual furnace room . Được rồi, giờ đây chúng tôi sẽ chuyển dời vào phòng đốt thực sự . 23. Hitting bottom isn’t a weekend retreat . Chạm tới đáy không phải là kì nghỉ cuối tuần đâu . 24. It’s bottom – up or grassroots power . Người dân có sức mạnh gây ảnh hưởng tác động với chính phủ nước nhà . 25. I just had to stuff the director’s body toàn thân into a furnace . Tôi vừa phải vứt xác ông đạo diễn vào lò thiêu . 26. I was bottom of the class . Tôi đứng chót lớp . 27. Bottom left : well, there’s no one . Phía dưới bên trái, chẹp, hiện tại không có ai . 28. Bottom of his class at Quantico . Đứng chót lớp ở Quantico . 29. It’s bottom-up or grassroots power . Người dân có sức mạnh gây ảnh hưởng tác động với cơ quan chính phủ . 30. Guy’s ready to hit rock bottom . Finch, anh ta gần như bên bờ vực thẳm . 31. If the temperature is too low, increase the fuel to the furnace. ” Nếu nhiệt độ quá thấp, tăng nguyên vật liệu cho lò. ” 32. • The furnace was evidently made as hot as possible. — Daniel 3 : 19 . • Lò lửa này rõ ràng được nung nóng gấp bội lần. — Đa-ni-ên 3 : 19 . 33. The guards who threw the young men into the fiery furnace perished, but the three faithful Hebrews stepped out alive — not even scorched by the heat of the furnace ! Toán lính ném ba người người trẻ tuổi vào lò lửa hực đã bị chết cháy, nhưng ba người Hê-bơ-rơ trung thành với chủ được vô sự bước ra khỏi lò — thậm chí còn sức nóng của lò lửa cũng không cháy sém họ ! 34. 3 The refining pot is for silver and the furnace for gold, + 3 Nồi để luyện bạc, lò để nung vàng, + 35. 19 Jehovah would also smelt the people of Judah in a furnace . 19 Đức Giê-hô-va cũng sẽ nấu chảy người Giu-đa trong lò lửa . 36. Improvements in natural gas furnace designs have greatly reduced CO poisoning concerns . Những nâng cấp cải tiến trong phong cách thiết kế lò đốt khí tự nhiên đã làm giảm đáng kể mối chăm sóc ngộ độc CO . 37. A furnace needs no less than two stoves, but may have three . Block hoàn toàn có thể có nhiều hơn 4 tem nhưng phải ít hơn 1 tờ tem . 38. Top half Indians, bottom half white guys . Nửa trên người da đỏ, nửa dưới người da trắng . 39. From top to bottom, it’s looking for : Từ trên xuống dưới, bộ lọc đang tìm kiếm : 40. Bottom line, today was an epic disaster . Gạch chân, ngày hôm nay là một ngày thảm họa tột cùng .

Bạn đang đọc: Các mẫu câu có từ 'furnace bottom' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

41. Bottom line, Sammi is a fucking snitch.

Nói cho cùng, Sammi là con khốn hớt lẻo . 42. I just wanna bite his bottom lip . Tớ biết tớ chỉ muốn cắn vào môi dưới của anh ta thôi . 43. This gigantic nuclear furnace, weighing billions of tons, heats our solar system . Lò lửa nguyên tử lực vĩ đại này cân nặng hàng tỉ tấn, sưởi ấm mạng lưới hệ thống mặt trời của tất cả chúng ta . 44. You cant hit your elbow on bottom . Cùi chỏ của bạn không hề chạm tới phần dưới 45. Micheal, bottom line, what do you recommend ? Michael, mấu chốt ở đây anh muốn đề cập là gì ? 46. 21 As the refining pot is for silver and the furnace for gold, + 21 Nồi để luyện bạc, lò để nung vàng, + 47. Any who failed to do so would be thrown into a fiery furnace . Bất cứ ai chống lệnh sẽ bị quăng vào lò lửa hực . 48. Any who would not do so were to die in a fiery furnace . Ai kháng chỉ sẽ bị quăng vào lò lửa hực . 49. Yet, the earth orbits that awesome thermonuclear furnace at just the right distance . Tuy vậy, toàn cầu quay quanh lò nhiệt hạch đáng sợ ấy ở một khoảng cách vừa đúng . 50. The furnace is running on bare minimum, and we’ve lost contact with Carmichael . Lò nhiệt đang hoạt động giải trí ở mức thấp nhất, và tất cả chúng ta đã mất liên lạc với Carmichael . 51. If you do not, you will be thrown into the burning fiery furnace . Nếu không, các ngươi sẽ bị quăng vào lò lửa hực . 52. Take chunks of glass, melt them in a furnace that is itself rotating . Những mảnh thủy tinh được tích lũy, đun chảy trong một lò nung tự xoay . 53. On the bottom of your foot, and here . Dưới lòng bàn chân và ở đây . 54. When I’m at the bottom, I feel good . Khi ở dưới đáy biển, tôi thấy rất ổn . 55. The bottom view with gold plated pins visible . Phía dưới xem với mạ vàng chân hoàn toàn có thể nhìn thấy . 56. Who languishes at the bottom of the ratings . Là người bò lóp ngóp ở dưới cùng bảng xếp hạng đấy . 57. Triangle at the bottom, rest of the hair . Hình tam giác ở cuối, phần còn lại của mái tóc . 58. ” BOTTOM_TRAY ” : Displayed in the bottom of the view . ” BOTTOM_TRAY ” : Hiển thị ở cuối chính sách xem . 59. Okay, okay, locator markers hav e him last pegged in the furnace control room . Được rồi, các người xác định phát hiện anh ta liên kết vào phòng tinh chỉnh và điều khiển lò nhiệt . 60. Yet, the earth orbits at just the right distance from that awesome thermon
uclear furnace . Thế nhưng, toàn cầu quay trên một quỹ đạo cách lò nhiệt hạch khác thường đó một khoảng cách bảo đảm an toàn . 61. Well, you see the bottom, those little numbers ? Được rồi, em thấy mấy số lượng dưới đáy màn hình hiển thị không ? 62. We are in the bottom of the catacombs . Ta đang ở đáy hầm mộ rồi . 63. The foot is not necessarily at the bottom . Và chân đường vuông góc không nhất thiết phải nằm ở đáy . 64. Give us that stuff on the bottom shelf . Cho tôi cái thứ ở dưới ngăn chót . 65. You were supposed to turn off the A / C, not turn on the furnace . Anh chỉ cắt điều hòa thôi đấy chứ, hay lại quá tay mà bật luôn mạng lưới hệ thống sưởi thế ? 66. Each second, this thermonuclear furnace transforms some four million tons of mass into energy . Mỗi giây, lò hạch nhân nóng này biến hóa khoảng chừng bốn triệu tấn khối lượng thành nguồn năng lượng . 67. The furnace is so hot that the strong men are killed by the flames . Lò lửa nóng hực đến nỗi làm chết cháy các người mạnh dạn . 68. ( Laughter ) And at the bottom is seaman’s mustard . ( Cười ) Phía dưới là mù tạt của dân biển . 69. Globalization must not leave the “ bottom billion ” behind . Toàn cầu hóa không hề để hàng tỉ người sống dưới đáy xã hội bị tụt hậu . 70. You put your weak spot on the bottom . Em sẽ đặt điểm yếu dưới đít . 71. Strelyzk disposed of the cloth by burning it in his furnace over several weeks . Strelyzk vứt bỏ tấm vải bằng cách đốt nó trong lò trong vài tuần . 72. Because they would not bow to that image, they were thrown into the fiery furnace . Vì không sấp mình trước pho tượng nên họ bị quăng vào lò lửa hực . 73. No hydrogen sulphide at the bottom of the lake . Không có hydrogen sulphide dưới đáy hồ . 74. Heart often appears as the bottom in sex scenes . Anh thường đóng vai bottom trong các cảnh làm tình . 75. There are cables and debris all over the bottom . Có nhiều dây cáp và mảnh vỡ khắp dưới đáy . 76. I got to the bottom of it, Jean-Claude . Jean Claude. Tôi ngửa bài nhé . 77. The cup you choose to fill has no bottom . Chiếc cốc ngươi chọn để đổ đầy không hề có đáy . 78. Let me get to the bottom of what happened . Để bố khám phá ngọn ngành chuyện gì đã xảy ra .

79. Many bottom feeders are also capable of burying themselves.

Nhiều kẻ ăn dưới đáy có năng lực vùi mình . 80. I found him at the bottom of a well . Tôi tìm thấy cậu ta dưới giếng .

0 Shares
Share
Tweet
Pin