Người nào trong lớp học của tôi cũng sẽ được hưởng lợi đến từ một cơ hội giảng dạy?
Who in my class would benefit from an opportunity to teach?
cơ hội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
LDS
Bạn đang đọc: cơ hội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng ViệtChúng tôi đã từ chối nhiều cơ hội kinh doanh đáng ngờ.
We turned down many questionable business opportunities.
jw2019
Tôi sẽ cho mọi người một cơ hội được cùng nhau tới cuối cuộc đời.
And I’m going to give you a chance to be together to the very end.
OpenSubtitles2018. v3
các vị thần đã cho anh cơ hội thực hiện lại, được bắt đầu lại, để tới đã được Valhalla.
The gods have offered you a chance to be reborn, to be redeemed, to gain Valhalla.
OpenSubtitles2018. v3
Anh cho ông ấy một cơ hội chứ?
Did you give him a chance?
OpenSubtitles2018. v3
Bên ngoài của mọi cánh cửa Là một cơ hội để chọn một hướng đi khác
At the entry to every door is the opportunity to choose a different path.
OpenSubtitles2018. v3
Và tôi cũng sẽ chưa chấp nhận Hoa Kỳ nơi một vài trẻ chưa có cơ hội đó .
And I will not settle for an America where some kids do n’t have that chance .
EVBNews
Thật chính là một cơ hội để tôn kính Cha chúng ta trên trời!
What a fine opportunity to honor our heavenly Father!
jw2019
Anh có một cơ hội, ngài thanh tra.
You have an opportunity here, Detective.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu giải quyết xong chuyện của ta, anh ta cũng sẽ có cơ hội, Phil.
If we keep our heads about us, he has a chance, Phil.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy nhớ rằng, cơ hội nhân đôi khi họ biết nắm giữ.
Remember, opportunities multiply as they’re seized.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy chắc chắn rằng người mẹ hiểu cơ hội chỉ là một trên một triệu.
Make sure the mom understands that this is a million-to-one shot .
OpenSubtitles2018. v3
Đây chính là cơ hội cuối cùng để giải cứu con tin.
This may be our last chance to get the hostages out.
OpenSubtitles2018. v3
Cơ hội đến rồi.
Opportunity knocks.
OpenSubtitles2018. v3
Cơ hội của anh tăng lên rồi đó.
Oh, your chances improve, then.
OpenSubtitles2018. v3
Anh biết đấy, anh đã cho tôi một cơ hội.
You know, you gave me a chance.
OpenSubtitles2018. v3
Đừng sợ các cơ hội , và hãy tìm kiếm các cuộc phiêu lưu.
Don’t be afraid of opportunities, and seek out adventures.
Literature
Đây chính là một cơ hội phải biết nắm bắt.
Then that’s just a chance I’m gonna have to take.
OpenSubtitles2018. v3
Đô đốc, mọi người tranh thủ cơ hội công kích bọn chúng.
Your Honor, let’s seize this chance and attack
OpenSubtitles2018. v3
Bất cứ ai muốn đi thì đây chính là cơ hội cuối cùng.
Anyone else who wants to come, now is your last chance.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ có một cơ hội, tôi phải là…
To even have a chance, I’d have to be…
OpenSubtitles2018. v3
4 Chúng ta cần phải luôn cẩn thận hầu không bỏ lỡ các cơ hội phụng sự.
4 We must be watchful constantly so as not to miss out on joyous privileges of service that might come our way.
jw2019
Với các người khác, tôi tạo cơ hội cho họ gian lận.
Other people I would tempt to cheat.
ted2019
Tớ chưa có cơ hội để tặng cậu quà sinh nhất.
I never got a chance to give you your birthday present.
OpenSubtitles2018. v3
Ông tin chắc rằng chúng ta phải có cơ hội đọc Lời Đức Chúa Trời.
He strongly believed that everyone should be able to benefit from God’s Word.
jw2019