Các mẫu câu có từ 'parking' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

1. Hospital parking lot.

Bãi đỗ xe ở bệnh viện .

2. There’s a parking garage.

Có một bãi đỗ xe.

Bạn đang đọc: Các mẫu câu có từ 'parking' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

Các mẫu câu có đến từ ‘parking’ trong Tiếng Anh đã được dịch sang Tiếng Việt

3. In the parking lot?

Ở bãi đỗ xe sao ?

4. These types are often used in conjunction with parking meters and parking permits.

Chúng thường đã được sử dụng chung với đồng hồ đeo tay đo thời hạn đậu xe và giấy phép đậu xe .

5. Residential permit parking zone.

Là khu vực đậu xe của tòa nhà .

6. Street parking is prohibited.

Cấm đậu xe Cấm đậu xe .

7. At the parking lot!

Tại bãi đậu xe !

8. Empty parking spot here.

Không có xe đỗ ở đây .

9. That is illegal parking.

Có nghĩa là phạm pháp bãi đậu xe .

10. Is parking group work.

Bãi đỗ xe nhóm thao tác .

11. But is a parking brat.

Nhưng một brat bãi đậu xe .

12. Facilities include car parking and toilets.

Khu vực hồ còn gồm có chỗ đậu xe, phòng tắm .

13. Your car’s in the parking lot.

Tôi để xe ở bãi đỗ đó .

14. Could you validate my parking ticket?

Ông hoàn toàn có thể kí cho tối cái vé gửi xe này đã được chưa ?

15. You’re in a no-parking zone.

Anh đậu xe vào nơi cấm đậu xe .

16. Look at the parking lot, Larry.

Nhìn bãi đỗ xe đi, Larry .

17. He’s going to the parking lot.

Hắn đang đi ra chỗ bãi đỗ xe .

18. There is car parking for 800 cars.

Chỗ đỗ xe có sức chứa 800 chiếc xe hơi .

19. There is car parking available for visitors.

Xe điện dùng cho khách du lịch thăm quan .

20. There are also car parking stations nearby.

Cũng có các bến đỗ xe gần đó .

21. To the southwest is a parking lot.

Về phía tây là bến xe lớn cho xe đò .

22. ♫ This was a parking lot ♫

♫ Đây từng là một bãi đậu xe ♫

23. That means twice as much parking, though.

Đó có nghĩa chính là thực hiện tăng gấp đôi diện tích quy hoạnh đỗ xe, mặc dầu .

24. They don’t wash cars on parking levels.

Không ai rửa xe ở bãi đậu xe cả .

25. The service starts at the valet parking.

Các dịch vụ khởi đầu tại các bãi đậu xe vận tốc cao .

26. It also contains an underground parking garage.

Ngoài ra còn có một bãi đậu xe dưới lòng đất .

27. The tower has car parking for 2,442 cars.

Tầng hầm của toà nhà có sức chứa 2,400 chiếc xe hơi .

28. The new facilities also offer ample free parking.

Các cảng tự do to lớn cũng được cho phép luân chuyển chưa lấy phí .

29. They have urban streetscapes, but suburban parking ratios.

Họ có bản vẽ các con phố đô thị với thông số đỗ xe của ngoại ô .

30. What ” s this guy doing parking like that?

Thằng cha nào đỗ xe cái kiểu dị hợm thế không biết ?

31. 3:00 local time, behind the parking lot.

Ba giờ địa phương, phía sau bãi đậu xe .

32. You’re the crown prince of parking lot muggers.

Mày chính là hoàng tử trong đám trộm các bãi đậu xe .

33. You realize you’re taking up two parking spaces?

Anh có thấy là chiếm đến 2 chỗ đậu không ?

34. Can you meet me in the parking garage?

Có thể đến gặp tôi ở bãi đỗ xe chưa ?

35. I’m at the Pavilion parking lot on University.

Anh đang ở bãi đỗ xe của khu Pavilion … trên đường University .

36. I just heard gunshots in a parking lot.

Tôi vừa nghe tiếng súng trong 1 bãi đậu xe .

37. They even had the hospital parking tickets in there.

Thậm chí họ còn để vé gửi xe ở bệnh viện trong đấy .

38. Convention badge cards will serve as identification for parking.

Phù hiệu đại hội giúp cho nhận diện đại biểu để được vào bãi đậu xe .

39. The police are giving me shit for parking here.

Cảnh sát đang thực hiện khó dễ tôi vì đậu xe ở đây .

40. Come to the parking lot of the freight office.

Anh tới bãi đỗ xe của phòng luân chuyển sản phẩm & hàng hóa đi .

41. Why would you park in the staff parking lot?

Sao mày đỗ xe ở khu của giáo viên ?

42. He said that to you in the parking lot?

Anh ta nói thế ở bãi đỗ xe vừa nãy sao ?

43. These are the most restrictive of the parking signs.

Đây là các biển báo hạn chế số 1 trong các biển báo đậu xe .

44. He’s talking about turning Tehran into a parking lot.

Cậu ta đang ý kiến đề nghị biến Tehran thành bãi đỗ xe .

45. I’ve never been caught, not even a parking ticket.

Tôi chưa từng bị bắt, kể cả một cái vé gửi xe .

46. Be in the parking lot at the Safari Inn.

Đến bãi đỗ xe của nhà nghỉ Safari .

47. A black BMW was missing off the parking lot.

Có một chiếc BMW bị thiếu ở bãi đậu xe .

48. And that you attacked me in a parking lot.

Còn tiến công tôi ở bãi đỗ xe nữa .

49. My car’s just 2 blocks ahead in the parking lot.

Xe em chỉ cách 2 dãy nhà bãi đậu phía trước .

50. His teacher saw him in the parking lot after school.

Thầy nó thấy nó ở bãi đỗ xe sau giờ học .

51. Maybe you should ask the parking office for some crampons.

Có lẽ anh nên hỏi xin móc sắt mà dính vào gậy .

52. But one at the instant sth happens parking little brother.

Nhưng một lúc ngay lập tức sth xảy ra bãi đỗ xe em trai .

53. Are the sidewalks, fences, and parking lot in good condition?

Vỉa hè, hàng rào , bãi đậu xe có đã được bảo dưỡng tốt không ?

54. Would we have parks in the place of parking lots?

Có phải cũng sẽ có khu vui chơi giải trí công viên thay cho các bãi đỗ xe ?

55. A couple of unpaid parking tickets, but that’s about it.

chưa giao dịch thanh toán vài giấy phạt đậu xe phạm pháp, chỉ vậy thôi .

56. You are a parking attendant, so you probably see him often.

Bạn chính là một attendant bãi đậu xe, do đó, bạn hoàn toàn có thể xem anh ta liên tục .

57. And then you turn the parking lot into a fucking inferno.

Sau đó anh lại biến bãi đậu xe thành bãi lửa

58. It has a 1,864 m2 terminal and 150 places for parking.

Sân bay có một nhà ga rộng 1.864 mét vuông , và chỗ đỗ xe cho 150 chiếc .

59. They’re spread out in the parking lot and across the street.

Chúng dàn quân ở chỗ đậu xe , băng cả sang đường .

60. Patients with blue forms must immediately exit to the parking lot.

Bệnh nhân với đơn màu xanh phải lập tức đi ra ngay khỏi bệnh viện .

61. But Baghdad, you said Barr was in a parking garage then.

Nhưng anh nói, ở Bagdad, Barr cũng đã chọn một bãi xe .

62. You were walking in the opposite direction across the parking lot.

Anh đi bộ theo hướng ngược lại qua bãi đỗ xe tới phố Campello .

63. I’m gonna be meeting someone in the parking garage on Nordoff.

Tôi cần gặp 1 người ở bãi đậu xe, góc đường Nordhoff , Willingham .

64. I want to see fish ponds in parking lots and basements.

Tôi muốn thấy các ao cá ở các bãi và hầm đậu xe .

65. I can’t believe they chased that gray blob through the parking lot.

Không tin đã được chính là họ đuổi theo nhân vật qua cả bãi đỗ xe

66. The Complex has strong security, in addition to over 10,000 parking slots.

Khu phức tạp có bảo mật an ninh can đảm , và mạnh mẽ, ngoài hơn 10.000 chỗ đỗ xe .

67. Not pitch a tent in the middle of the fucking parking lot!

Tôi đã bảo phải yên lặng, đâu phải làm rần rần lên cho thiên hạ biết chứ ?

68. We witness on the streets, at the marketplaces, and in parking lots.

Chúng ta rao giảng trên đường phố, tại khu shopping , bãi đỗ xe .

69. Some no parking signs display time restrictions, while others are permanent restrictions.

Một số biển báo cấm đậu xe có ghi thời hạn số lượng giới hạn, trong khi các cái khác thì cấm hẳn .

70. Eyewitness saw her leaving a parking lot with a man resembling Gregory.

Nhân chứng thấy cô ấy ra bãi đỗ xe với một người giống Gregory .

71. I’m working on this device that reads credit card numbers off parking kiosks.

Tôi đang khảo sát và nghiên cứu thiết bị đọc đã được mã số thẻ tín dụng thanh toán của các ki-ốt thu phí đỗ xe .

72. He ambled across the parking lot, a wide grin lighting up his face.

Anh ta từ tốn đi ngang qua bãi đậu xe và cười rất tươi .

73. I am very vulnerable in certain situations: airports, hallways, parking lots, loading docks.

Tôi rất nhiều dễ bị thương khi ở một vài ít khu vực, Thí dụ điển hình trường bay, sảnh lớn, bãi đỗ xe, kho bốc dỡ hàng .

74. The structure typically sits in the middle of a large, paved parking lot.

Cấu trúc thường nằm ở giữa một bãi đậu xe lớn, được lát gạch .

75. These are the top 250 grossing fire hydrants in terms of parking tickets.

Đây chính là top 250 tổng số vòi chữa trị cháy tương quan đến vé phạt đỗ xe .

76. Since parking is usually limited, carpooling should be done to the extent possible.

Vì diện tích quy hoạnh khu vực đậu xe hạn chế, nên anh chị nỗ lực đi chung xe với nhau thay vì chỉ đi một mình hoặc hai người trong một xe .

77. He got into a rented white van in the Glenbrook Station parking lot.

Hắn có 1 chiếc xe tải màu trắng ở bãi đỗ xe nhà ga Glamberg .

78. I don’t really care about parking tickets – I have a $7 million debt.

Tôi chưa thực sự chăm sóc về vé ở bãi đậu xe Tôi có 1 khoản nợ 7 triệu USD

79. Get the money and come to the third floor of the parking garage.

Tôi muốn cô lấy tiền và đi xuống tầng thứ ba ở bãi đỗ xe .

80. You sure you didn’t say anything to Mr. Dover in the parking lot today?

Anh chắc mình chưa nói gì với anh Dover … ở bãi đỗ xe chứ ?

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin