Các mẫu câu có từ 'cúp điện' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh

1. Cúp điện.

Power cut .

2. Cúp điện!

Power’s down.

Bạn đang đọc: Các mẫu câu có từ 'cúp điện' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh

Các mẫu câu có từ ‘cúp điện’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh

3. Vụ cúp điện.

The power cut .

4. Tôi cúp điện nhé?

Should I kill the juice ?

5. o bị cúp điện

o there ‘ s a power outage

6. Cúp điện rồi, Sydney.

No more electricity .

7. Lại bị cúp điện à?

Is that a power outage ?

8. Chớ nên cúp điện thoại.

Do not hang up .

9. Việc cúp điện làm ai cũng lo.

The blackouts worry everybody .

10. Chỉ là bị cúp điện thôi mà!

It’s just a blackout !

11. Ma ám, cúp điện, tiếng nói trong băng,

Thes e hauntings, the blackouts, the voice on the tape ,

12. Trong suốt thời gian cúp điện này sao?

During a blackout ?

13. Chuyện gì sẽ xảy ra khị cúp điện?

What happens if the power goes out?

14. Lần trước, anh cúp điện thoại vào mặt tôi.

Last time we spoke, you hung up on me .

15. Nó muốn nhìn từ đây, nhưng vì cúp điện

She wanted to look from here, but it’s the blackout …

16. Đây là lần cúp điện thứ ba trong tuần.

It’s the third blackout this week .

17. Thư ký của Hồng y cúp điện thoại với tôi.

” ” The secretary of the Cardinal cut me short, after I had called him .

18. Vậy đây là nơi cậu thường lui tới khi cúp điện.

So this is where you duck to after lights out .

19. Chủ trì bữa tiệc cúp điện tối nay chính là Rabbi Tribbiani.

Officiating at tonight’s blackout is Rabbi T ribbiani .

20. Tôi cúp điện thoại với những câu hỏi đầy hóc búa trong tâm trí.

I hung up the phone with serious questions in my mind .

21. Tôi làm việc ở phòng Động lực vũ trụ, anh nên cúp điện thoại, ngay bây giờ.

I work in Astrodynamics, and you should hang up the phone, right now .

22. Hiệu lệnh “Tất cả rõ” kêu vang và lệnh cúp điện được nâng lên đến 7:21 tối.

The ” all clear ” was sounded and the blackout order lifted at 7 : 21 am .

23. Anh sẽ không tin là tôi đã dùng bao nhiêu tiền vào cái máy phát đâu, nhưng vẫn bị cúp điện mỗi ngày.

You would not believe how much I spent on the generator system, but I keep getting failures every day .

24. Illapel, một thành phố nội địa có 30.000 cư dân, đã được báo cáo bị cúp điện và cúp nước uống ngay lập tức.

Illapel, an inland city of some 30,000 residents, was reported immediately to be without electricity or drinking water .

25. Tháng trước, chính phủ yêu cầu các hộ gia đình và doanh nghiệp ở nhiều vùng trên cả nước cắt giảm sử dụng điện đến 15% để tránh tình trạng cúp điện có thể xảy ra .

Last month, the government asked businesses and households in parts of the country to cut electricity usage by up to 15 % to avoid possible blackouts .

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin