Các mẫu câu có từ 'right now' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

1. Not right now, honey.

Không phải lúc này đâu cưng .

2. Right now, I’m not comfortable.

Bây giờ tôi chẳng thoải mái tẹo nào.

Bạn đang đọc: Các mẫu câu có từ 'right now' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

Các mẫu câu có từ ‘right now’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

3. I’m watching Trask right now.

Tôi đang dòm chừng Trask ngay lúc này .

4. Lizzy isn’t available right now.

Lizzy không tiện nghe máy .

5. He enjoys it right now.

Người đó còn vui hưởng sự an bình ngay trong hiện tại .

6. I’m really horny right now.

Giờ anh thực sự hứng tình đây .

7. Dandelion ain’t here right now.

Bồ công anh không còn ở đây nữa rồi .

8. You’re defying orders right now.

Bạn đang bất chấp đơn đặt hàng ngay giờ đây .

9. It’s being dusted right now.

Đang được lau dọn rồi .

10. I own you right now.

Giờ tôi đang nắm thóp cậu .

11. Tooth and nail right now.

Có công mài sắt có ngày nên kim .

12. Nothing else matters right now, woman.

Chẳng có việc gì khác vào lúc này cả

13. Let’s clean the slate right now.

Từ giờ hãy xóa bỏ hiềm khích nhé .

14. Take out your paper right now.

Ngay lập tức lấy giấy làm kiểm tra ra đây !

15. Sir, approaching the reactor right now

Thưa sếp, # đã tới chỗ đặt kíp nổ

16. I don’t feel good right now.

Con không cảm thấy tự do giờ đâu .

17. Jerry, you’re really upset right now.

Jerry, giờ anh đang rất buồn chán .

18. I need to express right now.

Tôi phải phát biểu quan điểm ngay .

19. Right now, I need to sleep.

Bây giờ tôi cần phải ngủ

20. We’re learning political science right now.

Chúng ta đang học khoa học chính trị .

21. Open that back door right now!

Mở cửa hậu ngay !

22. Man, things are screwy right now.

Mọi thứ giờ đây như dở hơi .

23. Rookie, you’d better come right now!

Tân binh, khôn hồn thì đến đây ngay .

24. Are you namedropping Freud right now?

Có phải giờ anh đang khoe mẽ kiểu Freud đó hả ?

25. Am I being pranked right now?

Có phải tôi đang bị chơi xỏ không vậy ?

26. Or I kill you right now.

Hoặc là tao bắn mày ngay tại chỗ .

27. You’re probably very confused right now.

Câu chắc giờ đang rất hoảng sợ .

28. Iran is doing that right now.

Và Iran lúc bấy giờ cũng vậy .

29. We have to trach him right now.

Ta phải rạch khí quản của nó ngay

30. Those were probably unnecessary worries right now.

Đó là các hoàn toàn có thể lo ngại không thiết yếu ngay giờ đây .

31. Our priority right now is to pack.

Lúc này ưu tiên của tất cả chúng ta là gói ghém đồ .

32. Backup arriving on the scene right now.

Lực lượng chi viện đang đến hiện trường

33. Things are complicated with Oliver right now.

Chuyện đang rất phức tạp với Oliver lúc này .

34. The Triad’s not your concern right now.

Hội Tam Hoàng không là mối chăm sóc của mày ngay lúc này .

35. How does that help us right now?

Nói điều đó giờ đây có ích gì ?

36. Right now, I’m just a drinking companion.

Bây giờ, tôi chỉ là bạn nhậu thôi .

37. I’ m proposing to you right now

Bây giờ em cầu hôn với anh

38. We work hard for whom right now?

Chúng ta thao tác cật lực là vì ai lúc này ?

39. We won’t worry about that right now.

Chúng tôi sẽ không lo ngại về điều đó ngay giờ đây .

40. Are you slut-shaming me right now?

Em đang nói anh cuồng dục đấy à ?

41. Fortunately, people right now cannot be deceived.

May mắn thay, người dân lúc bấy giờ ko dễ bị lừa dối .

42. You’re on the cusp right now, Paul.

Lúc này anh đang ở đỉnh điểm, Paul .

43. I want that fetus out right now.

Tôi muốn cái bào thai đó ra ngoài ngay .

44. I’m getting an intense vision right now.

Giờ tôi đang có thị lực mãnh liệt đây .

45. I want legal in here right now.

Tôi muốn hợp pháp chuyện này ngay .

46. Please raise your hand high right now.

Xin hãy giơ cao thâm lên .

47. I’m in the luckiest position right now.

Tôi đang ở vị trí nhàn nhất .

48. Your mom… technically, she’s off right now.

Mẹ cháu … một cách tráng lệ đấy, bà ta cũng thôi rồi .

49. I’m too stressed to deal right now.

Tớ quá căng thẳng mệt mỏi để chăm sóc đến nó .

50. Yeah, that’s where I am right now.

Vâng, em đang ở nhà ngay lúc này đây .

51. But right now, we’ll do the opposite.

Nhưng ngay lúc này, tất cả chúng ta sẽ làm điều ngược lại .

52. Oh, no, fire in the right now!

Ối không, lửa bên phải, giờ đây !

53. I want to go village right now.

Tôi muốn về làng ngay giờ đây .

54. I want these drones taken offline right now!

Tôi muốn mấy chiếc máy bay không người lái rút khỏi đó ngay !

55. And you can tell, it’s relaxed right now.

Và bạn hoàn toàn có thể nói ràng, lúc này nó đang nghỉ ngơi .

56. What say we head out there right now?

Hay giờ tất cả chúng ta tới đó nhỉ ?

57. We are not going to attack right now!

Chúng ta sẽ không xung phong .

58. I need some leverage out here right now.

Tôi cần 1 số ít đòn kích bẩy ngay .

59. I’d kill for an ice cream right now

Ta đang thèm một cây kem lúc này …

60. We have officers searching your loft right now.

Lúc này các sĩ quan đang khám xét nhà anh .

61. Joe says FDNY is uptown right now practicing.

Joe nói FDNY đang tập luyện ở khu trên .

62. Sex is not gonna fix this right now.

Tình dục không chữa cháy được đâu .

63. I think that you are bluffing right now.

Tao nghĩ cả giờ đây nữa mày cũng đang giả bộ .

64. How nice if we were home right now

Nếu giờ đây tất cả chúng ta còn ở Võ trang .

65. Yeah, I should probably shut up right now.

Và có lẽ rằng anh nên im miệng ngay đi thôi .

66. Well, right now I don’t feel too agreeable.

Ngay giờ đây tôi thấy không có mấy đống ý .

67. Right now, Andie just gives you another motive.

Ngay lúc này, Andie đã tạo cho anh thêm một động cơ khác .

68. Yeah, and they’re probably in prison right now.

Phải, có lẽ rằng giờ chúng nó ngồi ăn cơm tù .

69. Are you sure Pisa takes precedence right now?

Chú có chắc là Pisa dành quyền ưu tiên không ?

70. I must gamble everything I have right now.

Ngay giờ đây, tôi phải chơi canh bạc tất tay .

71. I’m going to notify the authorities right now.

tôi sẽ báo cho nhà chức trách ngay giờ đây .

72. He should be on his way right now.

Anh nên được trên con đường của mình ngay giờ đây .

73. You need to be that guy right now.

Anh phải là người đó, ngay lúc này .

74. Right now, I’m working out an image system.

giờ đây em đang làm mạng lưới hệ thống hình ảnh .

75. Right now, you in the brothers-only section.

Giờ thì, ông đang vào địa phận của bọn Mễ .

76. We have to climb that tree right now.

Chúng ta phải leo lên cái cây đó ngay mới được .

77. Hank’s got enough on his mind right now.

Đầu Hank bộn bề đủ thứ rồi .

78. Afraid this is all we have right now.

E là lúc này chỉ được vậy thôi .

79. His accomplice is in the building right now.

Tòng phạm của y hiện giờ đang ở trong tòa nhà này .

80. This is Norway’s most important drill right now.

Nó là cái máy khoan quan trọng nhất ở Na Uy .

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin