caring tiếng Anh là gì vậy?

caring tiếng Anh là gì vậy? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, và ví dụ mẫu và hướng dẫn cách dùng caring trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ caring tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm caring tiếng Anh caring (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: caring tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ caring

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

caring tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

caring tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ caring trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caring tiếng Anh nghĩa là gì.

caring

* tính từ– chu đáo

* tính từ– chu đáocare /keə/

* danh từ– sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng=to be in (under) somebody’s care+ được ai chăm nom=to take care of one’s health+ giữ gìn sức khoẻ=I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom– sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng=to give care to one’s work+ chú ý đến công việc=to take care not to…+ cẩn thận đừng có…, cố giữ đừng để…=to do something with… care+ làm việc gì cẩn thận=to take care; to have a care+ cẩn thận coi chừng– sự lo âu, sự lo lắng=full of cares+ đầy lo âu=free from care+ không phải lo lắng!care of Mr. X– ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)!care killed the cat– (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc

* nội động từ– trông nom, chăm sóc, nuôi nấng=to care for a patient+ chăm sóc người ốm=to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận– chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến=that’s all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng=I don’t care+ tôi không cần=he doesn’t care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói– thích, muốn=would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không?!for all I care– (thông tục) tớ cần đếch gì!I don’t care a pin (a damn, a whit, a tinker’s cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)– (thông tục) tớ cóc cần!not to care if– (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn=I don’t care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

Thuật ngữ liên quan tới caring

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caring trong tiếng Anh

caring có nghĩa là: caring* tính từ- chu đáo* tính từ- chu đáocare /keə/* danh từ- sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng=to be in (under) somebody’s care+ được ai chăm nom=to take care of one’s health+ giữ gìn sức khoẻ=I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom- sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng=to give care to one’s work+ chú ý đến công việc=to take care not to…+ cẩn thận đừng có…, cố giữ đừng để…=to do something with… care+ làm việc gì cẩn thận=to take care; to have a care+ cẩn thận coi chừng- sự lo âu, sự lo lắng=full of cares+ đầy lo âu=free from care+ không phải lo lắng!care of Mr. X- ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)!care killed the cat- (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc* nội động từ- trông nom, chăm sóc, nuôi nấng=to care for a patient+ chăm sóc người ốm=to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận- chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến=that’s all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng=I don’t care+ tôi không cần=he doesn’t care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói- thích, muốn=would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không?!for all I care- (thông tục) tớ cần đếch gì!I don’t care a pin (a damn, a whit, a tinker’s cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)- (thông tục) tớ cóc cần!not to care if- (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn=I don’t care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

Đây là cách dùng caring tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caring tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

caring* tính từ- chu đáo* tính từ- chu đáocare /keə/* danh từ- sự chăn sóc tiếng Anh là gì vậy? sự chăm nom tiếng Anh là gì vậy? sự giữ gìn tiếng Anh là gì vậy? sự bảo dưỡng=to be in (under) somebody’s care+ được ai chăm nom=to take care of one’s health+ giữ gìn sức khoẻ=I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom- sự chăm chú tiếng Anh là gì vậy? sự chú ý tiếng Anh là gì vậy? sự cẩn thận tiếng Anh là gì vậy? sự thận trọng=to give care to one’s work+ chú ý đến công việc=to take care not to…+ cẩn thận đừng có… tiếng Anh là gì vậy? cố giữ đừng để…=to do something with… care+ làm việc gì cẩn thận=to take care tiếng Anh là gì vậy? to have a care+ cẩn thận coi chừng- sự lo âu tiếng Anh là gì vậy? sự lo lắng=full of cares+ đầy lo âu=free from care+ không phải lo lắng!care of Mr. X- ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)!care killed the cat- (tục ngữ) lo bạc râu tiếng Anh là gì vậy? sầu bạc tóc* nội động từ- trông nom tiếng Anh là gì vậy? chăm sóc tiếng Anh là gì vậy? nuôi nấng=to care for a patient+ chăm sóc người ốm=to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo tiếng Anh là gì vậy? được trông nom cẩn thận- chú ý đến tiếng Anh là gì vậy? để ý đến tiếng Anh là gì vậy? quan tâm đến tiếng Anh là gì vậy? lo lắng đến tiếng Anh là gì vậy? cần đến=that’s all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng=I don’t care+ tôi không cần=he doesn’t care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói- thích t
iếng Anh là gì vậy? muốn=would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không?!for all I care- (thông tục) tớ cần đếch gì!I don’t care a pin (a damn tiếng Anh là gì vậy? a whit tiếng Anh là gì vậy? a tinker’s cuss tiếng Anh là gì vậy? a button tiếng Anh là gì vậy? a cent tiếng Anh là gì vậy? a chip tiếng Anh là gì vậy? a feather tiếng Anh là gì vậy? a fig tiếng Anh là gì vậy? a straw tiếng Anh là gì vậy? a whoop tiếng Anh là gì vậy? a brass farthing)- (thông tục) tớ cóc cần!not to care if- (thông tục) không phản đối gì tiếng Anh là gì vậy? không đòi hỏi gì hơn=I don’t care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó tiếng Anh là gì vậy? tôi sẵn sàng làm cái đó

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin