dwell tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng dwell trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ dwell tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
dwell (phát âm có thể chưa chuẩn)
Bạn đang đọc: dwell tiếng Anh là gì?Hình ảnh cho thuật ngữ dwell
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
dwell tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
dwell tiếng Anh?
Sau đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp sử dụng từ dwell trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dwell tiếng Anh nghĩa là gì vậy.
dwell /dwel/
* nội động từ dwelt– ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở=to dwell in the country+ ở nông thôn– (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại=to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt=to dwell on someone’s mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai– đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)
* danh từ– (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)
Thuật ngữ liên quan tới dwell
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dwell trong tiếng Anh
dwell có nghĩa là: dwell /dwel/* nội động từ dwelt- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở=to dwell in the country+ ở nông thôn- (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại=to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt=to dwell on someone’s mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)* danh từ- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)
Đây là phương pháp sử dụng dwell tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dwell tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
dwell /dwel/* nội động từ dwelt- ((thường) + in tiếng Anh là gì? at tiếng Anh là gì? near tiếng Anh là gì? on) ở tiếng Anh là gì? ngụ tiếng Anh là gì? ở=to dwell in the country+ ở nông thôn- (+ on tiếng Anh là gì? upon) dừng lại ở tiếng Anh là gì? chăm chú vào tiếng Anh là gì? nhấn lâu vào tiếng Anh là gì? day đi day lại=to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt=to dwell on someone’s mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)* danh từ- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)