healing trong tiếng Anh là gì vậy ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, thí dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng healing trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ healing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
healing (phát âm có thể chưa chuẩn)
Bạn đang đọc: healing trong tiếng Anh là gì?Hình ảnh cho thuật ngữ healing
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
healing trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
healing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách sử dụng từ healing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ healing tiếng Anh nghĩa là gì.
healing /’hi:liɳ/
* tính từ– để chữa bệnh, để chữa vết thương=healing ointments+ thuốc mỡ rịt vết thương– đang lành lại, đang lên da non (vết thương)heal /hi:l/
* ngoại động từ– chữa khỏi (bệnh…), làm lành (vết thương…)=to heal someone of a disease+ chữa cho ai khỏi bệnh gì– hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)=to heal a rift+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn– dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà…)
* nội động từ– lành lại (vết thương)
Thuật ngữ liên quan tới healing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của healing trong tiếng Anh
healing có nghĩa là: healing /’hi:liɳ/* tính từ- để chữa bệnh, để chữa vết thương=healing ointments+ thuốc mỡ rịt vết thương- đang lành lại, đang lên da non (vết thương)heal /hi:l/* ngoại động từ- chữa khỏi (bệnh…), làm lành (vết thương…)=to heal someone of a disease+ chữa cho ai khỏi bệnh gì- hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)=to heal a rift+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn- dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà…)* nội động từ- lành lại (vết thương)
Đây là cách sử dụng healing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ healing trong tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
healing /’hi:liɳ/* tính từ- để chữa bệnh trong tiếng Anh là gì? để chữa vết thương=healing ointments+ thuốc mỡ rịt vết thương- đang lành lại trong tiếng Anh là gì? đang lên da non (vết thương)heal /hi:l/* ngoại động từ- chữa khỏi (bệnh…) trong tiếng Anh là gì? làm lành (vết thương…)=to heal someone of a disease+ chữa cho ai khỏi bệnh gì- hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)=to heal a rift+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn- dàn hoà trong tiếng Anh là gì? hoà giải (mối bất hoà…)* nội động từ- lành lại (vết thương)