Phương Pháp đây vài năm tôi đã thích thú xem mục hí họa trong một nhật báo mà nhận thấy một mục sư trò chuyện với một cặp ăn mặc kiểu híp pi đang ngồi ở trên một chiếc xe gắn máy.
Some years ago I enjoyed a newspaper cartoon that showed a clergyman in conversation with a hippie-dressed couple astride a motorcycle .
hí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
LDS
Bạn đang đọc: hí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng ViệtEm nghĩ anh ta đang tức giận vì anh đã hú hí với Estefania?
I think he’s probably pissed because you fucked Estefania ?
OpenSubtitles2018. v3
Phim có ba phần tiếp nối, bao gồm Alvin and the Chipmunks 2, công chiếu ngày 23 tháng 12 năm 2009, Alvin and the Chipmunks 3 công chiếu ngày 16 tháng 12 năm 2011, , Alvin and the Chipmunks: Sóc chuột du hí, công chiếu ngày 18 tháng 12 năm 2015. ^ a ă â b c “Alvin and the Chipmunks (2007)”.
The film was followed by three sequels : Alvin and the Chipmunks : The Squeakquel, released on December 23, 2009 ; Alvin and the Chipmunks : Chipwrecked, released on December 16, 2011 ; and Alvin and the Chipmunks : The Road Chip, released on December 18, năm ngoái .
WikiMatrix
Nhưng ta luôn hí hoáy với các cỗ máy.
But I was always tinkering with machines.
OpenSubtitles2018. v3
Đôi mắt ti hí của nó nhìn thấy Harry.
Its mean little eyes saw Harry .
Literature
Làm sao anh thực hiện hÍ thay Ơi ° ăc v y?
How did you get them to change?
OpenSubtitles2018. v3
Con ngựa kêu ” hí hí ”
The horse goes neigh.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi th t sñ să hăi khi hÍ nói chuyÇn v́ giƯ ây hÍ ang nói vÁ tôi.
It really scares me when they talk that way because now they are talking about me.
OpenSubtitles2018. v3
Thế là… giải đấu Thiết quyền, hí?
So… the Tekken Tournament, huh?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi nhắc lại đó chưa phải là hú hí.
It’s not sex if you can’t remember it.
OpenSubtitles2018. v3
, đang ở thời kỳ đẹp nhất của người con gái ( hí hí:
And recently come to blossom.
OpenSubtitles2018. v3
Viên Kích Thuật giống như hí viện của anh vậy.
It is like your theater.
OpenSubtitles2018. v3
HÍ luôn muÑn mọi người chia s 1⁄2.
They always want us to come to them.
OpenSubtitles2018. v3
Hai người đã hú hí với nhau à?
You two hooked up?
OpenSubtitles2018. v3
Quân tử vô hí ngôn, không thay đổi, nói là thực hiện
A gentlemen’s word is golden, your highest
OpenSubtitles2018. v3
Cô ấy đang hí hoáy vẽ bức chân dung tự họa trong sảnh lớn của ngôi nhà khổng lồ của bố cô.
Here she is, drawing a picture of herself in the atrium of her father’s enormous house .
QED
Cả hai phòng thể dục của hí viện và của bến cảng đều nằm ở trên con đường này.
The theater gymnasium and the harbor gymnasium, both of which were reserved for physical training, were also built along this route.
jw2019
Em Íc ° ăc ng ° Ưi Óng tính c̣n quan hÇ t́nh dåc trong nhà vÇ sinh công cÙng, , và r ± ng hÍ c̣n då d × c £ tr ” em.
I read that homosexuals have sex in public bathrooms, and that they recruit children.
OpenSubtitles2018. v3
HÍ b § u chÍn cho bên kia.
They voted the order install.
OpenSubtitles2018. v3
HÍ gíi ông ta mÙt béc th °
They sent him a letter.
OpenSubtitles2018. v3
Hai người cứ đi hú hí với nhau.
You can both go take a flyin’jump.
OpenSubtitles2018. v3
Ngày nay hãy còn di tích một đại hí trường La Mã
Ruins of a large Roman theater remain
jw2019
HÍ Óng ư vÛi thé này?
They’re ok with this?
OpenSubtitles2018. v3
Ai nấy hí lên với vợ người khác.
Each neighing after another man’s wife.
jw2019
Ta ch ̄ c hÍ yêu con.
I’m sure they love you.
OpenSubtitles2018. v3