Indication là gì

,indi”kei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự chỉ; số chỉ Sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệuto give clear indication of one”s intentionbiểu lộ rõ ràng ý định của mình (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)

Bạn đang đọc: Indication là gì

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Sự chỉ báo, sự chỉ dẫn, sự ký hiệu, số chỉ (trênđồng hồ)

Toán & tin

sự chỉ ra

Xây dựng

đèn hiệu chỉ dẫn mốc chỉ dẫn

Y học

chỉ định (trong y học)

Điện

sự chỉ thị sự kí hiệu

Kỹ thuật chung

dấu hiệublind copy recipient indicationdấu hiệu người nhận bccbody part encryption indicationdấu hiệu mã hóa phần thânconverted indicationdấu hiệu đã chuyển đổiDatagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indicationdấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệuexplicit forward congestion indicationdấu hiệu tắc nghẽn rõ ràngobsoleting indicationdấu hiệu lỗi thờioil indicationdấu hiệu dầuoriginator indicationdấu hiệu người tạooverflow indicationdấu hiệu trànreply request indicationdấu hiệu trả lời yêu cầusensitivity indicationdấu hiệu phân biệt sự chỉ sự chỉ dẫn

Kinh tế

chất chỉ thị chỉ số dấu hiệuindication of interestdấu hiệu quan tâm sự báo hiệu2 Thông dụng2. 1 Danh từ3 Chuyên ngành3. 1 Cơ – Điện tử3. 2 Toán và tin3. 3 Xây dựng3. 4 Y học3. 5 Điện3. 6 Kỹ thuật chung3. 7 Kinh tế3. 8 Địa chất4 Các từ liên quan4. 1 Từ đồng nghĩa4. 2 Từ trái nghĩa / Sự chỉ ; số chỉ Sự biểu lộ, sự biểu lộ ; dấu hiệuto give clearof one ” s intentionbiểu lộ rõ ràng dự tính của mình ( y học ) sự hướng dẫn ( về cách dùng thuốc ) Sự chỉ báo, sự hướng dẫn, sự ký hiệu, số chỉ ( trênđồng hồ ) sự chỉ rađèn hiệu hướng dẫn mốc chỉ dẫnchỉ định ( trong y học ) sự thông tư sự kí hiệudấu hiệublind copy recipientdấu hiệu người nhận bccbody part encryptiondấu hiệu mã hóa phần thânconverteddấu hiệu đã chuyển đổiDatagram Delivery Protocol ( DDP ) datagram non-deliverydấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệuexplicit forward congestiondấu hiệu ùn tắc rõ ràngobsoletingdấu hiệu lỗi thờioildấu hiệu dầuoriginatordấu hiệu người tạooverflowdấu hiệu trànreply requestdấu hiệu vấn đáp yêu cầusensitivitydấu hiệu phân biệt sự chỉ sự chỉ dẫnchất thông tư chỉ số dấu hiệuof interestdấu hiệu quan tâm sự báo hiệu

Giải thích VN: Ước chừng những gì mà phạm vi mua bán của chứng khoán sẽ phải là (giá đặt mua và giá đặt bán) khi mua bán lại tiếp tục sau khi việc mua bán bị đình hoãn hay bị ngưng vì bất quân bình của các lệnh hay vì lý do khác, cũng còn gọi là thị trường được báo hiệu.

sự biểu thị

Địa chất

sự chỉ báo, sự chỉ dẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounadumbration, attestation, augury, auspice, cue, earnest, explanation, expression, forewarning, gesture, hint, implication, index, indicia, inkling, intimation, manifestation, mark, nod, note, notion, omen, pledge, portent, preamble, prefiguration, prognostic, prolegomenon, proof, reminder, show, sign, signal, significant, signifier, suggestion, symptom, telltale, token, trace, và vestige, warning, wind *, wink *, gesticulation, motion, badge, evidence, indicator, signification, stamp, witness, clue, criterion, designation, hallmark, insigne, insignia, measure, patent, signifying, symbol

Từ trái nghĩa

nounmisinformation Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, Y sinh, Y học, điện,

Chuyên mục:

sự biểu thịsự chỉ báo, sự chỉ dẫnnounadumbration, attestation, augury, auspice, cue, earnest, explanation, expression, forewarning, gesture, hint, implication, index, indicia, inkling, intimation, manifestation, mark, nod, note, notion, omen, pledge, portent, preamble, prefiguration, prognostic, prolegomenon, proof, reminder, show, sign, signal, significant, signifier, suggestion, symptom, telltale, token, trace, và vestige, warning, wind *, wink *, gesticulation, motion, badge, evidence, indicator, signification, stamp, witness, clue, criterion, designation, hallmark, insigne, insignia, measure, patent, signifying, symbolnounmisinformationCơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, Y sinh, Y học, điện,Chuyên mục: Hỏi Đáp

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin