kịp thời trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Để đảm bảo chúng tôi giao phần thưởng kịp thời, vui lòng lưu ý những điều sau:

In order to ensure timely delivery, please note the following:

kịp thời trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

support.google

Bạn đang đọc: kịp thời trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Vậy chúng ta có thể làm gì để kết thúc thải khí từ than đá kịp thời?

So what can we do to stop coal’s emissions in time?

ted2019

Murphy gia nhập trở lại hạm đội kịp thời để tham gia cuộc Đổ bộ Normandy.

The veteran warship rejoined the fleet in time for the Normandy invasion.

WikiMatrix

Mua cái điện thoại đi, cho kịp thời đại.

Get a cell, join the 21st century. Ooh.

OpenSubtitles2018. v3

Quá nhiều tài liệu để phân tích cho kịp thời gian.

Too much material to sift through on the clock.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi lướt mạng rất nhiều cố bắt kịp thời đại này.

I’ve been reading that a lot, trying to catch up.

OpenSubtitles2018. v3

Cách thứ nhất là phải xác định kịp thời khi gặp phải thất bại thị trường.

The first is to recognize when there’s a complete market failure.

ted2019

* Nếu không điều trị kịp thời, bệnh viêm gan làm vỡ và hủy các tế bào.

* If unchecked, inflammation causes cells to burst and die .

jw2019

Nếu họ đình công… chúng ta không thể cung cấp hàng kịp thời gian.

If they go on strike, we can’t deliver the goods on time.

OpenSubtitles2018. v3

Đó chính là du lịch kịp thời, du lịch đúng giờ.

It is travel in time, travel on time.

QED

Bi-Ryu là một chàng trai đơn giản, không thể theo kịp thời đại.

Bi-Ryu is a rather simple young man, unable to catch up with the times on his own.

WikiMatrix

Tôi sẽ có nó kịp thời, cho dù nó có nghĩa là gì vậy.

I’ll have the deed pronto, whatever that means.

OpenSubtitles2018. v3

Theo bản năng, Gally đã kịp thời bắt lấy Yugo và tiếp đất an toàn.

Instinctively, Gally manages to catch Yugo and land safely.

WikiMatrix

Miyuki kịp thời bắt lấy tay cô ta, nhưng không may Sachiko làm tuột tay đứa bé.

Miyuki manages to catch her before she falls but Sachiko accidentally drops Kiyoko.

WikiMatrix

Tôi sẽ nhận e-mail kịp thời nếu có người cần tôi.

I’ll be catching up on some e-mails if anyone needs me.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ đã không ngăn chặn kịp thời rồi.

I guess we didn’t catch it in time.

OpenSubtitles2018. v3

Anh Ferdinand kịp thời tránh mặt, còn tôi và Esther vẫn vào nhà.

Ferdinand was able to get away while Esther and I entered the house.

jw2019

Al Qaeda đã không theo kịp thời kỳ đầu của cuộc chiến.

Al Qaeda lost the first phase of this war.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có cứu người kịp thời không?

Would we get to the men in time?

OpenSubtitles2018. v3

May mắn là cha ngươi đã tới cứu ngươi kịp thời, đúng không?

Lucky daddy was there to save you, eh?

OpenSubtitles2018. v3

Thông báo kịp thời cho tôi nhé.

Keep me posted.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi, và em cảm thấy tội lỗi vì em đã không yểm trợ cô ấy kịp thời?

Right, so you feel guilty that you didn’t back her up.

OpenSubtitles2018. v3

Cô rap và nhập kịp thời.

She rapped and entered promptly .

QED

Tommy Oliver đã kịp thời chạy thoát.

Tony Hawk had the fastest time.

WikiMatrix

Mọi việc sẽ hoàn tất kịp thời không?

Would the work be completed in time?

jw2019

0 Shares
Share
Tweet
Pin