Knowledge là gì

Cách phát âm:  US UK

Bạn đang xem:

n. Kiến thức; Sự hiểu biết; Học tập; Kiến thức Web Biết; Chuyên môn; Sự hiểu biết

Tham khảo

Bạn đang đọc: Knowledge là gì

Trái nghĩa

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

Tất cả các dữ kiện mà ai đó biết về một chủ đề cụ thể; Tất cả các dữ kiện được biết đến về những thứ khác nhau hoặc về cuộc sống nói chung

thực tế là ai đó biết về một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó xấu

all the facts that someone knows about a particular subject; all the facts that are known about different things or about life generally 

the fact that someone knows about something, especially something bad 

Xem thêm:

These stories can be difficult to understand without some knowledge of the background. Nguồn: M. Brett

***

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: knowledge Dựa trên knowledge, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối s – knowledges  Từ tiếng Anh có knowledge, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với knowledge, Từ tiếng Anh có chứa knowledge hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với knowledge Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : k know knowle no now ow owl w led ledge e ed edge g e Dựa trên knowledge, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: kn no ow wl le ed dg ge Tìm thấy từ bắt đầu với knowledge bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với knowledge : knowledge knowledgeability knowledgeable knowledgeably knowledged knowledgeless Từ tiếng Anh có chứa knowledge : acknowledge acknowledgeable acknowledged acknowledgedly acknowledgement acknowledgements acknowledger acknowledgers acknowledges disacknowledgements foreknowledge knowledge knowledgeability knowledgeable knowledgeably knowledged knowledgeless unacknowledged Từ tiếng Anh kết thúc với knowledge : acknowledge foreknowledge knowledge Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của knowledge là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của knowledge bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của knowledge bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của knowledge. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như knowledge. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho knowledge cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của knowledge. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của knowledge: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa knowledge. Những câu này cho thấy cách bạn có thể dùng từ tiếng Anh knowledge trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của knowledge, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì knowledge thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng knowledge, từ tiếng Anh có chứa knowledge, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng knowledge.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

sociopath empathy fascism cynical paradox culture alliteration naive imagery platonic insidious onomatopoeia audacity homeostasis simile arbitrary fidelity discrimination diffusion protagonist equity apartheid sublime semantics ethnicity diversity evolution definitive

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015 Recent Posts

Xem thêm:

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm

Chuyên mục:

US UKBạn đang xem: Knowledge là gì n. Kiến thức; Sự hiểu biết; Học tập; Kiến thức Web Biết; Chuyên môn; Sự hiểu biếtTất cả các dữ kiện mà ai đó biết về một chủ đề cụ thể; Tất cả các dữ kiện được biết đến về những thứ khác nhau hoặc về cuộc sống nói chungthực tế là ai đó biết về một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó xấuall the facts that someone knows about a particular subject; all the facts that are known about different things or about life generallythe fact that someone knows about something, especially something badXem thêm: Cue Là Gì – Viết Tiếng Anh These stories can be difficult to understand without some knowledge of the background. Nguồn: M. BrettNguồn: myhumcommblog.files.wordpress.comNguồn: www.knowledgejump.comNguồn: www.blacksunjournal.com- knowledges: Không có kết quảTừ tiếng Anh bắt đầu với knowledge, Từ tiếng Anh có chứa knowledgeTừ tiếng Anh kết thúc với knowledge: k know knowle no now ow owl w led ledge e ed edge g ekn no ow wl le ed dg geknowledge knowledgeability knowledgeable knowledgeably knowledged knowledgelessacknowledge acknowledgeable acknowledged acknowledgedly acknowledgement acknowledgements acknowledger acknowledgers acknowledges disacknowledgements foreknowledge knowledge knowledgeability knowledgeable knowledgeably knowledged knowledgeless unacknowledgedacknowledge foreknowledge knowledgeTrang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của knowledge là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của knowledge bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của knowledge bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của knowledge. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như knowledge. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho knowledge cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của knowledge. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của knowledge: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa knowledge. Những câu này cho thấy cách bạn có thể dùng từ tiếng Anh knowledge trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của knowledge, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì knowledge thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng knowledge, từ tiếng Anh có chứa knowledge, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng knowledge.backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternitysociopath empathy fascism cynical paradox culture alliteration naive imagery platonic insidious onomatopoeia audacity homeostasis simile arbitrary fidelity discrimination diffusion protagonist equity apartheid sublime semantics ethnicity diversity evolution definitiveViệt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015Recent PostsXem thêm: Sửa File Word Bị Lỗi, Cách Phục Hồi File Word Bị Hỏng A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểmChuyên mục: Hỏi Đáp

0 Shares
Share
Tweet
Pin