Nghĩa của từ Joint

Giải thích việt nam : Một phần nối giữa hai phần của một bức tường được cho phép một phần hoạt động tương đối với phần kia và nhiều lúc hoàn toàn có thể chống nước .

Kỹ thuật chung

bản lề

bộ ghép

Bạn đang đọc: Nghĩa của từ Joint

rotary jointbộ ghép quay rotating jointbộ ghép quay

bộ nối

Nghĩa của từ Joint

buộc

bound jointmối nối buộc bound jointsự nối buộc tie bar jointsự liên kết thanh buộc tied jointmối nối buộc

chỗ nối

chỗ nỗi

hộp nối

liên kết

khe mộng

khe nứt

khớp

angle jointkhớp nối góc articulated jointkhớp bản lề articulated jointkhớp nối articulated jointmối nối khớp articulated jointsự liên kết khớp articulated jointsự liên kết khớp nối articulated jointsự nối chỉ bằng khớp asbestos jointkhớp nối amiăng ball and socket (joint) khớp cầu ball and socket jointkhớp bánh chè ball and socket jointkhớp nối cầu có đế lõm ball and socket jointkhớp ổ bi ball jointkhớp cacđăng ball jointkhớp cầu ball jointkhớp hình cầu ball jointkhớp nối cầu ball jointsự liên kết khớp cầu ball joint cage hộp khớp cầu ball joint separator thiết bị tháo khớp cầu ball-and-socket jointkhớp cacđăng ball-and-socket jointkhớp cầu bayonet jointkhớp bản lề bayonet jointkhớp nối ăn ngàm bayonet jointkhớp nối điện lưỡi lê bell-and-spigot jointkhớp ống lồng bellows expansion jointkhớp giãn ống bellows jointkhớp ống xếp bilocular jointkhớp hai ngăn bolt jointkhớp nối chỉ bằng bu lông boring rod jointkhớp cần khoan branch jointkhớp nối rẽ bridge jointkhớp cầu quay bridle jointmộng khớp lõm bumper safety jointkhớp rãnh xoi an toàn butt jointkhớp nối đối đầu cable jointkhớp nối cáp cardan (joint) khớp cacđăng cardan jointkhớp van năng cardan jointkhớp các đăng cardan jointkhớp cacđăng cardan jointkhớp cácđăng circumferential jointkhớp đồng biên close jointkhớp kín condyloid jointkhớp lồi cầu cone-and-socket jointkhớp nối ống lồng côn constant velocity joint (CVjoint) khớp nối đồng tốc corrugated expansion jointkhớp nối giãn dạng sóng coupling jointkhớp vấu coupling jointkhớp li hợp croxe jointkhớp nối chéo croxe jointkhớp nối chữ thập cup and ball jointkhớp bánh chè cup and ball jointmối nối kiểu khớp cầu CV jointkhớp nối đồng tốc dovetail jointkhớp đuôi én dry jointkhớp khô elastic key jointkhớp phím dẻo emery jointkhớp rà expanded jointkhớp co giãn expansion jointkhớp co giãn eye jointsự liên kết khớp fabric jointkhớp nối bằng phíp faucet jointkhớp ống faucet jointkhớp ống lồng felt jointkhớp nỉ fixture jointkhớp nối flange jointkhớp bích flange jointkhớp nối bích flange jointkhớp nối vòng khuyết flange jointkhớp nối vòng nguyệt flanged jointkhớp bích flanged jointkhớp nối bích flexible jointkhớp mềm flexible jointkhớp nối đàn hồi flexible jointkhớp nối mềm flexible-joint pipe đường ống có khớp nối linh động gimbal jointkhớp cacđăng globe jointkhớp cacđăng globe jointkhớp cầu half-lap jointkhớp tiếp nối hardy-spicer (universal) jointkhớp nối các đăng hardy-spicer hinge jointkhớp bản lề hinge jointkhớp hình trụ hinge jointkhớp kiểu pianô hinge jointmối nối khớp hinged jointkhớp bản lề hinged jointnút khớp homokinetic jointkhớp đồng tốc inner casing of jointphần trong của khớp (cacđăng) insulation jointổ khớp cách điện internal push tool jointkhớp nối công cụ khoan joint bolt bulông khớp nối joint clearance khoảng cách khớp nối joint compound chất bôi trơn khớp nối joint cutter dao cắt khớp nối joint distribution phân bố trùng khớp joint grease mỡ bôi trơn khớp nối joint hinge khớp bản lề joint hinge khớp nối joint mouse dị vật di động khớp joint posture vị trí của khớp joint splitting tool công cụ tháo khớp nối cầu joint, ball khớp nối quả cầu joint, box khớp nối dây cáp joint, ship khớp nối trượt joint, universal khớp nối toàn năng joint, universal khớp nối toàn răng knee jointkhớp khuỷu knuckle jointkhớp bản lề knuckle-joint khớp quay knuckle-joint khớp khuỷu lap jointkhớp nối chồng lateral meniscus of knee jointsụn bên khớp gối leak proof jointổ khớp chống rò link jointkhớp nối bản lề major jointkhớp lỏng male jointkhớp dương medial ligament of elbow Jointdây chằng bên trong khớp khuỷu tay medial meniscus of knee jointsụn trong khớp gối miter jointkhớp nối mixed jointkhớp hỗn hợp notch jointkhớp có khấc outer casing of jointphần ngoài của khớp (cacđăng) parallel-joint sleeve khớp nối chữ Y pillow jointkhớp cầu pin jointkhớp bulông pin jointkhớp chốt bulông pin joint/joint tie mối nối khớp/thanh nối pipe jointkhớp nối ống pivot jointkhớp trục pivot jointgối khớp (chân vòm) plunging jointkhớp nối trượt pot jointkhớp nối có bi prominent jointkhớp lồi regular jointkhớp nối cân đều revolute jointkhớp nối 2 chiều ring jointkhớp khuyên ring type jointkhớp hình khuyên ring type jointkhớp vòng rocker jointsự liên kết khớp rolling contact jointkhớp tiếp điểm lăn rolling contact jointkhớp bản lề con lăn rotary jointkhớp nối quay rotating jointkhớp nối quay Rzeppa-type (universal) jointkhớp nối các loại Rzeppa saddle jointkhớp yên ngựa safety jointkhớp an toàn self-sealing jointổ khớp tự kín sleeve jointkhớp bản lề sleeve jointkhớp nối lồng sleeve jointkhớp nối ống sliding jointkhớp nối di trượt sliding joint or US slip joint or plunging jointkhớp nối trượt slip jointkhớp trượt slip jointkhớp tự lựa slip jointkhớp các đăng slip jointkhớp nối trượt slip joint coupling khớp tự lựa dọc socker jointkhớp bản lề socker jointkhớp cacđăng socker jointkhớp cầu socker jointkhớp nối ống lồng socket jointkhớp ống lồng spherical jointkhớp cacđăng spherical jointkhớp cầu spherical jointkhớp nối cầu spigot and faucet jointổ nối khớp spigot and socket jointkhớp lồng ống spigot and socket jointkhớp nối lồng ống spigot and socket joint pipes ống có khớp lồng ống spigot jointkhớp ống lồng spigot jointkhớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống) spigot jointkhớp nối lồng ống spline joint or splined slip jointkhớp nối dài được splined slip jointkhớp nối trượt đã được spur tenon jointkhớp mộng ổ nối square jointkhớp vuông suspended jointkhớp bản lề treo suspension ball jointkhớp bi hệ thống treo swing jointmối nối khớp swing jointsự liên kết khớp swivel jointkhớp quay swivel jointkhớp quay đã được swivel jointkhớp nối swivel jointkhớp nối cầu swivel jointkhớp xoay được swivel-joint khớp nối đầu khoan synovial jointkhớp hoạt dịch T-joint khớp nối chữ T temporomandibular jointkhớp thái dương – hàm temporomandibular joint syndrome hội triệu chứng khớp thái dương – hàm tensional jointkhớp nứt căng tight jointổ khớp chặt toggle jointkhớp khuỷu tongue-and-lip jointkhớp mộng kín tool jointkhớp nối ống khoan trochoid joint (pivotjoint) khớp ròng rọc (khớp chốt) turning jointliên kếp khớp turning jointliên kết khớp tusk tenon jointkhớp mộng răng UI or U-joint khớp nối các đăng universal jointkhớp quay universal jointkhớp vạn năng universal jointkhớp các đăng universal jointkhớp Cacđăng universal jointkhớp nối các đăng universal jointkhớp nối vạn năng universal joint (UJ) khớp nối các đăng universal joint coupling khớp cacđăng universal joint coupling khớp nối vạn năng universal joint or cardan jointkhớp nối các-đăng universal joint shall trục có khớp universal joint yoke vòng ôm khớp vạn năng Y jointkhớp nối hình chữ Y Y-joint khớp nối chữ Y

khớp nối

Giải thích EN: A connection between elements, or the place where this occurs; specific uses include:the surface where two or more structural or mechanical shapes are joined; the juncture of two or more pieces of wood, masonry, or metal.

Giải thích VN: Kết nối giữa các yếu tố, hoặc vị trí bề mặt có hai hoặc nhiều hơn các hình dáng đã được nối lại với nhau; chỗ nối của hai hoặc nhiều mảnh gỗ hoặc kim loại.

angle jointkhớp nối góc articulated jointsự liên kết khớp nối asbestos jointkhớp nối amiăng ball and socket jointkhớp nối cầu có đế lõm ball jointkhớp nối cầu bayonet jointkhớp nối ăn ngàm bayonet jointkhớp nối điện lưỡi lê bolted jointkhớp nối bằng bu lông branch jointkhớp nối rẽ butt jointkhớp nối đối đầu cable jointkhớp nối cáp cone-and-socket jointkhớp nối ống lồng côn constant velocity joint (CVjoint) khớp nối đồng tốc corrugated expansion jointkhớp nối giãn dạng sóng croxed jointkhớp nối chéo croxed jointkhớp nối chữ thập CV jointkhớp nối đồng tốc fabric jointkhớp nối chỉ bằng phíp flange jointkhớp nối bích flange jointkhớp nối vòng khuyết flange jointkhớp nối vòng nguyệt flanged jointkhớp nối bích flexible jointkhớp nối đàn hồi flexible jointkhớp nối mềm flexible-joint pipe đường ống có khớp nối linh động hardy-spicer (universal) jointkhớp nối các đăng hardy-spicer internal push tool jointkhớp nối dụng cụ khoan joint bolt bulông khớp nối joint clearance khoảng cách khớp nối joint compound chất bôi trơn khớp nối joint cutter dao cắt khớp nối joint grease mỡ bôi trơn khớp nối joint splitting tool dụng cụ tháo khớp nối cầu joint, ball khớp nối quả cầu joint, box khớp nối dây cáp joint, ship khớp nối trượt joint, universal khớp nối toàn năng joint, universal khớp nối toàn răng lap jointkhớp nối chồng link jointkhớp nối bản lề parallel-joint sleeve khớp nối chữ Y pipe jointkhớp nối ống plunging jointkhớp nối trượt pot jointkhớp nối có bi regular jointkhớp nối cân đều revolute jointkhớp nối 2 chiều rotary jointkhớp nối quay rotating jointkhớp nối quay Rzeppa-type (universal) jointkhớp nối loại Rzeppa sleeve jointkhớp nối lồng sleeve jointkhớp nối ống sliding jointkhớp nối di trượt sliding joint or US slip joint or plunging jointkhớp nối trượt slip jointkhớp nối trượt socker jointkhớp nối ống lồng spherical jointkhớp nối cầu spigot and socket jointkhớp nối lồng ống spigot jointkhớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống) spigot jointkhớp nối lồng ống spline joint or splined slip jointkhớp nối dài đã được splined slip jointkhớp nối trượt đã được swivel jointkhớp nối cầu swivel-joint khớp nối đầu khoan T-joint khớp nối chữ T tool jointkhớp nối ống khoan UI or U-joint khớp nối các đăng universal jointkhớp nối các đăng universal jointkhớp nối vạn năng universal joint (UJ) khớp nối các đăng universal joint coupling khớp nối vạn năng universal joint or cardan jointkhớp nối các-đăng Y jointkhớp nối hình chữ Y Y-joint khớp nối chữ Y

đường hàn

intermittent welded joint spacing chỗ đường hàn bị gián đoạn joint thickness chiều dày đường (hàn)

đường link

đường nối

ghép

bolt jointmối ghép bulông boltted jointmối ghép bulông bridge jointmối nối dùng tấm ghép bustle-joint nối ghép đối tiếp butt jointđầu ghép butt jointmối ghép nối butt-joint ghép đối đầu butt-joint ghép đối tiếp cable jointmối ghép cáp caulked jointsự ghép khít circumferential jointsự ghép vòng quanh corner jointmối ghép (ở) góc detachable jointmối ghép tháo đã được edge jointghép ở biên edge jointghép giáp edge jointmối hàn ghép end-lap jointmối ghép chập đầu field jointmối nối lắp ghép field-welded jointmối hàn lắp ghép flange jointmối ghép bích flanged jointghép nối chỉ bằng cánh flanged jointmối ghép chỉ bằng mặt bích flanged jointmối ghép bích forced-in jointsự ghép chỉ bằng sức nén grooved and tongued jointmối ghép chỉ bằng rãnh , then grooved and tongued jointmối nối ghép mộng ground glass jointmối ghép thủy tinh mài ground glass joint clamp kẹp mối ghép thủy tinh mài half-groove jointmối ghép so se haunched mortise and tenon jointmối ghép mộng , và nách dầm hot poured jointghép nối (bằng) đúc nóng joint coupling sự ghép nối joint development phát triển ghép nối joint loss tổn thất do ghép joint of precast and cast-in-place members cụm lắp ghép và đổ tại chỗ joint of precast member cụm lắp ghép joint of precast member mối nối lắp ghép joint test thử ghép nối joint with rigid insertion mối ghép có tấm đệm cứng lap jointnối ghép chồng lap jointsự ghép mí lead jointghép chì loose tongue jointmối nối ghép mộng miter jointmối ghép mộng vuông góc mitre jointmối ghép mộng vuông góc mortise and tenon jointmối ghép mộng âm-dương mortise and tenon jointsự nối ghép bằng mộng movable jointmối ghép động pin jointghép có ghim plowed and feathered jointmối nối ghép mộng prismatic jointmối ghép lăng trụ pyramidal set in jointnối ghép hình nêm rabbet jointmối ghép so le rebated jointmối ghép chỉ bằng mộng xoi reinforced jointsự liên kết bản ghép rivet jointmối ghép đinh tán riveted jointmối ghép đinh tán rotary jointbộ ghép quay rotating jointbộ ghép quay scarf jointmối ghép nối scarf jointmộng ghép screw (ed) jointmối ghép ren screw jointmối nối ghép bulông secret tenon jointsự ghép bằng mộng chìm shear jointmối ghép chồng sliding jointmối ghép động sliding jointsự ghép động slip jointmối ghép bù trừ slip jointsự ghép trượt slip tongue jointmối ghép mộng lưỡi-rãnh slip tongue jointmối nối ghép mộng socket jointmối ghép chỉ bằng ống nối socket jointsự ghép bằng ống bọc splice jointmối ghép nối splined jointnối ghép bằng (then) hoa steam jet jointmối ghép hơi nước strap jointsự ghép có tấm ốp strap lap jointsự liên kết có bản ghép strength tight jointmối ghép chặt tenon jointmối nối kiểu ghép mộng tenon jointmộng ghép threaded jointmối ghép bulông threaded jointmối ghép ren through tenon jointsự ghép bằng mộng rãnh xuyên to joint the map ghép các mảnh bản đồ tongue-and-groove jointmối ghép mộng tongue-and-groove jointmối ghép mộng lưỡi-rãnh tongue-and-groove jointmối nối ghép mộng wiped jointnối ghép được bôi trơn woodwork jointsự ghép mộng gỗ

nối

nối ghép

Giải thích VN: Mối nối giữa hai dây dẫn hay hai vật dẫn điện. Mối nối chưa tháo đã được thường dùng phương pháp hàn, trong khi các mối nối tạm thời, thường đã được kẹp lại bởi kẹp lò xo hoặc bu lông.

bustle-joint nối ghép đối tiếp grooved and tongued jointmối nối ghép mộng lap jointnối ghép chồng loose tongue jointmối nối ghép mộng mortise and tenon jointsự nối ghép bằng mộng plowed and feathered jointmối nối ghép mộng pyramidal set in jointnối ghép hình nêm screw jointmối nối ghép bulông slip tongue jointmối nối ghép mộng splined jointnối ghép chỉ bằng (then) hoa tongue-and-groove jointmối nối ghép mộng wiped jointnối ghép đã được bôi trơn

nối lại

nút giàn

nút khung

mạch xây

brickwork joint acidifying sự ăn mòn mạch xây concave jointmạch xây lõm construction jointmạch xây dựng convex jointmạch xây lồi cross jointmạch xây đứng crown jointmạch xây ở đỉnh vòm flat jointmạch xây bằng flat jointmạch xây đầy flat jointmạch xây phẳng flat-joint jointed pointing mạch xây miết phẳng flush jointmạch xây miết phẳng horizontal jointmạch xây ngang horizontal masonry jointmạch xây ngang joint sealing sự bít mạch xây joint sealing sự trát mạch xây joint thickness chiều dày mạch (xây) joint untightness sự chưa đặc mạch xây key joint pointing sự miết mạch xây lõm longitudinal center jointmạch xây dọc trung tâm longitudinal jointmạch xây dọc mason’s jointmạch xây hình chữ V masonry hollow jointmạch xây lõm masonry hollow jointmạch xây rỗng masonry joint clearing sự miết mạch xây masonry vertical jointmạch xây đứng pointed masonry jointmạch xây chèn vữa pointing jointmạch xây chèn vữa staggered jointmạch (xây) so le straight jointmạch xây đứng , và thẳng straight jointmạch xây thẳng (xây tường) transverse jointmạch xây dựng tuck pointed jointmạch xây lồi tuck pointed jointmạch xây miết vữa hoặc ma tít V-shaped jointmạch xây chữ V vee jointmạch xây hình chữ V vertical jointmạch xây thẳng đứng wall jointmạch xây tường

mối ghép

bolt jointmối ghép bulông boltted jointmối ghép bulông butt jointmối ghép nối cable jointmối ghép cáp corner jointmối ghép (ở) góc detachable jointmối ghép tháo đã được end-lap jointmối ghép chập đầu flange jointmối ghép bích flanged jointmối ghép chỉ bằng mặt bích flanged jointmối ghép bích grooved and tongued jointmối ghép chỉ bằng rãnh , và then ground glass jointmối ghép thủy tinh mài ground glass joint clamp kẹp mối ghép thủy tinh mài half-groove jointmối ghép so se haunched mortise and tenon jointmối ghép mộng , nách dầm joint with rigid insertion mối ghép có tấm đệm cứng miter jointmối ghép mộng vuông góc mitre jointmối ghép mộng vuông góc mortise and tenon jointmối ghép mộng âm-dương movable jointmối ghép động prismatic jointmối ghép lăng trụ rabbet jointmối ghép so le rebated jointmối ghép bằng mộng xoi rivet jointmối ghép đinh tán riveted jointmối ghép đinh tán scarf jointmối ghép nối screw (ed) jointmối ghép ren shear jointmối ghép chồng sliding jointmối ghép động slip jointmối ghép bù trừ slip tongue jointmối ghép mộng lưỡi-rãnh socket jointmối ghép chỉ bằng ống nối splice jointmối ghép nối steam jet jointmối ghép hơi nước strength tight jointmối ghép chặt threaded jointmối ghép bulông threaded jointmối ghép ren tongue-and-groove jointmối ghép mộng tongue-and-groove jointmối ghép mộng lưỡi-rãnh

mối hàn

mối link

bolted jointmối liên kết bulông screw (ed) jointmối liên kết vít straight jointmối liên kết thẳng

mối nối

Giải thích VN: Mối nối giữa hai dây dẫn hay là hai vật dẫn điện. Mối nối không tháo đã được thường dùng phương pháp hàn, trong khi các mối nối tạm thời, thường đã được kẹp lại bởi kẹp lò xo hoặc bu lông.

ống khoan

tool jointkhớp nối ống khoan

sự ghép nối

sự ghép

caulked jointsự ghép khít circumferential jointsự ghép vòng quanh forced-in jointsự ghép chỉ bằng sức nén joint coupling sự ghép nối lap jointsự ghép mí secret tenon jointsự ghép bằng mộng chìm sliding jointsự ghép động slip jointsự ghép trượt socket jointsự ghép chỉ bằng ống bọc strap jointsự ghép có tấm ốp through tenon jointsự ghép chỉ bằng mộng rãnh xuyên woodwork jointsự ghép mộng gỗ

sự liên kết

sự liên kết

articulated jointsự liên kết khớp articulated jointsự liên kết khớp nối asymmetric (al) jointsự liên kết chưa đối xứng ball jointsự liên kết khớp cầu bolted jointsự liên kết bulông breaking jointsự liên kết so le chain jointsự liên kết xích cotter jointsự liên kết chỉ bằng nêm cotter jointsự liên kết chêm cotter jointsự liên kết giằng dead jointsự liên kết cứng eye jointsự liên kết khớp fillistered jointsự liên kết mặt bích flexible jointsự liên kết mềm flush jointsự liên kết bằng glued jointsự liên kết dán (keo) hinge jointsự liên kết bản lề hock jointsự liên kết đinh đỉa jogged jointsự liên kết mộng xoi match jointsự liên kết mộng xoi pin jointsự liên kết đinh reinforced jointsự liên kết bản ghép rigid jointsự liên kết cứng rivet jointsự liên kết đinh tán rocker jointsự liên kết khớp screw jointsự liên kết đinh single-shear jointsự liên kết mặt cắt sliding jointsự liên kết di động sliding jointsự liên kết trượt step jointsự liên kết mộng strap lap jointsự liên kết có bản ghép swing jointsự liên kết khớp tee jointsự liên kết chữ T tee jointsự liên kết vuông góc tension jointsự liên kết chịu kéo tie bar jointsự liên kết thanh buộc toe jointsự liên kết mộng răng tongue jointsự liên kết mềm tongue jointsự liên kết nêm

sự nối

vỉa

vòng nối

tool-joint pin định chốt vòng nối cần (khoan)

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin