Nghĩa của từ Type

Giải thích việt nam : Tập hợp hoàn hảo các vần âm, các dấu câu, các số lượng, và các ký tự đặc biệt quan trọng, theo một kiểu loại, khối lượng ( thường ) hoặc đậm nét, dáng bộ ( thẳng hoặc nghiêng ) và kích cỡ tương thích và hoàn toàn có khả năng phân biệt khác nhau. Thường thuật ngữ này được dùng không đúng để chỉ về kiểu loại ( typeface ). Có hai loại phông chữ : phông ánh xạ bit và phông hình bao. Mỗi loại lại có hai phiên bản : phông màn hình hiển thị và phông máy in .

Kỹ thuật chung

kiểu

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng phương pháp thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có khả năng rút ra các kết luận về phương pháp hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có khả năng thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

Bạn đang đọc: Nghĩa của từ Type

absorbent type filter bộ lọc kiểu thẩm thấu absorption type refrigerator máy làm lạnh kiểu hút thu absorption type refrigerator máy lạnh kiểu hấp thụ abstract data typekiểu dữ liệu trừu tượng Abstract Data Type (ADT) kiểu dữ liệu trừu tượng abstract type and scheme definition language (ATSDL) ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ accelerator type seismometer địa chấn kế kiểu tăng tốc access typekiểu truy cập active link typekiểu liên kết linh hoạt ADT (abstractdata type) kiểu dữ liệu trừu tượng aggregate data typekiểu dữ liệu gộp air-type heat pump bơm nhiệt kiểu không khí alert typekiểu báo động alert typekiểu báo lỗi algebra data typekiểu dữ liệu đại số American-type crib cũi gỗ kiểu Mỹ arc resisting contact typekiểu tiếp điểm chống hồ quang arch-type kiểu cung arch-type kiểu vòm arithmetic typekiểu số học array typekiểu mảng athletic typekiểu lực lưỡng ATM Adaptation Layer Type 1 (AAL-1) Lớp thích ứng ATM kiểu 1 ATM Adaptation Layer Type 2 (AAL-2) Lớp thích ứng ATM kiểu 2 ATM Adaptation Layer Type 3 (AAL-3) Lớp thích ứng ATM kiểu 3 ATM Adaptation Layer Type 3 and 4 (AAL-3/4) Lớp thích ứng ATM kiểu 3&4 ATM Adaptation Layer Type 4 (AAL-4) Lớp thích ứng ATM kiểu 4 ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL-5) Lớp thích ứng ATM kiểu 5 attribute typekiểu thuộc tính auto-action-type kiểu tự hành ball type tubing wiper plug cái nạo ống khai thác kiểu chóp cầu banjo-type kiểu băng-giô (thanh truyền) bar-type pick-up base bộ cảm biến kiểu thanh bar-type transformer máy biến áp kiểu thanh base scalar typekiểu vô hướng cơ sở bay-type building nhà kiểu khẩu độ bell-type manometer áp kế kiểu chuông bellow type air spring lò xo không khí kiểu ống xếp bellows-type folding camera máy ảnh gấp kiểu hộp xếp belt pallet type moving walk sàn di động kiểu băng belt type moving walk sàn di động kiểu hành lang belt-type bucket elevator thiết bị nâng gàu kiểu cuaroa belt-type freezing tunnel hầm kết đông kiểu băng chuyền belt-type sling bộ dây treo kiểu đai Bendix-type starter bộ khởi động kiểu Bendix Bernoulli-type flow meter lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli bitstring typekiểu chuỗi bít bleeder type condenser bộ ngưng kiểu xả block-type reamer mũi doa kiểu khối blocker-type forging rèn kiểu khối body typekiểu body body typekiểu chữ chính body typekiểu chữ nền body typekiểu thể trạng bold typekiểu chữ nét đậm bolt typekiểu chữ đậm Boolean data typekiểu dữ liệu Boole boolean data typekiểu dữ liệu logic Boolean typekiểu Boole boolean typekiểu đúng sai boolean typekiểu logic boolean typekiểu luận lý box type cooler thiết bị làm lạnh kiểu hộp box-type kiểu hộp box-type feeder máy tiếp liệu kiểu hộp box-type leg bệ (kiểu) hộp box-type shear test thí nghiệm cắt kiểu hộp box-type stiffener gờ tăng cường kiểu hộp box-type structure cấu trúc kiểu hộp bracket-type retaining wall tường chắn đất kiểu công xôn brbble-type density meter máy đo mật đọ kiểu bọt bridge typekiểu cầu bridge type rectifier bộ chỉnh lưu kiểu cầu bubble-type level indicator bộ chỉ báo mức kiểu bọt bucket type elevator máy nâng kiểu gàu bucket type energy dissipater kết cấu tiêu năng kiểu gàu bucket wheel type agitator thiết bị khuấy động kiểu gàu quay bucket wheel type loader máy bốc xếp kiểu gàu quay building typekiểu [nhà, công trình xây dựng] building typekiểu nhà built-in typekiểu cài sẵn built-in typekiểu lập sẵn bushing-type current transformer biến dòng kiểu sứ xuyên buttress type power house nhà máy điện kiểu trụ chống cabinet typekiểu thùng máy cabinet typekiểu tủ máy cabinet typekiểu vỏ máy cantilever-type drop thác nước kiểu công xôn carriage-type drafting machine máy vẽ kiểu bàn trượt ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit giàn quạt giấu trần kiểu lắp sẵn ceiling-mounted built-in type (fancoil) unit giàn quạt kiểu lắp sẵn trong trần giả ceiling-mounted cassette corner
type
fan coil unit dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trần ceiling-mounted cassette corner type fan coil unit giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trần ceiling-mounted cassette type fan coil unit giàn quạt giấu trần kiểu caset cellular-type building nhà kiểu tổ ong chain-type table bàn kiểu xích character data typekiểu dữ liệu kí tự character string typekiểu chuỗi ký tự character typekiểu chữ character typekiểu ký tự choice typekiểu chọn lựa circular type cellular cofferdam đập rỗ tổ ong kiểu tròn circulation-type hot water supply system hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn closed-type heating system hệ thống sưởi kiểu kín closed-type underground station ga điện ngầm kiểu kín coincidence-type adder bộ cộng (kiểu) tổ hợp column-type transformer máy biến áp kiểu cột column-type underground station ga xe điện ngầm kiểu cột common link type planning sự bố trí kiểu phòng lớn communication typekiểu truyền thông compatible typekiểu tương thích complex data typekiểu dữ liệu phức complex typekiểu phức component typekiểu thành phần compression type connector con nối rẽ kiểu ống ép compression-type refrigerator máy làm lạnh kiểu nén concertino-type cover vỏ bọc (kiểu) xếp nếp concrete core wall type dam đập kiểu tường lõi bê tông concrete pump, boom typebơm bê tông kiểu tay với cone-type-bearing ổ trục kiểu côn connector type for coaxial cables kiểu bộ nối cáp đồng trục connector type for coaxial cables kiểu đầu nối cáp đồng trục continuous tube-type evaporator giàn bay hơi kiểu ống xoắn convection type furnace lò kiểu đối lưu convection-type annealing furnace lò ủ (kiểu) đối lưu conversion typekiểu để chuyển đổi conveyor type bucket loader máy bốc xếp kiểu gàu quay conveyor-type calcinatory furnace lò nung kiểu băng tải core-type induction heater lò nung cảm ứng kiểu lõi core-type transformer biến áp kiểu trụ Coriolis-type mass flowmeter lưu lượng kế kiểu Coriolis counter-type (ice-cream) freezer máy làm kem kiểu quầy hàng counter-type adder bộ cộng (kiểu) đếm counter-type ice-cream freezer máy làm kem kiểu quầy hàng counterfort type power house nhà máy thủy điện kiểu trụ chống country typekiểu nhà (của) địa phương crawler-type crane máy trục kiểu bánh xích data typekiểu dữ liệu dead typekiểu chữ lỗi thời definition of a procedure or typesự xác định rõ thủ tục hoặc kiểu derived typekiểu dẫn xuất device typekiểu thiết bị device type code mã kiểu thiết bị dial indicator-type comparator thiết bị (kiểu) chỉ báo diamond typekiểu kim cương diaphragm-type compressor máy nén kiểu màng diaphragm-type manometer áp kế kiểu màng diaphragm-type washbox máy rửa kiểu màng disc-type water meter công tơ nước kiểu đĩa displacer-type meter máy đo trọng lực kiểu luân chuyển display typekiểu chữ nhấn mạnh display typekiểu chữ tít dock-type lock chamber buồng âu kiểu ụ tàu document typekiểu tài liệu document type declaration khai báo kiểu tài liệu document type definition (DTD) định nghĩa kiểu tài liệu document type definition (DTD) định nghĩa kiểu tài liệu-DTD document type specification đặc tả kiểu tài liệu downcomer type tray đĩa kiểu chảy tràn drive typekiểu ổ đĩa drum typekiểu hình trống drum-type drilling machine máy khoan kiểu tang quay DTD (documenttype definition) định nghĩa kiểu tài liệu duct bill type spillway đập tràn kiểu mỏ vịt eccentric-type vibrating screen sàng rung kiểu lệch tâm ejector-type trim exhaust system hệ thống xả gọn kiểu ống phun electromagnetic type relay rơle (kiểu) điện từ element typekiểu phần tử element type definition định nghĩa kiểu phần tử element type parameter tham số kiểu phần tử encapsulated typekiểu đóng gói encapsulated typekiểu đóng kín encapsulated typekiểu được gói gọn enclosed spray-type air cooler dàn lạnh không khí kiểu phun kín enclosed spray-type air cooler giàn lạnh không khí kiểu phun kín Encoded Information Type (EIT) Kiểu Thông Tin Đã Được Mã Hóa entity typekiểu thực thể entry-type kiểu nhập enumerated scalar typekiểu dữ liệu được liệt kê enumerated scalar typekiểu vô hướng đánh số enumerated typekiểu đánh số enumeration typekiểu đánh số enumeration typekiểu liệt kê error typekiểu sai sót Ethernet type LAN mạng cục bộ kiểu Ethernet expanded typekiểu chữ thoáng explicit type conversion sự chuyển đổi kiểu rõ ràng explicit type conversion sự chuyển đổi kiểu tường minh expulsion-type arrester thiết bị chống sét kiểu bật extended typekiểu chữ thoáng external typekiểu ngoài fan-type anchorage sự neo kiểu hình quạt fiber-type sling bộ dây đeo kiểu sợi fiber-type sling bộ dây treo kiểu sợi fibre-type sling bộ dây đeo kiểu sợi fibre-type sling bộ dây treo kiểu sợi file typekiểu tập tin files of typekiểu tệp tin film type cooling tower tháp làm lạnh kiểu màng film type flow dòng chảy kiểu màng film-type cooling tower tháp làm nguội nước kiểu màng finite type group nhóm kiểu hữu hạn flare-type burner đèn kiểu loe flat of hotel typecăn hộ kiểu khách sạn flat type bogie centre cối chuyển hướng dưới kiểu phẳng flat type centre plate cối chuyển hướng dưới kiểu phẳng flat type heated housing nhà ở cấp nhiệt kiểu căn hộ float type pressure gage áp kế kiểu phao float type water stage recorder thiết bị ghi mức nước kiểu phao float-type densitometer mật độ kế kiểu phao float-type manometer áp kế kiểu phao floating-point typekiểu dấu chấm động flow-type heater bộ đun kiểu dòng chảy ford-type lug or terminal đâu cực ắcqui kiểu Ford form typekiểu giấy in frame foundation of basement typemóng khung kiểu tầng hầm frame type pile driver plant for driving in row arrangement máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung frame-type bridge cầu kiểu khung frame-type house nhà ở kiểu khung free fall type mixing drum thùng trộn kiểu rơi tự do freyssinet-type jack kích kiểu frexinê friction-type bearing ổ kiểu ma sát frog-type jumping hammer búa đầm nhảy kiểu cóc function of exponential typehàm kiểu mũ function of infinite typehàm kiểu cực đại function of infinite typehàm kiểu vô hạn function of maximum typehàm kiểu cực đại function of maximum typehàm kiểu vô hạn function of minimum typehàm kiểu cực tiểu function typekiểu hàm fundamental typekiểu cơ bản gear-type oil pump máy bơm dầu kiểu bánh răng generic type variable biến kiểu chung geological-genetical typekiểu thành tạo địa chất gravity-type lock wall tường âu kiểu trọng lực hanging-type air cooler dàn lạnh không khí kiểu treo hanging-type air cooler giàn lạnh không khí kiểu treo head development type underground hydroelectric power plant nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước heater-type cathode catốt kiểu bộ nung heavy typekiểu chữ béo highway typekiểu đường hoe (type) scraper máy cạp kiểu cào hole-type cutter dao phay kiểu trục gá hollow-type track girder dầm đường ray kiểu rỗng homotopy typekiểu đồng luân hook type lifting gear cơ cấu nâng kiểu móc hook-type holder chốt định vị kiểu móc horizontal flow-type settling basin bể lắng kiểu thổi ngang immersion-type thermostat bình điều nhiệt kiểu chìm implicit type conversion sự chuyển đổi kiểu ngầm impulse-type telemeter viễn trắc kế kiểu xung indoor typekiểu trong nhà industrial pavilion-type building nhà sản xuất kiểu pavilon instrument-type relay rơle kiểu dụng cụ đo instrument-type relay rơle kiểu máy đo integer data typekiểu dữ liệu nguyên integer typekiểu nguyên integer typekiểu số nguyên integral typekiểu nguyên interface typekiểu giao diện ionization type vacuum gauge máy đo chân không kiểu ion hóa italic typekiểu chữ nghiêng jaw-type steady lunét đỡ kiểu hàm kind type parameter kiểu tham số label data typekiểu dữ liệu nhãn letter type code mã kiểu chữ cái level gauge of membrane typecái đo mức kiểu màng mỏng lever-type kiểu đòn bẩy lever-type clamp gá kẹp kiểu đòn bẩy line typekiểu mạch link typekiểu liên kết link type declaration khai báo kiểu liên kết link type declaration subset nhóm khai báo kiểu liên kết lip-type seal đệm kín kiểu vòng bít logical data typekiểu dữ liệu logic logical typekiểu logic LU typekiểu thiết bị logic LU-LU session typekiểu giao tiếp LU-LU luminescent tube type voltage detector stick sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang mail box type facility dịch vụ kiểu hộp thư mail box type facility phương tiện kiểu hộp thư marker typekiểu đánh dấu Marsh funnel type viscometer nhớt kế kiểu phễu Marsh mass-type plate bản kiểu khối mercury-type meter áp kế màng kiểu phao message typekiểu thông điệp meter-type relay rơle kiểu điện kế meter-type relay rơle kiểu dụng cụ đo meter-type relay rơle kiểu máy đo mixed data (type) environment môi trường nhiều kiểu dữ liệu monitor typekiểu monito multiplex lap typekiểu xếp kép multiplex wave typekiểu sóng kép Neumann-type (computer) kiểu Neumann node typekiểu nút, loại nút Node Type (SNA) (NT) Kiểu nút (SNA) notification typekiểu thông báo null typekiểu rỗng null typekiểu trống numeric typekiểu số O-type tube đèn kiểu chữ O object descriptor typekiểu mô tả đối tượng object identifier typekiểu định danh đối tượng object typekiểu đối tượng octet-string typekiểu chuỗi octet off-axis type reflector bộ phản xạ kiểu ngoài trục open-type thuộc kiểu hở open-type cooling tower tháp giải nhiệt kiểu hở open-type humidifier máy phun ẩm kiểu hở optical type font phông kiểu cảm quang order typekiểu thứ tự ordinal typekiểu thứ tự original data typekiểu dữ liệu gốc oscillating type abrasive cutting machine máy mài cắt kiểu rung outdoor typekiểu ngoài trời overfall-type fish pass buồng dẫn cá kiểu bậc thang overflow typekiểu tràn packet typekiểu gói tin page typekiểu giấy pair of single column type of pylon tháp cầu kiểu 2 cột song song độc lập panel-type instrument dụng cụ kiểu bảng panel-type radiator lò sưởi kiểu panen pavilion-type building nhà kiểu gian lớn pavilion-type building nhà kiểu pavilon Payload Type (PLT) kiểu trường tải Payload Type Identifier (ATMX25) (PTI) Mã nhậ
n dạng kiểu tải tin (ATM X.25) (Bộ mô tả 3 bit trong mào đầu tế bào ATM để chỉ thị kiểu tải tin mà tế bào chứa) perforated ring type distributor bộ phận phối kiểu vành đục lỗ phthinoid typekiểu ngực lép physical unit typekiểu đơn vị vật lý pillar-type underground station ga xe điện ngầm kiểu trụ pipe-type liquid indicator bộ chỉ thị lỏng kiểu ống pipe-type liquid indicator mức lỏng kế kiểu ống piston type metering pump máy bơm định lượng kiểu pittông piston type suction pump bơm hút kiểu pittông piston-type flowmeter lưu lượng kế kiểu pittông piston-type pressure gage áp kế kiểu pittông piston-type pressure gauge áp kế kiểu pittông piston-type pump máy bơm (kiểu) pitông pit-type siphon ống luồn kiểu giếng plate-type coil dàn lạnh kiểu tấm ống plate-type condenser dàn ngưng kiểu tấm plate-type cooling equipment thiết bị làm lạnh kiểu tấm plate-type evaporator dàn bay hơi kiểu tấm plug-type connection sự nối kiểu phích cắm plug-type connector bộ nối kiểu phích cắm plug-type outlet đầu ra kiểu phích cắm plunger-type jig máy lắng kiểu thủy lực pocket-type plate bản cực kiểu khoang POINTER typekiểu POINTER (con trỏ) portable type traveling framework ván khuôn di động kiểu khung cổng press-type vertical broaching machine máy chuốt đứng kiểu ép pressure compensating type flow dividing valve van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất pressure-type multiplate freezing plant hệ (thống) kết đông nhanh kiểu tấm pressure-type multiplate freezing plant hệ thống kết đông nhanh kiểu tấm primitive abstract data typekiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy principal typekiểu chính projection typekiểu chiếu prompt and echo typekiểu nhắc-phản hồi pulse-type regulator bộ điều chỉnh (điện áp) kiểu xung pulse-type regulator máy ổn định kiểu xung push-type broaching machine máy chuốt kiểu ép quadrature formula of close type (opentype) công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở) radial piston type engine động cơ kiểu pittông hướng tâm rain-type condenser dàn nhưng kiểu mưa ratchet type handbrake hãm tay kiểu bánh cóc real data typekiểu dữ liệu thực real typekiểu thực record typekiểu bản ghi record typekiểu mẩu tin recursive typekiểu đệ quy relationship typekiểu quan hệ remainder typekiểu dư report typekiểu báo cáo resistor-type spark plug bugi kiểu điện trở resource typekiểu nguồn result document type (ofa link) kiểu tài liệu kết quả result element type (ofa link) kiểu phẩn tử kết quả reversal-type color film phim kiểu đảo màu rim typekiểu, loại niềng ring typekiểu hình vành ring type gas burner đèn khí kiểu vòng ring type gas burner mỏ hàn xì kiểu vòng ring-type magazine máng (trữ kiểu) vòng ring-type thrust washer đệm ép kiểu vòng roller type stay kính đỡ kiểu con lăn roller type stay lunét đỡ kiểu con lăn roller-type bridge bearing gối cầu kiểu con lăn roller-type cutters máy cắt kiểu con lăn roller-type lime slaker máy tôi vôi kiểu tấm nghiền (tôi vôi cục) roller-type shear máy cắt kiểu con lăn roller-type steady lunét đỡ kiểu con lăn rope-type sling bộ dây đeo kiểu cáp rope-type sling bộ dây treo kiểu cáp rotary disk type gritter máy rải cát kiểu đĩa xoay rotary type pile driving plant giàn đóng cọc kiểu xoay rotating beam-type machine máy thí nghiệm mỏi kiểu rầm rotating cantilever beam-type machine máy kiểu côngxon xoay rotaty type pile driving plant máy đóng cọc kiểu quay Routing Type (RT) kiểu định tuyến runner-type slaking machine máy tôi vôi kiểu nghiền saddle-type trailer rơmoóc kiểu yên ngựa saddle-type turret lathe máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa save as typelưu theo kiểu scalar data typekiểu dữ liệu vô hướng scalar typekiểu vô hướng schematic type variable biến kiểu lược đồ scoop-type classifier máy phân loại kiểu gáo scraper-type classifier máy phân loại kiểu cạp screw type flowmeter lưu lượng kế kiểu chong chóng screw-type handbrake hãm tay kiểu trục vít screw-type oil filter bộ lọc dầu kiểu vít screw-type oil pump bơm dầu kiểu trục vít script typekiểu chữ viết tay security fence type system hệ thống kiểu hàng rào an toàn segment typekiểu đoạn Segment Type (DQDB, SMDS) (ST) Kiểu đoạn (DQDB, SMDS) selection typekiểu chọn lựa sequence typekiểu chuỗi sequence typekiểu dãy service typekiểu dịch vụ set typekiểu tập hợp shackle-type kiểu móc shackle-type kiểu vòng nối shelf type exchanger bộ trao đổi nhiệt kiểu ngăn shell type boiler nồi hơi kiểu ống lửa shell-type condenser bình ngưng kiểu vỏ shell-type gable hồi nhà kiểu vỏ sò shell-type transformer máy biến áp kiểu bọc shell-type transformer máy biến áp kiểu lõi ngoài shell-type transformer máy biến áp kiểu vỏ shoe-type front stop cái chặn trước kiểu guốc shoe-type front stop thanh chặn trước kiểu guốc short-type distributor bộ chia điện kiểu ngắn (không có trục dẫn động) shovel-type loader máy chất tải kiểu gàu shower type tray đĩa kiểu phun tia simple lap typekiểu xếp đơn simple wave typekiểu sóng đơn single column type of pylon tháp cầu dây kiểu cột đơn single orifice type distributor bộ phân phối kiểu lỗ hổng đơn single primary type linear motor động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn sleeve type vaporizing burner lò khí hóa kiểu tay áo slide-in type switch cầu dao kiểu lõi trượt slip-type elevator bộ nâng kiểu trượt (ngoạm bằng răng) solenoid-operated type brake phanh đĩa kiểu solenoit solid core-type insulator vật phương pháp điện kiểu lõi đặc sort by typephân loại theo kiểu sort by typesắp xếp theo kiểu source document type (ofa link) kiểu tài liệu nguồn source element type (ofa link) kiểu phần tử nguồn SPACE typekiểu SPACE (trong ngôn ngữ Pascal) spay-type cooling tower tháp làm nguội kiểu phun spider-type armature phần ứng kiểu càng nhện spray-type dehumidifier máy khử ẩm kiểu phun spray-type evaporator dàn bay hơi kiểu phun spray-type evaporator giàn bay hơi kiểu phun spray-type unit cooler tổ làm lạnh kiểu phun staircase of straight flight typecầu thang kiểu đợt thẳng standing typekiểu chữ đứng static typekiểu tĩnh stepladder (step-type ladder) thang kiểu bậc stop-log of caisson typecửa phai kiểu rầm storage typekiểu bộ nhớ STRING typekiểu STRING (chuỗi) strip-type detector máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ) STRUCTURE typekiểu STRUCTURE (cấu trúc) structured data typekiểu dữ liệu có cấu trúc structured typekiểu có cấu trúc structured typekiểu dẫn xuất subway-type transformer máy biến áp kiểu chìm suction-type governor van điều chỉnh kiểu hút sump-type lubrication sự bôi trơn kiểu lắng (bôi trơn động cơ) swing-type check valve van đóng kiểu lắc (lắp ráp chất dẻo) sympatheticotonic typekiểu cường giao cảm System Backup type Drive (SBT) ổ đĩa kiểu sao lưu hệ thống table-type freeze quầy ướp đông (kiểu bàn) tagged typekiểu được gắn thẻ Teletex Type (TTX) kiểu điện báo chữ Telex Type (TLX) Kiểu Telex Terminal Equipment Type 1 (TE1) thiết bị đầu cuối kiểu 1 (có khả năng ISDN) Terminal Equipment Type 2 (non-ISDN) (TE2) thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN) Texas type coring bit mũi khoan lõi kiểu Texas (mỹ) tilt-type semitrailer toa moóc một kiểu lật topological typekiểu topo tower-type air cooler bộ làm lạnh (làm mát) không khí kiểu tháp traffic typekiểu giao thông (trên mạng) trailer-type bitumen and tar spraying machine máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc trailer-type bitumen and tar spraying machine máy rải bitum và nhựa đường kiểu xe rơmooc transition typekiểu chuyển tiếp trapezoid arm-type suspension giá treo kiểu cần hình thang trunk typekiểu kết nối chính tube type plate bản cực kiểu ống turn-key type building nhà kiểu chìa khóa trao tay turret typekiểu khung quay type and side of building elements kiểu và kích thước của cấu kiện xây dựng type approval sự duyệt kiểu type assignment phép gán kiểu type assignment sự gán kiểu type cast ép kiểu type checking sự kiểm tra kiểu type class lớp kiểu type compatibility tính tương thích kiểu type conversion sự chuyển đổi kiểu type conversion operator toán tử chuyển đổi kiểu type conversion operator toán tử chuyển hoán kiểu type conversion rule quy tắc chuyển đổi kiểu type declaration sự khai báo kiểu type declaration statement câu lệnh khai báo kiểu type definition định nghĩa kiểu type definition sự định nghĩa kiểu type design kiểu chữ type face kiểu chữ in type formatting định dạng kiểu type I error sai lầm kiểu I type identifier bộ nhận dạng kiểu type identifier ký hiệu nhận dạng kiểu type II error sai lầm kiểu II type mismatch sự không so khớp kiểu type name tên kiểu type of a Rieman surface kiểu của mặt Rieman type of a Riemann surface kiểu của mặt Riemanm Type Of Address (X.25) (TOA) kiểu địa chỉ type of building kiểu nhà Type of commercial Fibre optic connector (Bayonet) Kiểu đầu nối của cáp sợi quang thương mại (Bayonet) Type of commercial fibre optic connector (Push-Pull) (SC) kiểu đầu nối thương mại của cáp sợi quang (đẩy – kéo) type of construction machines kiểu máy xây dựng Type of Service (IP) (TOS) Kiểu dịch vụ (IP) type of specimen kiểu mẫu vật type of structural elements kiểu cấu kiện xây dựng type of structure kiểu công trình type of structure kiểu kết cấu type of unit kiểu đơn vị tín hiệu type parameter tham số kiểu type parameter value giá trị tham số kiểu type parameter values các giá trị tham số kiểu type plate type-writer thiết bị ghi kiểu tấm type reference name tên kiểu tham chiếu type rod type-writer thiết bị ghi kiểu cần chữ type style kiểu Ấn-mẫu type wheel type-writer thiết bị ghi kiểu bánh xa type width độ rộng kiểu chữ Type/Length/Value (ATM) (TLV) Kiểu/Độ dài/giá trị UNION typekiểu UNION up draught type incinerator lò đốt kiểu hút gió lên upper case typekiểu chữ hoa V type engine động cơ kiểu V V-type engine động cơ kiểu chữ V value typekiểu giá trị vane-type anode anôt kiểu cánh vane-type relay rơle kiểu có bánh cánh venturi type gas burner buồng đốt khí kiểu venturi vertical flow-type setting basin bể lắng kiểu thổi đứng vibrator-type inverter
bộ đảo kiểu biến đổi điện rung (biến DC thành AC) view typekiểu xem vortex-type seal đệm kín kiểu xoắn W-type engine động cơ kiểu chữ W wafer typekiểu dựng vật chỉnh lưu wafer typekiểu đựng vật chỉnh lưu wall-type refrigerator tủ lạnh kiểu gắn tường weak homotopy typekiểu đồng luân yếu weight of typeđộ đậm nhạt kiểu chữ window class typekiểu lớp cửa sổ workstation typekiểu trạm làm việc X-type engine động cơ kiểu chữ x zero-type dynamometer động lực kế kiểu không zero-type dynamometer lực kế kiểu chỉ không

kiểu chữ

: Nghĩa của từ Type

Giải thích VN: Tập hợp hoàn chỉnh các chữ cái, các dấu câu, các con số, và các ký tự đặc biệt, theo một kiểu loại, trọng lượng (thường) hoặc đậm nét, dáng bộ (thẳng hoặc nghiêng) và kích cỡ phù hợp và có khả năng phân biệt khác nhau. Thường thuật ngữ này được dùng không đúng để chỉ về kiểu loại ( typeface). Có hai loại phông chữ: phông ánh xạ bit và phông hình bao. Mỗi loại lại có hai phiên bản: phông màn hình và phông máy in.

body typekiểu chữ chính body typekiểu chữ nền bold typekiểu chữ nét đậm bolt typekiểu chữ đậm dead typekiểu chữ lỗi thời display typekiểu chữ nhấn mạnh display typekiểu chữ tít expanded typekiểu chữ thoáng extended typekiểu chữ thoáng heavy typekiểu chữ béo italic typekiểu chữ nghiêng letter type code mã kiểu chữ cái O-type tube đèn kiểu chữ O script typekiểu chữ viết tay standing typekiểu chữ đứng type face kiểu chữ in type width độ rộng kiểu chữ upper case typekiểu chữ hoa V-type engine động cơ kiểu chữ V W-type engine động cơ kiểu chữ W weight of typeđộ đậm nhạt kiểu chữ X-type engine động cơ kiểu chữ x

đánh máy

type-script bản thảo đánh máy

đánh máy chữ

làm bản khắc

LGBTQ là gì và tìm hiểu về cộng đồng LGBT hiện nay

loại

absorbent type filter bình lọc loại hút thấm abstract data typeloại dữ liệu trừu tượng access typeloại truy nhập active document typeloại tài liệu linh hoạt any typebất cứ loại nào associated element typeloại phần tử kết hợp base document typeloại tài liệu cơ sở base scalar typeloại vô hướng cơ bản blanketing type of E layer lớp E thuộc loại che khuất blanketing type of E layer tầng E thuộc loại che khuất chart typeloại biểu đồ communication typeloại truyền thông communications feature typeloại đặc điểm truyền thông commutator type direct-current machine máy điện một chiều loại cổ góp complex typeloại phức content typeloại nội dung content type indication biểu thị loại nội dung creator typeloại hình tạo lập customize chart typetùy chỉnh loại biểu đồ D-type flip-flop flip-flop loại D data-type loại dữ liệu device typeloại thiết bị document typeloại hồ sơ Encoded Information Type (EIT) loại thông tin đã được mã hóa entire function of zero typehàm nguyên loại cực tiểu film type indicator đèn báo loại phim Gaussian type of noise tiếng ồn thuộc loại Gaussien H-type cable cáp loại H high pressure sodium typeloại đèn cao áp natri housing typeloại nhà ở impurity typeloại tạp chất index type of machine loại máy quay phân độ index type of machine loại máy quay tròn Information Type (IT) loại hình thông tin integral function of mean typehàm nguyên loại chuẩn tắc intermediate type of soil loại đất chuyển tiếp intermediate type of soil loại đất trung gian keyboard typeloại bàn phím landfill typeloại bãi rác line typephân loại mạch logical link control type 1 sự điều khiển liên kết logic loại 1 logical link control type 1/LLC type 1 điều khiển liên kết lôgic loại 1 logical link control type 1/LLC type 1 LLC loại 1 logical link control type 2/LLC type 2 điều khiển liên kết lôgic loại 2 logical link control type 2/LLC type 2 LLC loại 2 logical link control type 3/LLC type 3 điều khiển liên kết lôgic loại 3 logical link control type 3/LLC type 3 LLC loại 3 logical typeloại lôgic LU typeloại LU Message Type field (MSTF) trường loại tin báo monitor typeloại monito motor (typeof DC) các loại động cơ điện một chiều mud and snow type (M+ S type) loại lốp xe đi trên bùn và băng tuyết n-type thuộc loại n n-type component linh kiện loại n n-type component thành phần loại n n-type conduction sự dẫn điện loại n n-type conductivity độ dẫn điện loại n n-type conductivity sự dẫn điện loại n n-type epitaxial layer lớp epitaxy loại n n-type impurity tạp chất loại n N-type metal oxide semiconductor transistor tranzito bán dẫn oxit kim loại loại n n-type semiconductor bán dẫn loại n n-type silic
on silic loại n n-type substrate chất nền loại n n-type substrate đế loại n node typekiểu nút, loại nút notification typeloại thông báo O-type carcinotron cacxinotron loại O O-type tube đèn loại O object typeloại đối tượng oil typeloại dầu order typeloại lệnh ordinal typeloại thứ tự oscillator, type of các loại mạch dao động p type semiconductor bán dẫn loại p p-type base bazơ loại p p-type base cực gốc loại p p-type collector colectơ loại p p-type conduction sự dẫn điện loại p p-type conductivity độ dẫn điện loại p p-type conductivity sự dẫn điện loại p p-type conductivity tính dẫn điện loại p p-type diffusion sự khuếch tán loại p p-type epitaxial layer lớp epitaxy loại p p-type implanted layer lớp cấy loại p P-type metal oxide semiconductor transistor tranzito bán dẫn oxit kim loại p p-type semiconductor bán dẫn loại p p-type silicon silic loại p p-type silicon substrate đế silic loại p package typeloại bọc kiện package typeloại bọc, kiện Packet Type Identifier (X.25) (PTI) Bộ nhận dạng loại gói (X.25) Payload Type (PT) loại tải tin pellet-type catalytic converter bộ xúc tác loại hạt pencil-type glow plug bougie xông máy loại ống physical unit typeloại đơn vị vật lý piston (-type) compressor máy nén loại piston quartz chip type catalyst thạch anh xúc tác loại vụn R1C1 reference typeloại tham chiếu R1C1 reflecting-type screen màn loại phản chiếu resource typeloại nguồn rim typekiểu, loại niềng ring-type loại vành Rzeppa-type (universal) joint khớp nối loại Rzeppa safe type rim loại vành an toàn scoop-type classifier máy phân loại kiểu gáo scraper-type classifier máy phân loại kiểu cạp separating-type mill máy nghiền có phân loại Server Typeloại máy phục vụ simple typeloại đơn giản solve typeloại dung môi solvent typeloại dung môi sort by typephân loại theo kiểu splash and dust proof typeloại có mái ngăn nước và bụi telephone-type circuit mạch loại điện thoại terminal typeloại thiết bị cuối track typeloại đường transaction typeloại giao dịch trigger-started typeloại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu) type bar type-writer máy chữ loại thanh con chữ type declaration khai báo loại type designation or symbol kí hiệu loại bougie type I superconductor chất siêu dẫn loại I Type Identifier (ATM) (TI) Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng (ATM) type II superconductor chất siêu dẫn loại II type metal kim loại đúc chữ type of building loại nhà type of microphone các loại micrô Type Of Number (TON) loại số gọi type of pile loại cọc type of radiation emitted loại bức xạ phát ra type of soil loại đất User Defined Type (UDT) loại hình do người dùng quyết định value typeloại giá trị valve type pump bơm nhiên liệu loại van quay (sai tâm) vane-type instrument điện kế loại van wax-type thermostat bộ điều chỉnh nhiệt (van hằng nhiệt) loại sáp X-Type Digital Subscriber Line (XDSL) đường dây thuê bao số loại X

loại con chữ

mẫu

KOL (marketing) – Wikipedia tiếng Việt

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng phương pháp thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có khả năng rút ra các kết luận về phương pháp hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có khả năng thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

quy mô

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng phương pháp thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có khả năng rút ra các kết luận về phương pháp hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có khả năng thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin