nhạt nhẽo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Việc mọi người phải làm, rất nhiều nhạt nhẽo, , và chưa ai thật sự thích nó cả.

Like, it’s this thing we all have to do, it’s kind of boring, and nobody really likes it.

nhạt nhẽo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

ted2019

Bạn đang đọc: nhạt nhẽo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Nước thì nhạt nhẽo, muối không tan , và đang chìm hết xuống đáy bồn.

The water’s tepid, the salt didn’t dissolve and is now lodged places.

OpenSubtitles2018. v3

Nó đã có thể trở nên nhạt nhẽo.

It runs a risk of being completely bland.

ted2019

Cuộc đối thoại càng nhạt nhẽo thì tôi càng thấy thích.

The more vapid the conversation, the more I enjoy it.

OpenSubtitles2018. v3

Và tệ số 1 là nó nhạt nhẽo.

And worst of all, it is boring.

ted2019

Gia đình thiếu sự liên lạc, các câu chuyện đối thoại nhạt nhẽo, chưa có ý nghĩa.

There is a lack of communication, no significant conversation.

jw2019

Nếu chưa cũng sẽ nhạt nhẽo.

It’s tasteless otherwise.

OpenSubtitles2018. v3

Nhạt nhẽo quá.

That’s so boring.

OpenSubtitles2018. v3

Tao phát bệnh vì ngủ với đám mệnh phụ nhạt nhẽo ở Manhattan rồi.

I’m sick of sleeping with these insipid Manhattan debutantes.

OpenSubtitles2018. v3

Họ chưa đáng ghét, chỉ nhạt nhẽo.

They weren’t horrible, just boring.

Literature

Đó chính là cách biện hộ kì quái và nhạt nhẽo nhất đấy James.

In the sloppiest, most awkward way imaginable, James.

OpenSubtitles2018. v3

Thật nhạt nhẽo.

Don’t force it.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có thể tưởng tượng một cuộc sống mà chưa có những quy tắc hành xử nhạt nhẽo?

Can you imaginehow liberating it would be to live a life freeof all the mindnumbing social niceties?

OpenSubtitles2018. v3

Thật là một kẻ nhạt nhẽo.

What a tedious little man.

OpenSubtitles2018. v3

Ai chính là cái ban lãnh đạo nhạt nhẽo đó vậy?

Who are the boring directors?

OpenSubtitles2018. v3

Không may ở chỗ là phần lớn những bài này nhạt nhẽo.

I think most of them are, unfortunately, rather boring.

QED

Có lẽ có 1 vài thứ đáng chú ý để xua đi sự nhạt nhẽo đó.

Perhaps something of note to erase the tedium.

OpenSubtitles2018. v3

Những câu đùa nhạt nhẽo quá đấy.

If this is some kind of joke, it’s not funny.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có nhắc đến việc nhạt nhẽo chưa nhỉ?

What did I say about being boring?

OpenSubtitles2018. v3

Màu sắc hơi nhạt nhẽo nữa

The colour is so bland

OpenSubtitles2018. v3

Thật là nhạt nhẽo khi dùng chuyện xảy ra ở đây để làm tôi thành 1 thằng ngốc.

It’s pretty tasteless using what’s happening here to try to make me look like an idiot.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải em đã trở nên nhạt nhẽo một cách thảm thương rồi không?

Have i become tragically unfun?

OpenSubtitles2018. v3

Sao ta không để chục bác sĩ khác loại trừ mấy bệnh nhạt nhẽo đã?

Why don’t we let eight or 10 other doctors rule out the boring stuff?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta tự mãn, có thể đoán trước , nhạt nhẽo.

He’s complacent, he’s predictable, he’s boring.

OpenSubtitles2018. v3

Vị nhạt nhẽo thế là sao vậy?

What’s wrong with the taste?

QED

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin