noted tiếng Anh Là gì vậy?

noted tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, thí dụ mẫu và hướng dẫn cách dùng noted trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ noted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm noted tiếng Anh noted (phát âm có thể không chuẩn)

Bạn đang đọc: noted tiếng Anh Là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ noted

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

noted tiếng Anh Là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

noted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa , và giải thích cách dùng đến từ noted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn cũng sẽ biết từ noted tiếng Anh nghĩa chính là gì.

noted /’noutid/

* tính từ– nổi tiếng, có danh tiếng=a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếngnote /nout/

* danh từ– lời ghi, lời ghi chép=to make (take) notes+ ghi chép=I must look up my notes+ tôi phải xem lại lời ghi– lời ghi chú, lời chú giải– sự lưu ý, sự chú ý=worthy of note+ đáng chú ý=to take note of+ lưu ý đến– bức thư ngắn=to drop someone a note+ gửi cho ai một bức thư ngắn– (ngoại giao) công hàm=diplomatic note+ công hàm ngoại giao– phiếu, giấy=promisorry note+ giấy hẹn trả tiền– dấu, dấu hiệu, vết=a note of infamy+ vết nhục=note of interrogation+ dấu hỏi– tiếng tăm, danh tiếng=a man of note+ người có tiếng tăm, người tai mắt– (âm nhạc) nốt; phím (pianô)– điệu, vẻ, giọng, mùi=there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ=his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh

* ngoại động từ– ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy=note my words+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi– ghi, ghi chép– chú giải, chú thích

note
– chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế) tín phiếu
– bank n. (toán kinh tế) tín phiếu ngân hàng
– promissory n. (toán kinh tế) biene lai nợ

Thuật ngữ liên quan tới noted

Ghi chú tiếng anh chính là gì

Tóm lại nội dung ý nghĩa của noted trong tiếng Anh

noted có nghĩa là: noted /’noutid/* tính từ- nổi tiếng, có danh tiếng=a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếngnote /nout/* danh từ- lời ghi, lời ghi chép=to make (take) notes+ ghi chép=I must look up my notes+ tôi phải xem lại lời ghi- lời ghi chú, lời chú giải- sự lưu ý, sự chú ý=worthy of note+ đáng chú ý=to take note of+ lưu ý đến- bức thư ngắn=to drop someone a note+ gửi cho ai một bức thư ngắn- (ngoại giao) công hàm=diplomatic note+ công hàm ngoại giao- phiếu, giấy=promisorry note+ giấy hẹn trả tiền- dấu, dấu hiệu, vết=a note of infamy+ vết nhục=note of interrogation+ dấu hỏi- tiếng tăm, danh tiếng=a man of note+ người có tiếng tăm, người tai mắt- (âm nhạc) nốt; phím (pianô)- điệu, vẻ, giọng, mùi=there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ=his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh* ngoại động từ- ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy=note my words+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi- ghi, ghi chép- chú giải, chú thíchnote- chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế) tín phiếu- bank n. (toán kinh tế) tín phiếu ngân hàng – promissory n. (toán kinh tế) biene lai nợ

Đây chính là cách dùng noted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành đã được cập nhập mới số 1 năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noted tiếng Anh Là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục đã được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa đến từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính ở trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

noted /’noutid/* tính từ- nổi tiếng tiếng Anh chính Là gì vậy? có danh tiếng=a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếngnote /nout/* danh từ- lời ghi tiếng Anh Là gì vậy? lời ghi chép=to make (take) notes+ ghi chép=I must look up my notes+ tôi phải xem lại lời ghi- lời ghi chú tiếng Anh chính Là gì vậy? lời chú giải- sự lưu ý tiếng Anh chính Là gì vậy? sự chú ý=worthy of note+ đáng chú ý=to take note of+ lưu ý đến- bức thư ngắn=to drop someone a note+ gửi cho ai một bức thư ngắn- (ngoại giao) công hàm=diplomatic note+ công hàm ngoại giao- phiếu tiếng Anh chính Là gì vậy? giấy=promisorry note+ giấy hẹn trả tiền- dấu tiếng Anh chính Là gì vậy? dấu hiệu tiếng Anh Là gì vậy? vết=a note of infamy+ vết nhục=note of interrogation+ dấu hỏi- tiếng tăm tiếng Anh Là gì vậy? danh tiếng=a man of note+ người có tiếng tăm tiếng Anh Là gì vậy? người tai mắt- (âm nhạc) nốt tiếng Anh chính Là gì vậy? phím (pianô)- điệu tiếng Anh Là gì vậy? vẻ tiếng Anh chính Là gì vậy? giọng tiếng Anh chính Là gì vậy? mùi=there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ=his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh* ngoại động từ- ghi nhớ tiếng Anh chính Là gì vậy? chú ý tiếng Anh chính Là gì vậy? lưu ý tiếng Anh chính Là gì vậy? nhận thấy=note my words+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi- ghi tiếng Anh Là gì vậy? ghi chép- chú giải tiếng Anh Là gì vậy? chú thíchnote- chú thích tiếng Anh Là gì vậy? ghi chú tiếng Anh chính Là gì vậy? (toán kinh tế) tín phiếu- bank n. (toán kinh tế) tín phiếu ngân hàng – promissory n. (toán kinh tế) biene lai nợ

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin