player
player /’pleiə/ danh từ (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ nhạc sĩ (biểu diễn) (sân khấu) diễn viên cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)Gentlemen versus Players: đội không chuyên đấu với đội nhà nghề người đánh bạc bộ đọc máy đọccompact disc player: máy đọc đĩa compactcompact disk player: máy đọc đĩa compactdisk player: máy đọc đĩa
máy hát
CD player: máy hát đĩa compact
Bạn đang đọc: “player” là gì vậy? Nghĩa của từ player trong tiếng Việt. Từ điển AnhLĩnh vực: toán & tin đấu thủ người chơi
maximizing player: người chơi lấy cực đạiminimizing player: người chơi lấy cực tiểu
người chơi, đấu thủLĩnh vực: điện lạnh máy quay đĩa
CD audio player: máy quay đĩa CD auđioCD player: máy quay đĩa CDCD player: máy quay đĩa quangCD-ROM player: máy quay đĩa CD-ROMoptical disk player: máy quay đĩa CDoptical disk player: máy quay đĩa quangrecord player: máy quay đĩa hátvideodisc player: máy quay đĩa hìnhvideodisc player: máy quay đĩa videovideodisk player: máy quay đĩa hìnhvideodisk player: máy quay đĩa videoCD player trình phát CDCMD player máy quay CMDaudio cassette player máy nghe băng nhạccassette player máy cát sétintelligent videodisc player máy đĩa hình thông minhmagnetic tape player máy phát băng từrecord player máy quay đĩareel-to-reel player máy quay cuộn sang cuộntape player máy nghe băng nhạctape player máy phát băngvideodisc player máy chạy đĩa videovideotape player máy quay băng hình
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ
Player
Cầu thủ
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền
Player
“player” là gì vậy? Nghĩa của từ player trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Cầu thủ
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá
Player
Cầu thủ
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ
Player
Cầu thủ
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền
PLAYER : somebody taking part in a sport or game. [ Old English pleg(i)an
CẦU THỦ: người tham gia hay thi đấu môn thể thao 1. cầu ( dt ): khối tròn để lăn mà chơi. [Từ Hán Việt] 2. thủ ( dt ) : người giỏi một nghề hay chuyên một việc. [Từ Hán Việt]
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng đá
PLAYER : somebody taking part in a sport or game. [ Old English pleg(i)an
CẦU THỦ: 1. cầu ( dt ): khối tròn để lăn mà chơi. [từ Hán Việt] 2. thủ ( dt ) : người giỏi một nghề hay chuyên một việc. [Từ Hán Việt]
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng ném
PLAYER : somebody taking part in a sport or game. a team’s member [ Old English pleg(i)an
CẦU THỦ: người tham gia thi đấu thể thao, nghĩa là thành viên của một đội. 1.cầu ( dt ): quả bóng. [Từ Hán Việt] 2.thủ ( dt ): người chuyên giỏi một nghề gì. [Từ Hán Việt]
Xem thêm: participant, musician, instrumentalist, actor, histrion, thespian, role player