rescue tiếng Anh chính là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách dùng rescue trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ rescue tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
rescue (phát âm có thể không chuẩn)
Bạn đang đọc: rescue tiếng Anh Là gì vậy?Hình ảnh cho thuật ngữ rescue
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
rescue tiếng Anh chính Là gì vậy?
Định nghĩa – Khái niệm
rescue tiếng Anh?
Dưới đây chính là khái niệm, định nghĩa , giải thích cách dùng từ rescue trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết đến từ rescue tiếng Anh nghĩa chính là gì.
rescue /’reskju:/
* danh từ– sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy=to go to someone’s rescue+ đến cứu ai– (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân– (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)
* ngoại động từ– cứu, cứu thoát, cứu nguy=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết– (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)– (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)
Thuật ngữ liên quan tới rescue
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rescue trong tiếng Anh
rescue có nghĩa là: rescue /’reskju:/* danh từ- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy=to go to someone’s rescue+ đến cứu ai- (pháp lý) sự phong thích chưa hợp pháp tù nhân- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)* ngoại động từ- cứu, cứu thoát, cứu nguy=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết- (pháp lý) phóng thích chưa hợp pháp (tù nhân)- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)
Đây chính là cách dùng rescue tiếng Anh. Đây chính là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành đã được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rescue tiếng Anh chính Là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính ở trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
rescue /’reskju:/* danh từ- sự giải thoát tiếng Anh chính Là gì vậy? sự cứu tiếng Anh Là gì vậy? sự cứu nguy=to go to someone’s rescue+ đến cứu ai- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)* ngoại động từ- cứu tiếng Anh chính Là gì vậy? cứu thoát tiếng Anh chính Là gì vậy? cứu nguy=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết- (pháp lý) phóng thích chưa hợp pháp (tù nhân)- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)