retired tiếng Anh là gì vậy?

retired tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng retired trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ retired tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm retired tiếng Anh retired (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: retired tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ retired

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

retired tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

retired tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp sử dụng từ retired trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retired tiếng Anh nghĩa là gì.

retired /ri’taiəd/

* tính từ– ẩn dật, xa lánh mọi người=a retired life+ cuộc sống ẩn dật– hẻo lánh, ít người qua lại=a retired sopt+ nơi hẻo lánh– đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh…)=a retired officer+ một sĩ quan về hưu=retired pay+ lương hưu tríretire /ri’taiə/

* nội động từ– rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo…)=to retire from the room+ ra khỏi căn phòng=to retire from the world+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu=to retire for the night; to retire to bed+ đi ngủ=to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống– đi ngủ ((cũng) to retire to bed)– thôi việc; về hưu=to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa=to retire on a pension+ về hưu=retiring pension+ lương hưu trí=retiting age+ tuổi về hưu– (quân sự) rút lui– thể bỏ cuộc=to retire from the race+ bỏ cuộc đua

* ngoại động từ– cho về hưu (công chức)– (quân sự) cho rút lui– (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền…)

* danh từ– (quân sự) hiệu lệnh rút lui=to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui

Xem thêm: RESTful Web Service là gì vậy?

Thuật ngữ liên quan tới retired

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retired trong tiếng Anh

retired có nghĩa là: retired /ri’taiəd/* tính từ- ẩn dật, xa lánh mọi người=a retired life+ cuộc sống ẩn dật- hẻo lánh, ít người qua lại=a retired sopt+ nơi hẻo lánh- đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh…)=a retired officer+ một sĩ quan về hưu=retired pay+ lương hưu tríretire /ri’taiə/* nội động từ- rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo…)=to retire from the room+ ra khỏi căn phòng=to retire from the world+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu=to retire for the night; to retire to bed+ đi ngủ=to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống- đi ngủ ((cũng) to retire to bed)- thôi việc; về hưu=to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa=to retire on a pension+ về hưu=retiring pension+ lương hưu trí=retiting age+ tuổi về hưu- (quân sự) rút lui- thể bỏ cuộc=to retire from the race+ bỏ cuộc đua* ngoại động từ- cho về hưu (công chức)- (quân sự) cho rút lui- (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền…)* danh từ- (quân sự) hiệu lệnh rút lui=to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui

Đây là phương pháp sử dụng retired tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retired tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin những thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho những ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

retired /ri’taiəd/* tính từ- ẩn dật tiếng Anh là gì vậy? xa lánh mọi người=a retired life+ cuộc sống ẩn dật- hẻo lánh tiếng Anh là gì vậy? ít người qua lại=a retired sopt+ nơi hẻo lánh- đã về hưu tiếng Anh là gì vậy? đã thôi (làm việc tiếng Anh là gì vậy? buôn bán tiếng Anh là gì vậy? kinh doanh…)=a retired officer+ một sĩ quan về hưu=retired pay+ lương hưu tríretire /ri’taiə/* nội động từ- rời bỏ tiếng Anh là gì vậy? đi ra tiếng Anh là gì vậy? rút về tiếng Anh là gì vậy? lui về (một nơi nào kín đáo…)=to retire from the room+ ra khỏi căn phòng=to retire from the world+ rời bỏ thế tục tiếng Anh là gì vậy? sống ẩn dật tiếng Anh là gì vậy? đi tu=to retire for the night tiếng Anh là gì vậy? to retire to bed+ đi ngủ=to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống- đi ngủ ((cũng) to retire to bed)- thôi việc tiếng Anh là gì vậy? về hưu=to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa=to retire on a pension+ về hưu=retiring pension+ lương hưu trí=retiting age+ tuổi về hưu- (quân sự) rút lui- thể bỏ cuộc=to retire from the race+ bỏ cuộc đua* ngoại động từ- cho về hưu (công chức)- (quân sự) cho rút lui- (tài chính) rút về tiếng Anh là gì vậy? không cho lưu hành (một loại tiền…)* danh từ- (quân sự) hiệu lệnh rút lui=to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin