roses tiếng Anh là gì vậy?

roses tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng roses trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ roses tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm roses tiếng Anh roses (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: roses tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ roses

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

roses tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

roses tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp sử dụng từ roses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roses tiếng Anh nghĩa là gì.

rose /rouz/

* danh từ– hoa hồng; cây hoa hồng=a climbing rose+ cây hồng leo=wild rose+ cây tầm xuân– cô gái đẹp nhất, hoa khôi=the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh– bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)– màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào=to have roses in one’s cheeks+ má đỏ hồng hào– nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy…)– hương sen (bình tưới)– (như) rose-diamond– (như) rose_window– chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu…)– (y học) (the rose) bệnh viêm quầng=a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang=blue rose+ “bông hồng xanh” (cái không thể nào có được)!to gather roses (life’s rose)– tìm thú hưởng lạc!life is not all roses– đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn!a path strewn with roses– cuộc sống đầy lạc thú!there is no rose without a thorn– (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo!under the rose– bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút

* tính từ– hồng, màu hồng

* ngoại động từ– nhuộm hồng, nhuốm hồng=the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông

* thời quá khứ của rise

rose
– hình hoa hồng
– four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánh

Thuật ngữ liên quan tới roses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roses trong tiếng Anh

roses có nghĩa là: rose /rouz/* danh từ- hoa hồng; cây hoa hồng=a climbing rose+ cây hồng leo=wild rose+ cây tầm xuân- cô gái đẹp nhất, hoa khôi=the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh- bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)- màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào=to have roses in one’s cheeks+ má đỏ hồng hào- nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy…)- hương sen (bình tưới)- (như) rose-diamond- (như) rose_window- chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu…)- (y học) (the rose) bệnh viêm quầng=a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang=blue rose+ “bông hồng xanh” (cái không thể nào có được)!to gather roses (life’s rose)- tìm thú hưởng lạc!life is not all roses- đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn!a path strewn with roses- cuộc sống đầy lạc thú!there is no rose without a thorn- (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo!under the rose- bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút* tính từ- hồng, màu hồng* ngoại động từ- nhuộm hồng, nhuốm hồng=the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông* thời quá khứ của riserose- hình hoa hồng- four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánh

Đây là phương pháp sử dụng roses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roses tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin những thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho những ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

rose /rouz/* danh từ- hoa hồng tiếng Anh là gì vậy? cây hoa hồng=a climbing rose+ cây hồng leo=wild rose+ cây tầm xuân- cô gái đẹp nhất tiếng Anh là gì vậy? hoa khôi=the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh tiếng Anh là gì vậy? hoa khôi của tỉnh- bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)- màu hồng tiếng Anh là gì vậy? (số nhiều) nước da hồng hào=to have roses in one’s cheeks+ má đỏ hồng hào- nơ hoa hồng (đính ở mũ tiếng Anh là gì vậy? ở giầy…)- hương sen (bình tưới)- (như) rose-diamond- (như) rose_window- chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai tiếng Anh là gì vậy? hươu…)- (y học) (the rose) bệnh viêm quầng=a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang=blue rose+ “bông hồng xanh” (cái không thể nào có được)!to gather roses (life’s rose)- tìm thú hưởng lạc!life is not all roses- đời không phải hoa hồng cả tiếng Anh là gì vậy? đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn!a path strewn with roses- cuộc sống đầy lạc thú!there is no rose without a thorn- (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai tiếng Anh là gì vậy? không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo!under the rose- bí mật âm thầm tiếng Anh là gì vậy? kín đáo tiếng Anh là gì vậy? lén lút* tính từ- hồng tiếng Anh là gì vậy? màu hồng* ngoại động từ- nhuộm hồng tiếng Anh là gì vậy? nhuốm hồng=the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông* thời quá khứ của riserose- hình hoa hồng- four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánh

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin