sanctuary tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sanctuary trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ sanctuary tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
sanctuary (phát âm có thể chưa chuẩn)
Bạn đang đọc: sanctuary tiếng Anh nghĩa là gì?Hình ảnh cho thuật ngữ sanctuary
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: sanctuary tiếng Anh nghĩa là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
sanctuary tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách sử dụng từ sanctuary trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sanctuary tiếng Anh nghĩa là gì.
sanctuary /’sæɳktjuəri/
* danh từ– nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền)– nơi bí ẩn, chỗ thầm kín=the sanctuary of the heart+ nơi bí ẩn trong lòng– nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú=to take (seek) sanctuary+ tìn nơi ẩn tránh=to violate (break) sanctuary+ bắt bớ (hành hung) (ai) ở nơi trú ẩn=rights of sanctuary+ quyền bảo hộ, quyền cho cư trú– khu bảo tồn chim muông thú rừng
Thuật ngữ liên quan tới sanctuary
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sanctuary trong tiếng Anh
sanctuary có nghĩa là: sanctuary /’sæɳktjuəri/* danh từ- nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền)- nơi bí ẩn, chỗ thầm kín=the sanctuary of the heart+ nơi bí ẩn trong lòng- nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú=to take (seek) sanctuary+ tìn nơi ẩn tránh=to violate (break) sanctuary+ bắt bớ (hành hung) (ai) ở nơi trú ẩn=rights of sanctuary+ quyền bảo hộ, quyền cho cư trú- khu bảo tồn chim muông thú rừng
Đây là cách sử dụng sanctuary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sanctuary tiếng Anh nghĩa là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sanctuary /’sæɳktjuəri/* danh từ- nơi tôn nghiêm (nhà thờ tiếng Anh nghĩa là gì? chùa chiền)- nơi bí ẩn tiếng Anh nghĩa là gì? chỗ thầm kín=the sanctuary of the heart+ nơi bí ẩn trong lòng- nơi trú ẩn tiếng Anh nghĩa là gì? nơi trốn tránh tiếng Anh nghĩa là gì? nơi cư trú=to take (seek) sanctuary+ tìn nơi ẩn tránh=to violate (break) sanctuary+ bắt bớ (hành hung) (ai) ở nơi trú ẩn=rights of sanctuary+ quyền bảo hộ tiếng Anh nghĩa là gì? quyền cho cư trú- khu bảo tồn chim muông thú rừng