shake tiếng Anh là gì?

shake tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng shake trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ shake tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shake tiếng Anh shake (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: shake tiếng Anh là gì?

Hình ảnh cho thuật ngữ shake

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

shake tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

shake tiếng Anh?

Sau đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp sử dụng từ shake trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shake tiếng Anh nghĩa là gì vậy.

shake /ʃeik/

* danh từ– sự rung, sự lắc, sự giũ=a shake of the head+ cái lắc đầu=to give something shake+ giũ cái gì– sự run=to be all of a shake+ run khắp mình=with a shake in his voice+ với một giọng run run– (thông tục) lúc, chốc, một thoáng=I’ll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó=in two shake s of a lamb’s tail+ rất nhanh, rất chóng– vết nứt (trong thân cây gỗ)– (thông tục) động đất– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)!to be no great shakes– (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm!to give someone (something) the shake– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)

* động từ shook; shaken– rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ=to shake the house+ làm rung nhà=to shake one’s head+ lắc đầu=to shake the dice+ lắc những con súc sắc=to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào=to shake a mat+ giũ chiếu– rung; (nhạc) ngân=to shake with rage+ run lên vì tức giận=voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động– làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng=to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin– (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển=his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay=to shake someone’s faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì– (thông tục) làm mất bình tĩnh– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)!to shake down– rung cây lấy quả– trải (rơm, chăn) ra sàn– lắc (hạt lúa…) cho lắng xuống; lắng xuống– ngồi ấm chỗ– ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền!to shake off– giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ!to shake out– lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra!to shake up– lắc để trộn– giũ, lắc (gối…) cho gọn lại– (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động!to shake in one’s shoes– run sợ!to shake a leg– (xem) leg

Thuật ngữ liên quan tới shake

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shake trong tiếng Anh

shake có nghĩa là: shake /ʃeik/* danh từ- sự rung, sự lắc, sự giũ=a shake of the head+ cái lắc đầu=to give something shake+ giũ cái gì- sự run=to be all of a shake+ run khắp mình=with a shake in his voice+ với một giọng run run- (thông tục) lúc, chốc, một thoáng=I’ll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó=in two shake s of a lamb’s tail+ rất nhanh, rất chóng- vết nứt (trong thân cây gỗ)- (thông tục) động đất- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)!to be no great shakes- (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm!to give someone (something) the shake- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)* động từ shook; shaken- rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ=to shake the house+ làm rung nhà=to shake one’s head+ lắc đầu=to shake the dice+ lắc những con súc sắc=to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào=to shake a mat+ giũ chiếu- rung; (nhạc) ngân=to shake with rage+ run lên vì tức giận=voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động- làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng=to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin- (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển=his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay=to shake someone’s faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì- (thông tục) làm mất bình tĩnh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)!to shake down- rung cây lấy quả- trải (rơm, chăn) ra sàn- lắc (hạt lúa…) cho lắng xuống; lắng xuống- ngồi ấm chỗ- ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền!to shake off- giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ!to shake out- lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra!to shake up- lắc để trộn- giũ, lắc (gối…) cho gọn lại- (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động!to shake in one’s shoes- run sợ!to shake a leg- (xem) leg

Đây là phương pháp sử dụng shake tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shake tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

shake /ʃeik/* danh từ- sự rung tiếng Anh là gì? sự lắc tiếng Anh là gì? sự giũ=a shake of the head+ cái lắc đầu=to give something shake+ giũ cái gì- sự run=to be all of a shake+ run khắp mình=with a shake in his voice+ với một giọng run run- (thông tục) lúc tiếng Anh là gì? chốc tiếng Anh là gì? một thoáng=I’ll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó=in two shake s of a lamb’s tail+ rất nhanh tiếng Anh là gì? rất chóng- vết nứt (trong thân cây gỗ)- (thông tục) động đất- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)!to be no great shakes- (từ lóng) không tốt lắm tiếng Anh là gì? không có tác dụng lắm!to give someone (something) the shake- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) tránh ai (cái gì) tiếng Anh là gì? tống khứ ai (cái gì)* động từ shook tiếng Anh là gì? shaken- rung tiếng Anh là gì? lắc tiếng Anh là gì? làm rung tiếng Anh là gì? lúc lắc tiếng Anh là gì? lung lay tiếng Anh là gì? lay động tiếng Anh là gì? giũ=to shake the house+ làm rung nhà=to shake one’s head+ lắc đầu=to shake the dice+ lắc những con súc sắc=to shake someone by the hand tiếng Anh là gì? to shake hands with someone+ bắt tay người nào=to shake a mat+ giũ chiếu- rung tiếng Anh là gì? (nhạc) ngân=to shake with rage+ run lên vì tức giận=voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động- làm náo động tiếng Anh là gì? làm sửng sốt tiếng Anh là gì? làm bàng hoàng=to be much shaken by (with tiếng Anh là gì? at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin- (nghĩa bóng) làm lung lay tiếng Anh là gì? làm lay chuyển=his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay=to shake someone’s faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì- (thông tục) làm mất bình tĩnh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) giũ sạch tiếng Anh là gì? tống khứ được (ai tiếng Anh là gì? cái gì)!to shake down- rung cây lấy quả- trải (rơm tiếng Anh là gì? chăn) ra sàn- lắc (hạt lúa…) cho lắng xuống tiếng Anh là gì? lắng xuống- ngồi ấm chỗ- ăn ý với đồng bạn tiếng Anh là gì? thích nghi với hoàn cảnh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) tống tiền!to shake off- giũ tiếng Anh là gì? phủi tiếng Anh là gì? (bóng) giũ sạch tiếng Anh là gì? tống khứ!to shake out- lắc ra tiếng Anh là gì? giũ tung ra tiếng Anh là gì? trải (buồm tiếng Anh là gì? cờ) ra!to shake up- lắc để trộn- giũ tiếng Anh là gì? lắc (gối…) cho gọn lại- (nghĩa bóng) thức tỉnh tiếng Anh là gì? làm hoạt động!to shake in one’s shoes- run sợ!to shake a leg- (xem) leg

0 Shares
Share
Tweet
Pin