sport – Wiktionary tiếng Việt

Xem Sport. Xem spórt. Xem šport .

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Bạn đang đọc: sport – Wiktionary tiếng Việt

IPA: /spɔɹt/Mỹ), /spɔːt/Anh), /spɔː/Tasmania), /spo(ː)ɹt/những giọng không rhotic mà không gộp horse với hoarse), /spoət/những giọng rhotic mà không gộp horse với hoarse)

Loudspeaker.svg Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) (trợ giúp · chi tiết) [spɔɹt]

Từ nguyên[sửa]

Từ nguyên của sport

eng sportenm sport

vắn tắt của

sport – Wiktionary tiếng Việt

enm disportfro desporterfro deporterlat deportārevô định dữ thế chủ động hiện tại của lat deportōlat dēlat portō ( khuân )lat porta ( cổng )lat par- ( băng qua )

Danh từ[sửa]

sport (số nhiềusports)

Đồng nghĩa[sửa]

thể thao

Từ dẫn xuất[sửa]

Nội động từ[sửa]

sport

Chia động từ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

sport

Chưng, diện. to sport a gold tie-clip — chưng cái kẹp ca vát bằng vàngĐóng (cửa).

Chia động từ[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ nguyên của sport

pol sporteng sport

Danh từ[sửa]

sport gđ vô sinh (số nhiều sporty)

Từ dẫn xuất[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Loudspeaker.svg Hà Lan (nam giới) (trợ giúp · chi tiết) [spɔrt]

Từ nguyên[sửa]

Từ nguyên của sport

nld sportfro desporterfro deporterlat deportārevô định dữ thế chủ động hiện tại của lat deportōlat dēlat portō ( khuân )lat porta ( cổng )lat par- ( băng qua )

Danh từ[sửa]

Cách biến

Dạng bình thườngsố ít

sport

số nhiều

sporten

Dạng giảm nhẹsố ít

sportje

số nhiều

sportjes

sport gch (mạo từ de, số nhiềusporten, giảm nhẹsportje)

Từ dẫn xuất[sửa]

Động từ[sửa]

sport

Tiếng Hung

[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

sport (số nhiều sportok)

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ ghép[sửa]

Tiếng Na Uy (Bokmål)

[sửa]

Động từ[sửa]

sport

Đồng nghĩa[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Loudspeaker.svg Paris, Pháp (nam giới) (trợ giúp · chi tiết) [spɔʁ]

Từ đồng âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ nguyên của sport

fra sporteng sportenm sportvắn tắt của enm disportfro desporterfro deporterlat deportārevô định dữ thế chủ động hiện tại của lat deportōlat dēlat portō ( khuân )lat porta ( cổng )lat par- ( băng qua )

Danh từ[sửa]

Số ít

Số nhiều

sportspɔʁsportsspɔʁ

sport

Thể thao. Terrain de sport — sân thể thaoc’est du sport — (nghĩa bóng, thân mật) đó là một việc khó khănil va y avoir du sport — (thân mật) sẽ nhốn nháo đấy, không yên ổn đâu

Từ dẫn xuất[sửa]

Tính từ[sửa]

sport

(Dùng chơi) thể thao. Des vêtements sport — quần áo thể thaoThẳng thắn, trung thực. Il a été très sport dans cette rencontre — trong cuộc gặp gỡ ấy anh ta rất thẳng thắn

Tham khảo[sửa]

Tiếng Séc

[sửa]

Danh từ[sửa]

sport gđ (số nhiều sporty)

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Loudspeaker.svg Gotland, Thụy Điển (nữ giới) (trợ giúp · chi tiết)

Động từ[sửa]

sport

Động danh từ bị động của

spörja

.

Tiếng Ý

[sửa]

Danh từ[sửa]

sport gđ kđ

Thể thao.Trò tiêu khiển. fare qualcosa per sport — làm cái gì nào đó để vui

Từ dẫn xuất[sửa]

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin