Đó là sự chờ đợi.
It’s the wait.
sự chờ đợi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bạn đang đọc: sự chờ đợi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng AnhOpenSubtitles2018. v3
Sự chờ đợi lâu trong khoa cấp cứu ở Brownsville, nhưng không còn nơi nào hơn.
They are turning people away from emergency rooms in Brownsville as there is simply no more room.
OpenSubtitles2018. v3
Điều đó có lẽ không chỉ là sự chờ đợi của tác giả, mà còn cả người nghe.
It was beyond the expectation of the songwriter but also the audience.
WikiMatrix
Sự gần gũi làm mất bình tĩnh, và chân cô bắt đầu run lên trong sự chờ đợi.
The proximity was unnerving, and her legs began to tremble in anticipation.
Literature
Sự chờ đợi thật ám ảnh đêm nay làm sao tôi có thể ngủ được đây?
This suspense is haunting, how can I sleep tonight ?
QED
Cuối cùng thì sự chờ đợi đã chấm dứt.
Finally the wait is over.
WikiMatrix
Trong khi dân sự chờ đợi ở dưới chân núi, Môi-se leo lên núi.
As the people wait below, Moses climbs the mountain.
jw2019
Xin lỗi về sự chờ đợi, và đây là mega Jammed của quý khách.
Sorry about the wait, but it is mega-jammed in here.
OpenSubtitles2018. v3
Và sự chờ đợi chờ là phần khó nhất.
And so the waiting is really the hardest part.
ted2019
Ngày mai, mọi sự chờ đợi sẽ kết thúc.
Tomorrow, the waiting is over.
OpenSubtitles2018. v3
Nó sẽ xứng đáng với sự chờ đợi
It’ll be worth the wait.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi chỉ biết sự chờ đợi thôi.
and I but wait and hope.
OpenSubtitles2018. v3
Sự chờ đợi này chẳng hề dứt.
The wait had no end.
ted2019
Xem thêm: PPIC định nghĩa: Kế hoạch sản xuất và kiểm soát hàng tồn kho – Production Planning and Inventory Control
Khi nào sự chờ đợi “khiến lòng bị đau-đớn”, và khi nào thì đó là một nguồn vui?
When does waiting ‘make the heart sick,’ and when is it a source of joy?
jw2019
Nhưng cuối cùng sự chờ đợi đã luôn luôn đem lại phần thưởng cho những tôi tớ trung thành đó.
But the wait, in the end, always proved to be a rewarding one for those faithful servants.
jw2019
Đây là sự chờ đợi dài nhất giữa hai trận chung kết, vượt qua mốc 38 năm chờ đợi của Inter (1972-2010).
This is the longest wait between finals, eclipsing the 38-year wait by Internazionale (1972–2010).
WikiMatrix
Dĩ nhiên, nếu đời sống không quá ngắn ngủi, sự chờ đợi sẽ chẳng đáng cho chúng ta quan tâm mấy.
Of course, if life were not so short, waiting would be less of a cause for concern.
jw2019
Chắc chắn sống trong sự chờ đợi cuộc tấn công sắp tới của Gót không làm cho họ sợ hãi thối lui.
No, living in expectation of Gog’s imminent attack does not cause them to shrink back in fear.
jw2019
Ông tự hỏi không biết sự chờ đợi của cô có cảm thấy giống như sự chờ đợi của ông hay không.
He wondered if her waiting had felt like his.
Literature
Đối với những người chờ đợi Đức Chúa Trời thực hiện lời hứa, sự chờ đợi có thể là một nguồn vui.
For those who are awaiting the outworking of God’s promises, it can be a source of joy.
jw2019
Anh bước tới, khép lại khoảng cách giữa họ, thưởng thức sự chờ đợi khoảnh khắc môi anh đáp xuống môi cô, và…
He moved in, closing the gap between them, savoring the anticipation of the moment his lips would land on hers, and—
Literature
Bầy linh cẩu biết rằng con mồi của chúng sẽ trở lại hoặc chết đuối – giờ đây, nó trở thành cuộc chơi của sự chờ đợi.
The dogs know their prey must come out or drown – now it’s a waiting game.
OpenSubtitles2018. v3
Nhiều nhà thờ có giáo lý chính thức về ‘sự đến’ của Chúa Giê-su, nhưng ít tín đồ của họ thật sự chờ đợi điều đó.
Many churches have an official doctrine about Jesus’ “coming,” but few of their members really expect it.
jw2019
Nói cách khác, thiên-hạ lo sợ cho tương-lai bởi vì họ sống trong sự chờ đợi một tương-lai bấp bênh mà họ chẳng kiềm-chế được.
In other words, man fears the future because he lives in expectation of what is uncertain and uncontrollable.
jw2019
Những sự thương cảm thành thật của William dành cho anh trai ông có thể không giấu giếm được sự chờ đợi của ông để sớm được làm vua.
William’s genuine affection for his older brother could not mask his rising anticipation that he would soon be king.
Xem thêm: "Ổ Cắm Điện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
WikiMatrix