Field efect transistor (FET): transistor hiệu ứng trường
Field magnet: nam châm tạo từ trường
Field shorting circuit: mạch đập từ trường
Field volt: điện áp kích thích
Field: cuộn dây kích thích
Field: trong lý thuyết là trường. (như điện trường, từ trường). Trong máy điện là cuộn dây kích thích
figure of merit Chỉ số (không thứ nguyên)
Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy)
Fire retardant: Chất cản cháy
Fixed Cố định
Fixture: Bộ đèn
fixture:bộ đèn
Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt
Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu /f
Flood: đèn pha
Fluorescent light: đèn huỳnh quang ánh sáng trắng
Four-resistor Bốn-điện trở
Fraction Một phần
Frequency modulation (FM): biến điệu tần số
Frequency range: dải tần số
Frequency: tần số f
Fundamental Cơ bản
Fundamental: cơ bản
Fundamental: cơ bản, cơ sở
Fuse cut out (FCO): cầu chì tự rơi
Fuse: cầu chì
Gain Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm
Galvanised component:Cấu kiện mạ kẽm
Gantry: cơ cấu di chuyển giàn
Gate Cổng
Generalization Sự khái quát hóa
Generation mix forecast: Dự báo cấu trúc phát điện
Generation: sản suất
Generator: máy phát điện
Geometric mean radius: bán kính trung bình hình học (của 2 dây dẫn đặt song song)
Governing Chi phối
Governor: bộ điều tốc
Graphical analysis Phân tích bằng đồ thị
Ground enhancement material (GEM): vật liệu cải thiện điện trở đất
Ground potential: điện thế đất
Ground terminal Cực (nối) đất
Ground wire: dây nối đất
Grounded-emitter Cực phát nối đất
Gyrotas: cabin lái
Half-circuit Nửa mạch (vi sai)
Half-cycle Nửa chu kỳ
Half-wave Nửa sóng
Halogen bulb: đèn halogen
Hazard: rủi ro
High Voltage (HV): Cao thế
High voltage: Cao thế
High voltage: lưới cao thế
high voltage:cao thế
Highest voltage for equipment: Điện áp cao nhất đối với thiết bị
High-frequency Tần số cao
High-pass Thông cao
Hoist breake: phanh hãm dừng chính xác của cơ cấu nâng hạ hàng cho cầu trục, cần trục
Hoist: cơ cấu nâng hạ hàng
Hot stand-by: Dự phòng nóng
Hot start-up thermal generating set: Khởi động nóng tổ máy nhiệt điện
Hybrid Lai
Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực
Hydrolic: thủy lực
Hysteresis: hiện tượng trễ
Ideal case Trường hợp lý tưởng
Ideal Lý tưởng
Ignition transformer: biến áp đánh lửa
illuminance: sự chiếu sáng
Impedance Earth: Điện trở kháng đất
Impedance relays: rơ le tổng trở
Impedance: trở kháng
Imperfection Không hoàn hảo
In chronological order: theo thứ tự thời gian
Incandescent daylight lamb: đèn có ánh sáng trắng (loại dây tóc vì tỏa nhiệt rất nóng)
Incidentally: ngẫu nhiên, tình cờ
Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng
Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị
Inertia at Output Shaft: momen quán tính của trục động cơ (trong tính toán thì phải qui đổi hệ thống về trục động cơ hoặc tải)
Inertia at Output Shalt: số vòng quay
Inertia: quán tính, tính trì trệ
Input Ngõ vào
Instantaneous (INST): tức thời (một chế độ hoạt động của ACB)
Instantaneous current: Dòng điện tức thời
Instantaneous operation: tác động tức thời
Instantaneous over current protection: bảo vệ quá dòng cắt nhanh
Instrument transformer: bộ biến đổi đo lường
Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
Insulation co-ordination: Phối hợp cách điện
Insulation level: Cấp cách điện
Insulator: chất cách điện
Integrator Bộ/mạch tích phân
Intensity: cường độ
Interconnection of power systems: Liên kết hệ thống điện
Interference Sự nhiễu loạn
Internal insulation: cách điện trong
Internal resistance: nội trở
Introduction Nhập môn, giới thiệu
Inverse time current characteristic: đặc tính dòng điện – thời gian phụ thuộc
Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
Inversely proportional: tỷ lệ nghịch
Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý)
Inverter: bộ biến tần
Inverting Đảo (dấu)
Iron wire: dây thép
Isochronous governor: bộ điều tốc có đặc tính điều chỉnh độc lập
Isolated: tách biệt, riêng biệt
Isolator switch: cầu dao lớn
Jack: đầu cắm
Jack: ổ cắm
jack:đầu cắm
Johnson noise Nhiễu Johnson
Junction Mối nối (bán dẫn)
Kinetic energy: động năng
Lamp: Đèn
lamp:đèn
Large-signal Tín hiệu lớn
LBS: Load Break Switch: dao cách ly phụ tải
Lead: dây đo của đồng hồ
leakage current: dòng rò
Leakage Rò (rỉ)
Level Mức
Lifting lug: Vấu cầu
Light emitting diode: Điốt phát sáng
Light: ánh sáng, đèn
Lightning Arrester (LA): chống sét
Lightning down conductor: dây dẫn sét xuống đất
Lightning overvoltage: Quá điện áp sét
Limit switch (LS): công tắc giới hạn
Limit switch: tiếp điểm giới hạn
Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây
Line impedance: trở kháng đường dây
Line voltage drop: Độ sụt điện áp đường dây
Linear Tuyến tính
Line-loss: tổn thất trên đường dây
Live line reclosing: đóng lại đường dây mang điện
Live wire: Dây nóng
live wire:dây nóng
Load break fuse cut out (LB FCO): cầu chì tự rơi kết hợp với DCL phụ tải
Load Break Switch (LBS): cầu dao phụ tải
Load break switch (LBS): thiết bị đóng cắt tải
Load breaker fuse cut out (LBFOC): cầu chì tự rơi có cắt tải
Load damping factor: hệ số chỉnh tải
Load forecast: Dự báo phụ tải
Load shedding: Sa thải phụ tải
Load stability: Độ ổn định của tải
Load Tải
Load tap changer (LTC): bộ đốt đầu nấc
Load: phụ tải điện
Loaded Có mang tải
Loading effect Hiệu ứng đặt tải
Load-line Đường tải (đặc tuyến tải)
Local backup protection: bảo vệ dự trữ tại chỗ
Local control network (LCN): mạng điều khiển cục bộ
Local description table (LDT): bảng mô tả nội bộ
Local digital switch (LDS): chuyển mạch số nội hạt
Local distributed data interface (LDDI): giao diện số liệu phân bố cục bộ
Logic family Họ (vi mạch) luận lý
Logic gate Cổng luận lý
Long time delay (LTD): tác động có thời gian (một chế độ hoạt động của ACB)
Longitudinal differential protection: bảo vệ so lệch dọc
Loss of field: mất kích từ
Loss of phase (LOP): mất pha
Loudspeaker Loa
Low Voltage (LV): Hạ thế
low voltage: hạ thế
Low voltage: lưới hạ thế
Low-frequency Tần số thấp
Low-pass Thông thấp
Lub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn
Magnet: nam châm
Magnetic Brake: bộ hãm từ
Magnetic contact: công tắc điện từ
Magnetic field: Từ trường
Magnetising inrush current: dòng điện từ hóa nhảy vọt
Magnitude Độ lớn
Main distribution board (MDB): tủ điện chính
Main insulation: cách điện chính
Man machine interface = Human machine interface (MMI = HMI): giao diện người máy
Management forecast of a system: Dự báo quản lý hệ thống điện
Manufacturer Nhà sản xuất
Manufacturing execution system (MES): hệ thống thông tin sản xuất
Master station: trạm điều khiển trung tâm
Max Continuous Stall Torque: hay còn gọi là breakdown torque là mômen cực đại duy trì được trong khi điện áp là định mức và không chịu sự thay đổi đáng kể nào trong tốc độ
Max Continuous Stall Torque: mô men trục cực đại
Maximmum over current protection: bảo vệ dòng cực đại
Mechanical electric interlock: khóa liên động cơ điện
Mechanical Time Constant: hằng số thời gian
Mechanical time constant: hằng số thởi gian cơ học
Mechanical Time Constant: hằng số thời gian điện cơ (hằng số này xuất hiện khi tính toán thiết kế bộ điều khiển)
Medium Voltage (MV): Trung thế
Medium voltage: lưới trung thế
Mercury vapor flood light: đèn pha chiếu sáng khi chuyển động
Mesh Lưới
Metal oxide semiconductor field effect transistor (MOSFET): transistor hiệu ứng trường oxit kim loại – bán dẫn
Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại
Microphone Đầu thu âm
Microwave Vi ba
Mid-frequency Tần số trung
Miniature circuit breaker (MCB): bộ ngắt mạch loại nhỏ (At tép)
Minimum insulation clearance: Khoảng trống cách điện tối thiểu
Minimum working distance: Khoảng cách làm việc tối thiểu
Model Mô hình
Moduled case circuit breaker (MCCB): máy cắt khối có dòng cắt > 100A (At khối)
Motion: Chuyển động
Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện
Multi input multi output (MIMO): hệ thống nhiều ngõ vào, nhiều ngõ ra
Multiple Nhiều (đa)
Mutual coupling: hỗ cảm
National load dispatch center: Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
n-Channel Kênh N
Negative m
Negative phase sequence (NPS): thứ tự pha nghịch
Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian
Neon light: đèn nê ông
Neutral bar: Thanh trung hoà
Neutral bar: Thanh trung tính
Neutral wire: Dây nguội
Neutral wire: dây trung tính, dây nguội
neutral wire:dây nguội
No load Running Current: dòng khi không có tải
No load Running Current: dòng không tải
Node Nút
Noise figure Chỉ số nhiễu
Noise margin Biên chống nhiễu
Noise Nhiễu
Noise performance Hiệu năng nhiễu
Noise temperature Nhiệt độ nhiễu
Nominal parameters: thông số định mức
Nominal voltage of a system: Điện áp danh định của hệ thống điện
Nominal voltage: điện áp danh định (Un)
Nonideal Không lý tưởng
Noninverting Không đảo (dấu)
Nonlinear Phi tuyến
Nonmagnetic conductor: vật dẫn không từ tính
Non-self-restoring insulation: cách điện không tự phục hồi
Notation cách ký hiệu
Numerator Tử số
Numerical analysis Phân tích bằng cách số
Nylon: chất nilông
Observation: quan sát, theo dõi
Obviously: rõ ràng, hiển nhiên
Ohm’s law Định luật Ôm
Oil circuit breaker (OCB): máy cắt dầu
Oil immersed transformer: Máy biến áp dầu
Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu
Omitted: bị bỏ qua, không lấy
On load tap changing transformer: máy biến áp điều áp dưới tải
Open loop loss (OLL): suy hao vòng mở
Open-circuit Hở mạch
Operand execution pipeline (OEP): đường dây thực hiện toán hạng
Operating thresholds: ngưỡng tác động
Operating voltage in a system: Điện áp vận hành hệ thống điện
Operation regulation: Tiêu chuẩn vận hành
Operation station: trạm điều khiển cơ sở (trạm điều khiển phân xưởng)
Operation Sự hoạt động
Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán
Operational anylifier (Opan): khuếch đại thuật toán
Orifice: lỗ tiết lưu
Oring: vòng cao su có thiết diện tròn, thường dùng để làm kín
Outer Sheath: Vỏ bọc dây điện
Output Ngõ ra
Oven Lò
Over current relay (OCR): rơ le bảo vệ quá tải
Over current relay: Rơ le quá dòng
Over current: bảo vệ quá dòng
Over excitation: quá kích thích
Over voltage relay (OVR): rơ le bảo vệ quá áp
Over voltage relay: rơ le quá áp
Over voltage relays: rơ le quá điện áp
Overhead Concealed Loser: Tay nắm thuỷ lực
Overload capacity: Khả năng quá tải
Overreach: quá tầm
Overreaching transfer trip scheme: sơ đồ truyền cắt quá tầm
Parallel circuit: mạch song song
Peak Current: dòng điện
Peak current: dòng điện đỉnh, dòng điện cực đại
Peak Current: dòng điện đỉnh, xung dòng (chịu đựng được lúc khởi động động cơ)
Peak Đỉnh (của dạng sóng)
Pemissive underreaching transfer trip scheme: sơ đồ truyền cắt dưới tầm cho phép
Performance Hiệu năng
Permissive schemes: sơ đồ cho phép
Personal computer (PC): máy tính cá nhân
Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn
Pinch-off Thắt (đối với FET)
Pole: cột, trụ điện
Porcelain: chất sứ
Position switch: tiếp điểm vị trí
Possitive: cực dương
Potential energy: thế năng
Potential pulse: Điện áp xung
Potential transformers: máy biến điện áp
Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường. Cũng dùng (VT): voltage transformer
Power conservation Bảo toàn công suất
Power dissipation Tiêu tán công suất
Power factor: hệ số công suất
Power gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
Power plant: nhà máy điện
Power station ( Substation): trạm điện
Power supply Nguồn (năng lượng) dịch thuật hướng dẫn sử dụng máy móc
Power swing: dao động công suất
Power system planning: Quy hoạch hệ thống điện
Power system stability: Độ ổn định của hệ thống điện
Power transformer: Biến áp lực
pressure gause: đồng hồ áp suất
Pressure switch: công tắc áp suất
Principle of operation: nguyên tắc vận hành
Product Tích
Program: chương trình
Programmable logic controller (PLC): bộ điều khiển logic lập trình được (khả trình)
Propagation delay Trễ lan truyền
Protection area: vùng bảo vệ;
Protection Bảo vệ
Protection characteristic: đặc tuyến bảo vệ
Protective relay: rơ le bảo vệ
Pull-up Kéo lên
Pulse genenator (PG): máy phát xung(cảm biến tóc độ)
Punching: lá thép đã được dập định hình
Phase Pha
Phase reversal: Độ lệch pha
Phase shift: độ lệch pha
Phase shifting transformer: Biến thế dời pha.
Phase tester: bút thử điện
Phase: pha
Phasor Vectơ
Phenomenon: hiện tượng
Philosophy Triết lý
Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp.
photoelectric cell: tế bào quang điện
Quadrant Góc phần tư
Qualitative Định tính
Quality: chất lượng
Quantitative Định lượng
Quantity Đại lượng
Quantity: số lượng
Quiescent Tĩnh (điểm làm việc)
Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp
Rated current: Dòng định mức
Rated Output Power: công suất cơ đầu ra định mức (trên trục động cơ)
Rated Output Power: công suất định mức
Rated value: Giá trị định mức
Rated Voltage: điện áp định mức
Rated voltage: điện áp định mức (Ur)
RC-coupled Ghép bằng RC
Reactance: điện kháng
Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo
Reactor: trong hệ thống điện thì nó là cuộn cảm. Trong lò phản ứng hạt nhân thì nó là bộ phận khống chế tốc độ phản ứng
Recessed fixture: đèn âm trần
Reciprocal: tương hỗ, qua lại
Recloser: máy cắt tự đóng lại
Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu
Reference input: tín hiệu vào, tín hiệu chuẩn
Reference Tham chiếu
Reflect: phản chiếu, phản xạ
Regulator Bộ/mạch ổn định
Region Vùng/khu vực
Reinforce: tăng cường thêm, gia cố thêm
Reinforcement of a system: Tăng cường hệ thống điện
Rejection Ratio Tỷ số khử
Relationship Mối quan hệ
Relative permeability: độ từ thẩm tương đối
Relay plug setting mutiplier (PSM): bội số nhân dòng điện đặt
Relay: Rơ le
relay: rơ-le
Reliability: đáng tin cậy
Reserve power of a system: Công suất dự phòng của một hệ thống điện
Reservoir: kho dự trữ, nguồn dự trữ
Residual current circuit breaker with overcurrent protection (RCBO): cầu dao chống dòng dò, quá tải và ngắn mạch
Residual current device (RCD): thiết bị chống dòng điện dư
Resistance Điện trở
Resistance: điện trở
Resistivity: điện trở suất
Resonance: cộng hưởng
Resonant overvoltage: Quá điện áp cộng hưởng
Response Đáp ứng
Response: sự phản ứng lại
Reverse power relay (RPR): rơ le bảo vệ công suất ngược
Ripple Độ nhấp nhô
Rise time Thời gian tăng
rms value Giá trị hiệu dụng
Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay
Routing Domain (RD): vùng định tuyến
Rơ le Mho: rơ le tổng dẫn. Ngược lại với rơ le tổng trở, thường dùng để bảo vệ mất kích thích cho máy phát. Mho là viết ngược của Ohm
Rubber: cao su
Saturation Bão hòa
Scale Thang đo
Secondary Thứ cấp
selector switch: cần lựa chọn
Selector switch: Công tắc chuyển mạch
Self bias Tự phân cực
Self-restoring insulation: cách điện tự phục hồi
Semiconductor: chất bán dẫn
Sensor / Detector: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Sensor Cảm biến
Series circuit: mạch nối tiếp
Series starter: bộ khởi động nối tiếp
Service reliability: Độ tin cậy cung cấp điện
Service security: Độ an toàn cung cấp điện
Sheath: vỏ cáp điện
Short circuit: ngắn mạch
Short time delay (STD): thời gian tác động ngắn (một chế độ hoạt động của ACB)
Short-circuit Ngắn mạch
Shot noise Nhiễu Schottky
Signal source Nguồn tín hiệu
Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu
Silicon rectifier (Si): bộ chỉnh lưu
Simplicity Sự đơn giản
Simplified Đơn giản hóa
Simultaneous equations Hệ phương trình
Single input single output (SISO): hệ thống 1 ngõ vào 1 ngõ ra
Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực)
Skin effects: hiệu ứng bề mặt
Slew rate Tốc độ thay đổi
Slip rings: Vòng quét trên trục, nơi tiếp xúc với chổi quét
Steady state of a power system: Chế độ xác lập của hệ thống điện
Steady state stability of a power system: Ổn định tĩnh của hệ thống điện
Straight forward: Thẳng tới
Strand: dây điện nhiều sợi nhỏ
Stripper: kìm tuốt vỏ dây
Structure Cấu trúc
Sub miniature A connector (SMA): đầu nối A siêu nhỏ
Subscript: kí hiệu, chỉ số dưới
Substation (power station): trạm biến áp (TBA)
Subtracting Bớt ra
Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất
Summer Bộ/mạch cộng
Superconductor: vât liệu siêu dẫn
Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng
Supervisory control and data acquisition (SCADA): hệ thống thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển những quá trình từ xa
Supervisory control and data acquisition system: Hệ thống SCADA
Supervisory: giám sát
Support: phần bổ trợ
Swing Biên dao động
Switching overvoltage: Quá điện áp thao tác
Switching panel: Bảng đóng ngắt mạch
Synchro check relay: rơ le chống hòa sai
Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện
Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ
Synchronizing (SYN): hòa đồng bộ
Synchronizing lamp (SYL): đèn hòa đồng bộ
Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ
Synchronous operation of a system: Vận hành đồng bộ hệ thống điện
System demand control: Quản lý nhu cầu hệ thống
System diagram: Sơ đồ hệ thống điện
System operational diagram: Sơ đồ vận hành hệ thống điện
System software: phần mềm hệ thống
Tachogenerator: máy phát tốc
Tachometer: tốc độ kế
Tapping: đầu dây ra (của biến áp), đục lỗ
Temperature coefficient: hệ số nhiệt độ
Temporary overvoltage: Quá điện áp tạm thời
Tender Dossier: hồ sơ đấu thầu
Term Thuật ngữ
Terminology Thuật ngữ
Time delay relay: rơ le thời gian
Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian
Tolerance Dung sai
Topology Sơ đồ
Topologically Theo sơ đồ
Torque Constant: hằng số momen của động cơ (hệ số K trong công thức tính mô men của động cơ M = K Φ I )
Torque Constant: mô men không đổi
Torque speed gradient: độ biến thiên moment theo tốc độ
Torque -Speed Gradient: tốc độ biến thiên momen
Torque: mômen xoắn
Torque-Speed Gradient: đây là độ dốc của đường đặc tính momen tốc độ
Total harmonic distortion (THD): độ méo dạng tổng do sóng hài
Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang
Typically: điển hình, tiêu biểu
Therefore: vì vậy = thus
Thermal (Thuộc về) nhiệt
Thermometer: đồng hồ nhiệt độ
Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt
Three winding transformer: máy biến áp 3 cuộn dây
Threshold Ngưỡng dịch tiếng Anh kỹ thuật
Transcendental Siêu việt
Transconductance Điện dẫn truyền
Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp
Transient overvoltage: Quá điện áp quá độ
Transient state of a power system: Chế độ quá độ của hệ thống điện
Transient: tạm thời, ngắn ngủi
Transistor Tran-zi-to (linh kiện tích cực cực)
Transmission of electricity: Truyền tải điện
Transmission: truyền tải
Transresistance Điện trở truyền
Triode Linh kiện cực
Trip: máy bị ngưng hoạt động do sự cố
Trolley: cơ cấu di chuyển xe con
Unbalance factor: Hệ số không cân bằng
Unbalanced state of a polyphase network: Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha
Uncorrelated Không tương quan
Under voltage (UV): thấp áp (rơ le bảo vệ thấp áp)
Under voltage relay: rơ le thấp áp
Underreaching transfer trip scheme: sơ đồ truyền cắt dưới tầm
Undervoltage trip coil (UVC): cuộn nhả điện áp thấp
Uniqueness Tính độc nhất
Unload: bỏ tải, loại bỏ tải
Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn
Vacuum circuit breaker (VCB): máy cắt chân không
Variable autotransformer: biến áp tự ngẫu điều chỉnh được bằng cách xoay
Vector group: Tổ đầu dây
Versatile: đa năng
Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rung
Viscous Damping Constant: là hằng số thời gian nhớt (thường kí hiệu là B trong những tài liệu kĩ thuật) cản trở sự quay của trục động cơ với độ lớn M = Bω
Viscuos Damping Constant: dải cho phép
Visualization Sự trực quan hóa
Visualize Trực quan hóa
Voltage deviation: Độ lệch điện áp
Voltage divider Bộ/mạch phân áp
Voltage drop: Sụt áp
Voltage fluctuation: Dao động điện áp
Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp
Voltage gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
Voltage increase: tăng giảm điện áp
Voltage level: Cấp điện áp
Voltage recovery: Phục hồi điện áp
Voltage source Nguồn áp
Voltage surge: Dâng điện áp
Voltage swing Biên điện áp (dao động)
Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường
Voltage unbalance: Sự không cân bằng điện áp
Voltage-dependent Phụ thuộc điện áp
Voltmeter Vôn kế
Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter. những dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi