tiếp xúc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Viêm gan có thể chính là do uống rượu quá độ hay là do tiếp xúc với độc tố.

Hepatitis may result from excessive alcohol consumption or exposure to toxins.

tiếp xúc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

jw2019

Bạn đang đọc: tiếp xúc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Tiếp xúc với người khác phái trong các trường hợp nào chính là thích hợp?

In what settings would it be proper for you to socialize with members of the opposite sex?

jw2019

Một đám đông tới gần một ngàn người say rượu thì thật tồi tệ khi phải tiếp xúc.

“A crowd of near a thousand drunken men is an ugly thing to deal with.

Literature

Điều gì giúp cho chúng ta tỏ ra mềm mại khi tiếp xúc với các bậc cầm quyền?

What will help us to exhibit mildness when dealing with secular authorities?

jw2019

Tiếng Co có sự tiếp xúc rộng rãi với ngôn ngữ Bahnar Bắc.

Cua has also had extensive contact with North Bahnaric languages.

WikiMatrix

Cậu có thể nhớ lại lần đầu tiếp xúc tín hiệu không?

Can you recall for me the first time you encountered the signal?

OpenSubtitles2018. v3

Em sợ rằng nếu anh tiếp xúc liên tục…

And I suppose if you stayed in constant contact

OpenSubtitles2018. v3

Là người mà anh có thể tiếp xúc được.

Somebody that you might have access to.

OpenSubtitles2018. v3

1 Khi tiếp xúc với anh em, mọi người nên gây dựng họ.

1 In dealing with our brothers, we should do what is good for their upbuilding.

jw2019

Cô đã tiếp xúc với chúng…

You’ve been exposed to them.

OpenSubtitles2018. v3

con của bạn đã tiếp xúc với dơi, thậm chí không có vết cắn

your child has been exposed to bats, even if there is no bite

EVBNews

Không có cơ hội tiếp xúc với người nói ngôn ngữ đó

No one nearby speaks Spanish

jw2019

Tôi sẵn lòng cho việc tái tiếp xúc.”

I’m willing to be re-contacted.”

ted2019

Khi các anh tiếp xúc với các người mà..

When you look at the people you khuyến mãi with ..

QED

Thompson muốn cô nghiên cứu, tiếp xúc với khách hàng, chuẩn bị các lý lẽ cho ông ấy.

Thompson wants you doing research, interfacing with the clients, preparing his arguments.

OpenSubtitles2018. v3

Monticellit đã được tìm thấy ở đá dolomit biến chất tiếp xúc.

Monticellite is found in contact metamorphosed dolomites.

WikiMatrix

Lần đầu tiên tôi tiếp xúc là khi chúng tôi phải trả 1 hóa dơn tính tiền.

The first time I got in contact was when we had to pay a bill.

QED

Tôi nghĩ chính là anh Lau xứng đáng có đã được một buổi tiếp xúc riêng tư hơn.

I think Mr. Lau deserves a more personal touch.

OpenSubtitles2018. v3

Là viêm da do tiếp xúc.

This is contact dermatitis.

OpenSubtitles2018. v3

Nó nghĩa chính là tiếp xúc với các dân tộc khác, , và chung sống với họ.

Socialism means reaching out to others, and living with others .

QED

Suy giảm thị lực có thể bắt đầu sớm số 1 chính là mười hai giờ sau khi tiếp xúc.

Decreased vision may start as early as twelve hours after exposure.

WikiMatrix

Thực ra người tôi hay là tiếp xúc số 1 chính là bố tôi.

Actually, the person I see most often is my father.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn biết hắn tiếp xúc với ai.

I want to know he’s in contact with.

OpenSubtitles2018. v3

Sử dụng mỹ phẩm chống nắng khi bạn tiếp xúc với ánh nắng mặt trời .

Use sunscreen when you re in the sun .

EVBNews

nhưng ta đã được thông báo… là từ giờ không được có bất kỳ tiếp xúc nào

I’d tell you to go and say good-bye, but I’ve already been informed… that for now all further contact is out of the question.

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin