trade tiếng Anh nghĩa là gì?

trade tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách dùng trade trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ trade tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm trade tiếng Anh trade (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: trade tiếng Anh nghĩa là gì?

Hình ảnh cho thuật ngữ trade

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

trade tiếng Anh nghĩa là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

trade tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trade trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trade tiếng Anh nghĩa là gì.

trade /treid/

* danh từ– nghề, nghề nghiệp=everyone to his trade+ người nào nghề nấy=to be in the trade+ trong nghề=to carry on one’s trade; to do one’s trade+ làm nghề mình=men of all trades and callings+ những người làm đủ nghề=to know all the tricks of the trade+ biết tất cả các mánh lới nhà nghề– thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch=to engage trade with+ trao đổi buôn bán với=the trade is thriving+ nền thương nghiệp đang phát triển=foreign trade+ ngoại thương=domestic (home) trade+ nội thương=wholesale trade+ bán buôn=retail trade+ bán lẻ– ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán=the trade+ (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu– (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân)– (số nhiều) (như) trade-wind!to be in trade– có cửa hiệu (buôn bán)

* động từ– buôn bán, trao đổi mậu dịch=to trade with somebody for something+ mua bán với ai cái gì=to trade something for something+ đổi cái gì lấy cái gì=to trade in silk+ buôn bán tơ lụa=to trade with China+ buôn bán với Trung quốc!to trade in– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm=to trade in a used car+ đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền!to trade on (upon)– lợi dụng=to trade on somebody’s credulity+ lợi dụng tính cả tin của ai

Thuật ngữ liên quan tới trade

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trade trong tiếng Anh

trade có nghĩa là: trade /treid/* danh từ- nghề, nghề nghiệp=everyone to his trade+ người nào nghề nấy=to be in the trade+ trong nghề=to carry on one’s trade; to do one’s trade+ làm nghề mình=men of all trades and callings+ những người làm đủ nghề=to know all the tricks of the trade+ biết tất cả các mánh lới nhà nghề- thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch=to engage trade with+ trao đổi buôn bán với=the trade is thriving+ nền thương nghiệp đang phát triển=foreign trade+ ngoại thương=domestic (home) trade+ nội thương=wholesale trade+ bán buôn=retail trade+ bán lẻ- ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán=the trade+ (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu- (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân)- (số nhiều) (như) trade-wind!to be in trade- có cửa hiệu (buôn bán)* động từ- buôn bán, trao đổi mậu dịch=to trade with somebody for something+ mua bán với ai cái gì=to trade something for something+ đổi cái gì lấy cái gì=to trade in silk+ buôn bán tơ lụa=to trade with China+ buôn bán với Trung quốc!to trade in- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm=to trade in a used car+ đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền!to trade on (upon)- lợi dụng=to trade on somebody’s credulity+ lợi dụng tính cả tin của ai

Đây là cách dùng trade tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trade tiếng Anh nghĩa là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

trade /treid/* danh từ- nghề tiếng Anh nghĩa là gì? nghề nghiệp=everyone to his trade+ người nào nghề nấy=to be in the trade+ trong nghề=to carry on one’s trade tiếng Anh nghĩa là gì? to do one’s trade+ làm nghề mình=men of all trades and callings+ những người làm đủ nghề=to know all the tricks of the trade+ biết tất cả các mánh lới nhà nghề- thương nghiệp tiếng Anh nghĩa là gì? thương mại tiếng Anh nghĩa là gì? sự buôn bán tiếng Anh nghĩa là gì? mậu dịch=to engage trade with+ trao đổi buôn bán với=the trade is thriving+ nền thương nghiệp đang phát triển=foreign trade+ ngoại thương=domestic (home) trade+ nội thương=wholesale trade+ bán buôn=retail trade+ bán lẻ- ngành buôn bán tiếng Anh nghĩa là gì? những người trong ngành buôn bán=the trade+ (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu- (hàng hải) tiếng Anh nghĩa là gì? (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân)- (số nhiều) (như) trade-wind!to be in trade- có cửa hiệu (buôn bán)* động từ- buôn bán tiếng Anh nghĩa là gì? trao đổi mậu dịch=to trade with somebody for something+ mua bán với ai cái gì=to trade something for something+ đổi cái gì lấy cái gì=to trade in silk+ buôn bán tơ lụa=to trade with China+ buôn bán với Trung quốc!to trade in- (từ Mỹ tiếng Anh nghĩa là gì?nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm=to trade in a used car+ đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền!to trade on (upon)- lợi dụng=to trade on somebody’s credulity+ lợi dụng tính cả tin của ai

0 Shares
Share
Tweet
Pin