xe tăng in English – Vietnamese

Cậu ấy đã tiêu diệt được 2 xe tăng địch đấy.

He destroyed two tanks.

xe tăng in English – Vietnamese-English Dictionary

QED

Bạn đang đọc: xe tăng in English – Vietnamese

Xe tăng có thể mang được 24 tên lủa Rubin và 48 đạn phản lực Bur.

The tank could carry 24 Rubin missiles and 48 Bur rockets.

WikiMatrix

Người nào được 1.000 điểm sẽ được một chiếc xe tăng.

Whoever gets a thousand points wins a tank.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng, sếp, ông thấy đó, đó là xe tăng.

But, sir, you see, they are tanks.

OpenSubtitles2018. v3

Xe tăng Đức và Ý tiến lên.

German and Italian tanks moved forward.

WikiMatrix

Chúng muốn xe tăng của ta.

Those creeps want our tank!

OpenSubtitles2018. v3

Tổ lái không ngồi trong xe tăng trong khi thả, nhưng nhảy dù từ một máy bay khác.

The crew does not ride in the tank during extraction, but parachutes from another plane.

WikiMatrix

Năm 1942, dự án thiết kế xe tăng T-43 bắt đầu.

In 1942 the T-43 tank design project began.

WikiMatrix

Thực tế, quân Đức tập hợp xe tăng ở một khu vực khác.

In fact, Germans detrain the tanks at night in a quarry.

OpenSubtitles2018. v3

Để xe tăng cho lính của tôi.

Just leave the tank for our troops.

OpenSubtitles2018. v3

Trong phần lớn đoạn đường, họ ngồi trên xe tải và xe tăng.

For the most part they rode in trucks and on tanks.

Literature

Xe tăng bắt đầu tấn công.

Vehicons start attacking the base.

WikiMatrix

Cần dọn trống các chướng ngại này, lấy chỗ cho xe tăng.

I gotta clear these obstacles, make holes for the tanks.

OpenSubtitles2018. v3

Xa hơn nữa là các xe tăngxe APC.

Further back were tanks and APCs.

WikiMatrix

ý định của quân Đức là phân chia… xe tăng và quân ta.

The troops and tanks are being detrained at the quarry.

OpenSubtitles2018. v3

Evacuators khoan là một tính năng thông dụng của hầu hết các xe tăng hiện đại.

Bore evacuators are a common feature of most modern tanks.

WikiMatrix

Tôi không thể tin chúng đánh trộm xe tăng 70 tấn chỉ vì một con chip nặng 3 aoxơ.

I can’t believe they stole a 70-ton tank for a three-ounce computer chip.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1943, Nhật Bản đã mua nhiều mẫu thiết kế xe tăng Đức để nghiên cứu.

In 1943, Japan bought several specimens of German tank designs for study.

WikiMatrix

Trong khi đó, những chiếc xe tăng Đức đầu tiên đã đến khu ngoại ô phía nam Rotterdam.

In the meantime, the first German tanks had arrived in the southern outskirts of Rotterdam.

WikiMatrix

59 xe tăng M1A1 Abrams đã được chuyển giao vào tháng 9 năm 2006.

The first 18 of 59 M1A1 Abrams arrived in September 2006.

WikiMatrix

Đến năm 1954, tất cả các xe tăng Đức đã bị loại bỏ.

By 1954, all German tanks in Romanian military service had been scrapped.

WikiMatrix

Lúc 11 giờ, thêm ba chiếc xe tăng nữa xuất hiện từ hướng bắc.

Three more tanks were sighted advancing from the north at around 11:00.

WikiMatrix

Chúng tôi không thể đưa xe tăng lên con đường đó.

We can’t lead with tanks.

OpenSubtitles2018. v3

Lavrinenko đã phá hủy 52 chiếc xe tăng chỉ trong 2,5 tháng chiến đấu ác liệt vào năm 1941.

Lavrinenko destroyed 52 tanks in just 2.5 months of fierce fighting in 1941.

WikiMatrix

Một nhóm nghệ sĩ định vẽ một xe tăng với kích thước thật lên một bức tường.

A group of artists decided to paint a life-size tank on a wall.

ted2019

0 Shares
Share
Tweet
Pin