( Bạn thấy bài viết này có ích thì hãy cho mình xin 1 like và 1 san sẻ. Xin cảm ơn ! )
110 từ đồng nghĩa cho Perfect kèm theo các ví dụ
Một từ khác cho Perfect là gì vậy? Bài học này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa thường được dùng cho Perfect trong tiếng Anh kèm theo hình ảnh ESL và các câu ví dụ hữu ích. Học những từ này để dùng thay vì Perfect để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn .
Bạn đang đọc: 110 từ đồng nghĩa cho Perfect kèm theo các ví dụÝ nghĩa của “Perfect”:
110 từ đồng nghĩa cho Perfect kèm theo các ví dụ
Là một tính từ, từ này mô tả một cái gì đó hoàn chỉnh và không có bất kỳ khiếm khuyết hoặc lỗi nào. Nó cũng đại diện cho một cái gì đó chính xác và chính xác.
Examples :
She is a perfect example of a housewife Cô ấy là một ví dụ tuyệt vời và hoàn hảo nhất về một bà nội trợ
Today is such a perfect day for me . Hôm nay là một ngày hoàn hảo nhất so với tôi .
Từ “Perfect” cũng là một động từ, mô tả quá trình đưa một thứ gì đó đạt đến tiêu chuẩn cần thiết. Nó cũng là hành động loại bỏ các lỗi và tạp chất từ một thứ gì đó. Nói cách khác, nó là làm cho một cái gì đó không có lỗi.
Examples:
I want to perfect my skills in Volleyball . Tôi muốn triển khai xong kiến thức và kỹ năng của mình trong môn Bóng chuyền .
She perfected the speech before the seminar . Cô triển khai xong bài phát biểu trước hội thảo chiến lược
Từ đồng nghĩa thường được dùng cho từ “Perfect”.
– Fabulous
– Clear
– Sharp
– Stellar
– Out-and-out
– Awesome
– Unbroken
– Exact
– Dream
– Unconditional
– Best
– Consummate
– Sound
– Rank
– Entire
– Sheer
– Thoroughgoing
– Suitable
– Unmixed
– Utter
– Perfected
– Irreproachable
– Unalloyed
– Through-and-through
– Uninjured
– Lovely
– Accurate
– Okay
– Dreamy
– Right as rain
– Splendid
– Divine
– Immaculate
– Superb
– Sublime
– Unadulterated
– Integral
– Proper
– Flawless
– Exquisite
– Positive
– Outstanding
– Great
– Glorious
– Full
– Precise
– Spotless
– Unequivocal
– Fully
– Pure
– Unqualified
– Magnificent
– Definite
– Crown
– Good
– Peerless
– Outright
– Mature
– Skilled
– Super
– Blissful
– Supreme
– Arrant
– Marvelous
– Whole
– Accomplished
– Stark
– Thorough
– Faultless
– Fine
– Cool
– Total
– TRUE
– Exemplary
– Unmarred
– Adept
– Idyllic
– Right
– Superlative
– Undiluted
– Model
– Appropriate
– Wonderful
– Adroit
– Unerring
– Expert
– Impeccable
– Matchless
– To die for
– Well
– Absolute
– Pristine
– Optimum
– Blameless
– Ideal
– Complete
– Outstandingly
– Unblemished
– Clean
– Optimal
– Fitting
– Faithful
– Gross
– Downright
– Excellent
– Correct
– Unimpaired
– Gorgeous
– Fantastic
– Finished
– Unmitigated
Xem thêm những từ đồng nghĩa tương quan khác :
Từ đồng nghĩa Perfect với ví dụ
Awesome
You look totally awesome in that dress . Bạn trông trọn vẹn tuyệt vời trong chiếc váy đó .
Beautiful
The dawns here in the mountains are very beautiful . Bình minh trên núi rất đẹp .
Best
The best teacher one can have is necessity Người thầy tốt nhất hoàn toàn có thể có là điều thiết yếu
Blissful
We spent three blissful weeks away from work . Chúng tôi đã trải qua ba tuần niềm hạnh phúc xa nơi thao tác .
Consummate
She dealt with the problem with consummate skill . Cô ấy đã xử lý yếu tố với kiến thức và kỹ năng tuyệt vời và hoàn hảo nhất .
Divine
Their new house is quite divine ! Ngôi nhà mới của họ khá là thần thánh !
Dreamy
The music has a dreamy, elegiac quality . m nhạc có một chất lượng cao, mơ mộng .
Excellent
I must congratulate you on your excellent exam resu
lts . Tôi phải chúc mừng bạn về hiệu quả kỳ thi xuất sắc của bạn .
Exemplary
Her behavior was exemplary . Hành vi của cô ấy rất mẫu mực .
Exquisite
Her wedding dress was absolutely exquisite . Chiếc váy cưới của cô vô cùng tinh xảo .
Fabulous
A fabulous breakfast matters more than anything else . Một bữa sáng thịnh soạn quan trọng hơn bất kể thứ gì khác .
Faultless
Her carriage and diction were always faultless . Vận chuyển và hành trình dài của cô ấy luôn không có lỗi .
Flawless
You can’t help noticing her flawless beauty . Bạn không hề không nhận ra vẻ đẹp hoàn mỹ của cô ấy .
Glorious
We had a glorious summer afternoon before us to do as we pleased . Chúng tôi đã có một buổi chiều ngày hè tuyệt vời trước khi chúng tôi làm như chúng tôi muốn .
Gorgeous
What a gorgeous day it is today ! Hôm nay thật là một ngày tuyệt đẹp !
Great
A little body toàn thân often harbors a great soul . Một khung hình nhỏ bé thường chứa đựng một tâm hồn tuyệt vời .
Ideal
He’s the ideal husband for her . Anh ấy là người chồng lý tưởng của cô ấy .
Idyllic
Don’t you think that sounds idyllic ? Bạn không nghĩ rằng điều đó nghe có vẻ như bình dị ?
Magnificent
She looked magnificent in her wedding dress . Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới của mình .
Marvelous
It was a marvelous performance . Đó là một màn trình diễn tuyệt vời .
Phenomenal
The response to the appeal has been phenomenal . Phản ứng so với lời lôi kéo đã là một hiện tượng kỳ lạ .
Stellar
Mc Kellen gave a stellar performance . Mc Kellen đã có một màn trình diễn xuất sắc .
Sublime
The food was absolutely sublime . Thức ăn trọn vẹn tuyệt vời .
Super
What a super idea ! Thật là một sáng tạo độc đáo cao siêu !
Superb
He is, by all accounts, a superb teacher . Ông ấy, theo toàn bộ những thông tin tài khoản, là một giáo viên tuyệt vời .
To die for
That chocolate cake is to die for . Cái bánh sô cô la đó là để chết cho .
Wonderful
The photos brought back some wonderful memories . Những bức ảnh đã mang lại 1 số ít kỷ niệm tuyệt vời .
Chúc bạn thành công !
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN