Y như búp bê vậy.
Just like a girl.
như búp bê trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Bạn đang đọc: như búp bê trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việtchúng ta cũng có thể nhóm đồ chơi với phụ kiện như búp bê với quần áo.
You might also group toys with accessories such as a doll with clothes .
support.google
” Nghe như búp bê Nga vậy.
” Sounds like Russian dolls .
QED
Cô ấy giống như búp bê, lại đã là thanh tra…
She looks like a doll, she’s already inspector…
OpenSubtitles2018. v3
Vào tháng 3 năm 2011, các món đồ theo chủ đề “Ngựa cỏ bùn” như búp bê bắt đầu đã được bán ở trên Internet.
In March 2011, “Grass Mud Horse” themed merchandise, such as plush dolls, began being sold over the Internet.
WikiMatrix
Họ trông như những búp bê xinh đẹp, như chỉ mới bước ra đến từ 1 tạp chí.
They looked like beautiful dolls, like they’d just stepped out of a magazine.
ted2019
Có vườn tược , có cây cối cũng như nhau, búp–bê à.
Having a garden or having trees is the same thing, doll.
OpenSubtitles2018. v3
Tay này trông như 1 con búp bê cắt rời ra , và dán trở lại vậy.
This guy looks like a paper doll got cut up and pasted back together.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ta tới gần tôi, như con búp bê tí hon.
And he’s coming at me, then it was like a Cabbage Patch doll.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta có thể chơi như nhà búp bê…
Can’t we just play, like, doll house…
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã quá chán các người coi tôi như một con búp–bê.
I’ve had enough of you treating me like a doll.
OpenSubtitles2018. v3
Nhìn như chính là con búp bê gì đó.
Looks like some kind of a doll.
OpenSubtitles2018. v3
Té ngã, nhưng về cơ bản là ngã như một con búp bê vải.
It falls over, but it falls over like a rag doll, basically.
ted2019
May mắn – Wikipedia tiếng Việt
cũng như chưa biết búp bê sứ đủ đáng sợ thế nào khi chúng đứng một mình.
As if porcelain dolls weren’t creepy enough all on their own.
OpenSubtitles2018. v3
Tiểu thư giống như một con búp bê sứ.
Ladies truly are the dolls of maids.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi thích ví nó như một con búp bê Nga.
I like to think of it a bit like a Russian doll.
ted2019
Giống như một con búp bê quanh mắt.
Look like a round eyed doll .
QED
Hệt như một kiểu búp bê tà thuật Châu Phi.
Like some sort of terrible African voodoo doll.
OpenSubtitles2018. v3
Trong bản cập nhật Super Street Fighter IV, Cammy vẫn nhớ thời gian của mình như là một “búp bê” , và coi những cô gái “búp bê” khác như chị em của mình, tuyên bố cũng sẽ giải cứu họ từ Shadaloo.
In the update Super Street Fighter IV, Cammy still remembers her time as a “doll” and affectionately refers to the “Dolls” as her sisters, vowing to rescue them from Shadaloo.
WikiMatrix
Chúng nhảy lên khắp người ảnh , và tung hứng ảnh như một con búp bê chỉ bằng giẻ rách để lấy dâu xanh.
They jumped all over his body… and threw him around like a rag doll to get to those blueberries.
OpenSubtitles2018. v3
Hầu hết các cô bé mong muốn búp bê như 1 phần mở rộng của mình.
Most girls covet their dolls Like an extension of themselves.
OpenSubtitles2018. v3
Giống như là rượu cho búp bê vậy.
They’re like booze for dolls.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi vừa bị đá vào mông giống như là một con búp bê vải.
And I just got tossed on my ass like a rag doll.
OpenSubtitles2018. v3
Trông cứ như là một con búp bê nhỏ ấy.
She looks just like a little doll.
OpenSubtitles2018. v3
Không giống cách đây mười lăm năm, ( khi mà ) dù sao bạn cũng có thể biết đã được vì đầu họ trông giống như đầu búp bê hoặc có hàng bím tóc sát da đầu của họ vậy .
Unlike fifteen years ago, ( when ) you could always tell because they looked like they had a doll ‘s head or a cornrow on their head .
EVBNews