mint tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng mint trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ mint tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
mint (phát âm có thể chưa chuẩn)
Bạn đang đọc: mint tiếng Anh là gì vậy?Hình ảnh cho thuật ngữ mint
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
mint tiếng Anh là gì vậy?
Định nghĩa – Khái niệm
mint tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp sử dụng từ mint trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mint tiếng Anh nghĩa là gì.
mint /mint/
* danh từ– (thực vật học) cây bạc hà– (Ê-cốt) mục đích, ý đồ– sự cố gắng
* động từ– cố gắng– nhằm, ngắm
* danh từ– sở đúc tiền– (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận=a mint of documents+ một nguồn tài liệu vô tận=a mint of money+ một món tiền lớn– (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế
* ngoại động từ– đúc (tiền)– (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra=to mint a new word+ đặt ra một từ mới
* tính từ– mới, chưa sử dụng (tem, sách)=in mint condition+ mới toanh
Thuật ngữ liên quan tới mint
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mint trong tiếng Anh
mint có nghĩa là: mint /mint/* danh từ- (thực vật học) cây bạc hà- (Ê-cốt) mục đích, ý đồ- sự cố gắng* động từ- cố gắng- nhằm, ngắm* danh từ- sở đúc tiền- (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận=a mint of documents+ một nguồn tài liệu vô tận=a mint of money+ một món tiền lớn- (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế* ngoại động từ- đúc (tiền)- (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra=to mint a new word+ đặt ra một từ mới* tính từ- mới, chưa sử dụng (tem, sách)=in mint condition+ mới toanh
Đây là phương pháp sử dụng mint tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mint tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin những thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho những ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
mint /mint/* danh từ- (thực vật học) cây bạc hà- (Ê-cốt) mục đích tiếng Anh là gì vậy? ý đồ- sự cố gắng* động từ- cố gắng- nhằm tiếng Anh là gì vậy? ngắm* danh từ- sở đúc tiền- (nghĩa bóng) món lớn tiếng Anh là gì vậy? kho vô tận tiếng Anh là gì vậy? nguồn vô tận=a mint of documents+ một nguồn tài liệu vô tận=a mint of money+ một món tiền lớn- (nghĩa bóng) nguồn cung cấp tiếng Anh là gì vậy? nguồn phát minh tiếng Anh là gì vậy? nguồn sáng chế* ngoại động từ- đúc (tiền)- (nghĩa bóng) đặt ra tiếng Anh là gì vậy? tạo ra=to mint a new word+ đặt ra một từ mới* tính từ- mới tiếng Anh là gì vậy? chưa sử dụng (tem tiếng Anh là gì vậy? sách)=in mint condition+ mới toanh