bảng hiệu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Nếu mấy cái bảng hiệu đó mà tắt là bà chủ ngủ rồi đó.

lf the sign’s off, she’s sleeping .

bảng hiệu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

QED

Bạn đang đọc: bảng hiệu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Chơi nhạc êm dịu cho đến lúc những em phải đi đến một tấm bảng hiệu khác.

Play quiet music when it is time for the children to move to a different sign.

LDS

6 Danh tính “tín-đồ đấng Christ” thường tỏ ra là một bảnghiệu giả dối.

6 The name “Christian” has often proved to be a false label.

jw2019

Chỉ cần cái bảng hiệu mà đã hiệu quả như vậy .. nếu cho nó đua ở Indy 500, thì…

And, hey, if we did better because of that billboard, just imagine what the Indy 500 could do.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ lấy hình cô đăng lên bảng hiệu.

I can use your picture in the show window.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thích cái bảng hiệu.

I like the sign.

OpenSubtitles2018. v3

Chị ghi lên bảng hiệu rồi mà.

I put it on the marquee.

OpenSubtitles2018. v3

Trang phục của bạn như một bảng hiệu cho người khác biết bạn là người thế nào.

Your clothing is like a sign that tells people all about you.

jw2019

“Khi mở mắt ra, tôi thấy ở ngay trước mắt tôi là một tấm bảng hiệu dừng lại!

“When I opened my eyes, I saw a stop sign right in front of my eyes!

LDS

Từ năm 1990, nhiều trong số đó được xây mới với bảng hiệu bằng chữ rōmaji: “Koban”.

Since the 1990s, many of them are found with signs in Latin letters: “KOBAN”.

WikiMatrix

Nhưng nó không bị rối loạn…… bởi đèn neon, màn hình LCD, hay bảng hiệu Starbucks.

Arirang didn’t use LCD screens .

QED

Có một bảng hiệu trên tòa nhà lớn nhất: ” Thành phố với một Linh hồn. ”

We got a big electric sign on the biggest building, ” City with a Soul. “

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi cần anh đứng ngay phía trước bảng hiệu TED.

We need you to stand right in front of the TED sign .

QED

Bảng hiệu thị trấn Chernobyl, và nhà hát của thị trấn

Chernobyl’s town sign, and its movie theater

jw2019

Nhưng một sáng nọ, tôi treo cái bảng hiệu đó lên bức tranh của Vincent van Gogh.

But then one morning, I hang the same little sign onto that picture by Vincent van Gogh .

QED

Bảng hiệu được dựng lên vào năm 1923 và khi đó mang dòng chữ “HOLLYWOODLAND”.

The sign was erected in 1923 and originally read “HOLLYWOODLAND.”

WikiMatrix

Để tay cháu lên cái bảng hiệu đó.

Press your thumb to the plate.

OpenSubtitles2018. v3

“Một bảng hiệu ở trên cao nhấp nháy từ: “ĂN”” Một quán ăn.”

A sign above it blinked the word: “EAT.”

Literature

Những bảng hiệu đèn neon lấp lánh.

The neon sign is fizzing and cracking.

ted2019

Và như quý vị biết, ở đó có cái bảng hiệu này

And you know, there you had this little sign

QED

Bảng hiệu” ấy nói gì về bạn?

What does yoursign” say about you?

jw2019

Nhưng cuối cùng, bạn cần nhận ra rằng con người, bảng hiệu, vật thể trên đường.

But finally, you need to recognize people, signs and objects .

ted2019

Làm gì đó? Định phá bảng hiệu của ta?

What are you doing with my tablet?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng ví dụ về nó là bảng hiệu tôi thấy trong một cửa hàng trang sức.

But my example of it is a sign that I saw in a jewelry store.

QED

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin